CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-645-5946
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andy649@gmail.com
Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên kết

Giá bán và Giá tính thuế Số ngày chờ bán Thị trường năm 2011 Thị trường năm 2012 Thị trường năm 2013 Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto Bảng 2, Giá Bán Nhà vùng Peel
Thị trường năm 2014 Chỉ Số Giá Bán Nhà Thị trường năm 2015 Thị trường năm 2016 Thị trường năm 2017 Thị trường năm 2019 Chỉ số giá bán nhà hằng tháng Bảng 3, Giá Bán Nhà vùng York
>

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 29/02/ 2024

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong Phúc Trình Hằng Tháng Market watch

Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem tất cả Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto. Dưới đây xin trích đăng hai biểu đồ "Số lượng Bán", và "Giá Bán Bình Quân"

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 2 năm 2024

Tháng 2 năm 2024 Tháng 2 năm 2023
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

Thành phố Toronto ("416")

1,971 $1,072,528 4,347 1,734 $1,072,704 3,327

Thành phố lân cận GTA ("mã phone 905")

3,636 $1,128,338 7,049 3,020 $1,109,623 5,210

Đại Toronto GTA

5,607 $1,108,720 11,396 4,754 $1,096,157 8,537

Tổng số bán và giá Trung Bình hai tháng, năm 2024

Hai tháng năm 2024

Hai tháng năm 2023

 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

Thành phố Toronto ("416")

3,438 $1,024,213 7,805 2,841 $1,039,160 6,346

Thành phố lân cận GTA ("mã phone 905")

6,379 $1,099,830 11,906 4,996 $1,092,017 10,027

Đại Toronto GTA

9,817 $1,073,348 19,711 7,837 $1,072,856 16,373



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 2, năm 2024

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập / detached/
568
1,927
2,495
$1,657,026
$1,380,706
$1,443,612
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
18.80%
21 7% 
21 0% 
3.5%
1.7%
0.2% 
 Song lập /semi-detached/
181
282
463
$1,319,884
$998,103
$1,123,896
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 
26.6% 
11.5% 
16.9%
2.8% 
5.2% 
5.0% 
 Dãy Phố /town house/
190
826
1,016
$970,967
$925,686
$934,154
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
180%
26.5%  
24 8%
3 4%
0.9%
0 1%
Chung cư /apartment/
1,014
572
1,586
$726,608
$639,924
$695,345
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
7.2% 
13 7%
9.5% 
0.4%
3.4%
1.5%

Nhà Bán và Giá Trung Bình hai tháng, năm 2024

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 909 3,326 a
4,235
$1,623,228 s
$1,345,327
d
$1,404,975
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.2% 26.0% 23.3% 0.1% 0.9% 0 3% 
 Song lập f
287
519 806 $1,275,433 $983,531 $1,087,471
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  26.4%  26.9%  g
26.7% 
h
3.3%
k
3.6% 
3.5% 
 Dãy Phố 319 1,458 1,777 $940,329 $910,132 $915,553
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 26.1%  38.1% 35 8%  5.6% 1.4% 0 2% 
Chung cư 1,895 1,022 2,917 $718,782 $634,953 $689,412
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 22.3% 20.7% 21.7% 0.3%  3.2%
1.20%
Cho Thuê Apartments
  Các loại Độc thân Một phòng ngủ hai phòng ngủ Ba phòng ngủ
  Đăng Thuê Thuê Giá thuê Thuê Giá thuê Thuê Giá thuê Thuê Giá thuê
Q4,  2023
21,673
9,745
312
$2,131
5,766
$2,552
3,354
$3,267
313
$3,906
Q4,  2022
14,843
8,657
337
2,075
4,849
$2,497
3,182
$3,149
289
$3,868
Yr./Yr. % Chg.
46.0
12.6
-7.4
27
18.9
2.2
5.4
3.7
8.3
1
Cho Thuê Townhouses
Q4  2023
1,827
$769
3
$1,527
55
$2,340
398
$3,038
313
$3,529
Q4, 2022
1,487
$753
2
$1,973
74
$2,321
309
$2,861
368
$3,214
Yr./Yr. % Chg.
22.9
2.1
50
-22.6
-25.7
0.9
28.8
6.2
-14.9
9.8
Chung cư Qúy 4, 2023
 
