Chỉ số Giá Bán Nhà
Hiện nay, hằng tháng, Cơ Quan Quản Lý Mua Bán Nhà Toronto TREB ( Toronto Real Estate Board) cung cấp Chỉ số Giá Bán Nhà HPI ( Home Price Index).
Chọn Giá năm 2005 là Giá Ban Đầu. Giá Tháng Này là Benchmark Price. Chỉ số là tỉ số của Giá Tháng Này chia cho Giá Năm 2005.
Đường dẫn bản dành cho công chúng: http://www.torontorealestateboard.com/market_news/home_price_index/index.htm
Bản dành riêng cho Agent thì chi tiết hơn bản cho công chúng, được phân ra theo:
- Loại nhà: Độc Lập (Single Dwelling Detached), Liên Kế ( Single Dwelling Attached ), Nhà Dãy ( TownHouse), (Composite), và Chung Cư ( Apartment)
- Thời