Q4/ 2023
Q4/ 2022
% Thay Đổi
Bán xong
3,446
3,569
-3.4%
Mới Đăng
9,717
7,514
29.3%
Đăng Cuối Kỳ
4,521
3,430
31.8%
Giá Bán Trung Bình $
$702,142
$710,124
-1.1%
Ngày Chờ Bán
30
27
11.1%
Nhà toàn vùng GTA
 
2/2024
2/2023
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
5,607
4,754
17.9
Nhà Mới Đăng
11,396
8,537
33.5
Nhà Đăng Cuối Kỳ
11,102
9,643
15.1
Giá Bán Trung Bình $
1,108,720
1,096,157
1.1
Ngày Chờ Bán
37
33
12.1


 
Tháng 2, năm 2024, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có:
90,400 363.3 989,400 341.5 1,125,300 403.0 1,034,800 411.3 578,100 327.2
Caledonia-Fairbank
888,800 387.1 1,170,000 427.9 1,069,200 424.8
Italia-Davenport
861,100 397.7     1,352,300 420.2 1,164,300 430
Keelsdale-Eglinton
911,300 358.2     1,032,700 373.2 956,900 360.4 471700 415.2
Rockcliff-Smythe
915,400 351.3 989,400 341.5 953,400 375.8 926,900 353.0 617,300 311.1
Weston-Pelmo Park
        1,142,800 406.7 958,300 420.5 605100 451.2
W4, gồm có:
1,071,600 347.5 1,223,300 384.2 877,600 327.6 604,900  
Beechborough-Greenbook
1,012,700 351.1 1,157,200 342.3 716,000
Briar Hill-Belgravia
903,300 357.7 1,135,100 377.4 967,200 368.5 639,500
Brookhaven-Amesbury
1,087,300 327.4 1,006,000 340.9 886,200 316.0 567,600
Humberlea-PelmoPark
1,109,000 299.8 1,057,600 310.8 592,200
Maple Leaf
119+1000 321.7 1,549,400 327.4 937,100 311.4 509,200  
Mount Dennis
783,600 345.0 870,600 366.9 849,600 343.8 601,700
Rustic
1,194,200 314.3     1,393,900 323.9 931,000 311.1  
Weston
902,500 318.1     953,200 342.1 793,500 331.3    
Yorkdale-Glenpark
1,225,600 338.8     1,936,500 363.7      
W5, gồm có:
1,153,300 345.7 982,500 337.6 1,318,700 317.5 982,100 324.6 570,600 516.8
Black Creek
1,064,100 345.9 927,500 341.4 1,092,100 318.6 952,300 330.5 381,300 465.0
Downsview-Roding
1,164,700 351.9 1,013,700 347.9 1,384,600 325.7 1,018,500 304.0 538,100 541.3
Glenfield-Jane Heights
1,196,900 338.6 985,700 334.5 941,700 316.4 377,800 350.5
Humber Summit
1,187,200 338.3 977,600 333.4 935,800 317.1 538,300 381.5
Humberlea-Pelmo Park
1,079,400 341.6 1,374,300 308.8 991,800 337.6 717,900 458.7
Humermede
1,131,200 328.9 968,900 335.7 1,195,400 353.0 909,700 333.7 397,500 442.7
York University Heights
1,213,900 337.9 995,600 337.7 1,293,400 237.5 1,019,800 239.2 701,400 597.4
W10, gồm có:
1,022,100 342.3 922,100 331.3 1,017,300 336.5 845,000 336.3 548,000 460.1
Elms-Old Rrexdale
1,032,000 343.4 972,900 351.1 478,400 379.4
Mount Olice-Silverstone
1,027,900 340.8 993,700 338.3 803,300 344.2 562,200 480.1
Rexdale-Kipling
1,004,600 345.0     935,700 365.1
Thistletown-Beaumonde
1,028,600 342.8 930,500 332.1 1,177,800 335.6 888,800 318.2    
West Humber- Claireville
1,025,900 342.1 916,100 331.0 1,075,600 341.8 847,100 339.7 555,600 461.5
Chung cư: số lượng và giá Qúy 4, 2023
 
Q 4 / 2023
Q 4/ 2022
Khu vực
Số Lượng Bán
Giá Trung Bình
Số Lượng Bán
Giá Trung Bình
Toàn TRREB
3,446
$702,142
3,569
$710,124
Halton
196
$746,963
197
$724,545
Peel
342
$620,029
423
$609,264
Toronto
2,344
$720,456
2,418
$737,849
York
450
$681,988
421
$687,400
Durham
98
$574,832
91
$546,180
Các vùng khác
16
$571,563
19
$566,468
Tháng 2, Năm 2024, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực
Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb 
0.44% 1.51%  1.11% . 1.66% 1.18%
Halton
0.79% 1.38% 2.06% 6.99% 1.31%
Peel
0.67% 2.02% 0.84% 1.59% 2.20%
Toronto
0.84% 0.40% 0.65% 0.80% 1.52%
York
1.76% 2.11% 2.67% 2.83% 0.93%
Durham
0.21% 0.34% 0.05% 0.21% 2.56%
Orangville
0.57% 1.43% 1.31% 0.57% 3.64%
South Simcoe
2.16% 3.23% 2.23% 5.04% 2.83%

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Q4 (tăng)
1.0
Toronto, số việc làm Jan (tăng)
2.4
Toronto, thất nghiệp Jan (tăng)
6.8
Lạm phát Feb (giảm)
2.9
Lãi suất qua đêm Canada, February
5.0
Lãi suất chính của Ngân hàng, February
7.2
Lãi suất vay 1 năm
7.84
Lãi suất vay 3 năm , (giảm)
6,99
Lãi suất vay 5 năm, (giảm)
6,84
Giá trung bình
Năm     Giá
1973$40,605
1974$52,806
1975$57,581
1976$61,389
1977$64,559
1978$67,333
1979$70,830
1980$75,694
1981$90,203
1982$95,496
1983$101,626
1984$102,318
1985$109,094
1986$138,925
1987$189,105
1988$229,635
1989$273,698
1990$255,020
1991$234,313
1992$214,971
1993$206,490
1994$208,921
1995$203,028
1996$198,150
1997$211,307
1998$216,815
1999$228,372
2000$243,255
2001$251,508
2002$275,371
2003$293,067
2004$315,231
2005$335,907
2006$351,941
2007$376,236
2008$379,347
2009$395,460
2010$431,469
2011$449,566
2012$478,739
2013$522,958
2014$566,726
2015$622,217
2016$729,917
2017$822,510
2018 $787,842
2019 $819,319
2020$929,699
2021$1,095,475
2022$1,189,850
Vang Nha Nha Prime Nha Thu
Nha Gia Nha UE
Nha Inflat Nha Oz
>

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 28/02/ 2023

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 2 năm 2023

Tháng 2 năm 2023 Tháng 2 năm 2022
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

Thành phố Toronto ("416")

1,745
1,071,043
3,314
3,218
1,210,942
4,891

Thành phố lân cận GTA ("mã phone 905")

3,038
1,109,731
5,053
5,810
1,402,505
9,262

Đại Toronto GTA

4,783
1,095,617
8,367
9,028
1,334,062
14,153

Tổng số bán và giá Trung Bình hai tháng, năm 2023

Hai tháng năm 2023

Hai tháng năm 2022

 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

Thành phố Toronto ("416")

2,851
1,038,434
6,324
5,453
1,153,802
8,003

Thành phố lân cận GTA ("mã phone 905")

5,026
1,092,825
9,736
9,169
1,385,348
14,133

Đại Toronto GTA

7,877
1,073,138
16,060
14,622
1,298,997
22,136



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 2, năm 2023

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập / detached/
482
1,593
2,075
1,712,364
1,357,245
1,439,735
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
-38.00%
-48.80%
-46.60%
-17.50%
-21.50%
-19.90%
 Song lập /semi-detached/
144
255
399
1,280,380
950,049
1,069,266
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 
-44.60%
-47.50%
-46.50%
-14.90%
-25.90%
-21.40%
 Dãy Phố /town house/
161
660
821
1,005,342
917,634
934,834
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
-49.40%
-46.90%
-47.40%
-11.30%
-18.00%
-16.70%
Chung cư /apartment/
952
503
1,455
728,271
662,323
705,472
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
-48.10%
-45.70%
-47.30%
-11.40%
-12.40%
-11.80%

Nhà Bán và Giá Trung Bình hai tháng, năm 2023

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập
800
2,658
q
3,458
1,622,434
w
1,333,680
e
1,400,482
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
ee
-36.10%
-45.30%
-43.40%
-19.00%
-22.40%
-21.20%
 Song lập
228
411
r
639
t
1,232,532
y
949,696
1,050,614
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 
-43.10%
-47.60%
-46.10%
-17.50%
-24.90%
-21.70%
 Dãy Phố
253
1,066
1,319
996,559
898,075
916,965
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
-51.30%
-44.60%
-46.00%
-10.40%
-18.80%
-17.20%
Chung cư
1,554
847
2,401
720,679
655,725
697,765
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
-52.00%
-44.60%
-49.70%
-9.40%
-11.60%
-10.30%
Cho Thuê Apartments
  Các loại Độc thân Một phòng ngủ hai phòng ngủ Ba phòng ngủ
  Đăng Thuê Thuê Giá thuê Thuê Giá thuê Thuê Giá thuê Thuê Giá thuê
Q4,  2022
14,880
8,687
338
$2,072
4,861
$2,503
3,198
$3,178
290
$4,183
Q4,  2021
16,869
10,848
394
$1,721
6,184
$2,103
3,977
$2,786
293
$3,936
Yr./Yr. % Chg.
-11.8%
-19.9%
-14.2%
20.40%
-21.10%
19%
-19.6%
14.10%
-1%
6.3%
Cho Thuê Townhouses
Q4  2022
1,486
$754
2
$1,973
74
$2,320
310
$2,877
368
$3,209
Q4, 2021
1,429
$810
5
$1,694
77
$1,875
362
$2,586
3663
$2,939
Yr./Yr. % Chg.
4%
-6.9%
-60%
16.4%
-3.9%
23.7%
-14.4%
11.3%
0.5%
9.2%
Chung cư Qúy 4, 2022
 
2022
2021
% Thay Đổi
Bán xong
3,582
7,804
-54.10%
Mới Đăng
7,509
8,761
-14.3%
Đăng Cuối Kỳ
3,430
1,488
130.5%
Giá Bán Trung Bình $
$710,520
$710,246
0
Ngày Chờ Bán
27
18
50%
Nhà toàn vùng GTA
 
2/2023
2/2022
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
4,783
9,028
-47.0
Nhà Mới Đăng
8,367
14,153
-40.9
Nhà Đăng Cuối Kỳ
9,643
6,984
38.1
Giá Bán Trung Bình $
1,095,617
1,334,062
-17.9
Ngày Chờ Bán
33
11
200


 
Tháng 2, năm 2023, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có:
907,900 360.4 953,000 324.9 1,086,800 384.0 1,003,100 399.5 577,700 366.1
Caledonia-Fairbank
930,500 102.3 1,057,700 383.8 969,600 385.4
Italia-Davenport
911,500 409.8     1,235,900 373.2 1,067,100 391
Keelsdale-Eglinton
896,400 353.5     1,081,000 385.9 1,001,300 375.0 444600 390.3
Rockcliff-Smythe
900,000 343.6 953,000 324.9 948,700 372.9 912,000 347.0 660,000 331.7
Weston-Pelmo Park
906,800 393.7     1,175,900 423.9 998,500 435.6 485800 385.9
W4, gồm có:
1,084,800 331.3 1,229,300 350.7 895,300 329.4 568,000 447.6
Beechborough-Greenbook
1,032,200 357.2 1,153,600 351.1
Briar Hill-Belgravia
956,100 370.4 1,158,000 383.4 1,019,200 364.8 686600 334.4
Brookhaven-Amesbury
1,086,500 326.8 1,062,100 354.2 956,100 334.3 601,700 361.2
Humberlea-PelmoPark
1,111,600 299.9 1,075,400 302.8
Maple Leaf
1,195,200 317.4 1,679,400 329.4 996,700 331.7 531,700 658.9
Mount Dennis
801,500 346.8 850,700 346.1 797,300 330.8 536600 351.9
Rustic
1,192,700 311.9     1,488,300 331.6 1,031,400 326.0    
Weston
892,800 314.9     940,600 333.1 776,900 324.2 469,400 386.0
Yorkdale-Glenpark
1,293,200 354.4     1,991,500 343.8     574,600 1,086.2
W5, gồm có:
1,147,400 339.5 978,800 335.6 1,304,900 313.3 951,300 307.3 585,100 523.8
Black Creek
1,067,200 338.9 934,600 336.3 1,025,200 322.0 924,200 311.0 388,100 472.7
Downsview-Roding
1,162,400 350.5 1,016,900 348.4 1,351,100 335.8 978,700 325.0 535,400 583.2
Glenfield-Jane Heights
1,177,200 334.6 980,700 332.1 923,100 310.9 365,700 338.9
Humber Summit
1,165,700 331.6 968,000 329.8 1,296,500 302.6 621,200 311.1 528,800 374.2
Humberlea-Pelmo Park
1,054,900 341.1 1,255,700 329.9 978,700 333.7 713,000 455.0
Humermede
1,107,900 334.6 965,600 331.5 891,200 327.6 398,100 443.3
York University Heights
1,207,300 335.2 1,003,300 332.8 1,308,800 236.8 958,100 226.5 734,300 624.9
W10, gồm có:
981,600 328.5 886,700 318.7 1,007,000 328.0 917,500 348.5 530,300 446.8
Elms-Old Rrexdale
990,600 328.7 950,700 341.5 443,900 350.6
Mount Olice-Silverstone
988,000 327.3 965,100 329.0 794,400 339.1 540,400 461.1
Rexdale-Kipling
966,000 331.3     934,200 349.0
Thistletown-Beaumonde
987,500 328.6 895,600 321.2 1,143,600 325.5 888,400 313.1    
West Humber- Claireville
986,300 328.1 880,100 316.9 1,065,000 337.9 945,600 347.9 545,300 452.5
Chung cư: số lượng và giá Qúy 3, 2022
 
2022
2021
Khu vực
Số Lượng Bán
Giá Trung Bình
Số Lượng Bán
Giá Trung Bình
Toàn TRREB
4,177
$720,132
7,795
$689,230
Halton
232
$727,565
381
$685,411
Peel
453
$615,635
1,022
$576,469
Toronto
2,859
$749,375
5,266
$725,204
York
119
$556,495
177
$503,506
Durham
501
$686,622
908
$650,097
Các vùng khác
13
$586,781
41
$583,378
Tháng 2, Năm 2023, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực
Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb 
-17.70%
-19.60%
-18.68%
-15.47%
-10.76%
Halton
-22.00%
-22.33%
-22.80%
-21.95%
-13.84%
Peel
-20.74%
-22.42%
-22.42%
-14.83%
-12.78%
Toronto
-13.89%
-17.00%
-16.14%
-9.42%
-9.37%
York
-14.24%
-15.08%
-13.23%
-14.85%
-13.82%
Durham
-23.23%
-23.55%
-23.60%
-20.58%
-18.36%
Orangville
-21.43%
-21.60%
-19.89%
-16.87%
-15.41%
South Simcoe
-20.79%
-20.93%
-18.67%
-21.41%
-12.11%

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Q4 (giảm)
0.0
Toronto, số việc làm Jan (tăng)
0.3
Toronto, thất nghiệp Jan (giảm)
6.0
Lạm phát Jan (giảm)
5.9
Lãi suất qua đêm Canada, Feb
4,5
Lãi suất chính của Ngân hàng, Feb
6,5
Lãi suất vay 1 năm
6.34
Lãi suất vay 3 năm
6,14
Lãi suất vay 5 năm
6,49

Về Đầu trang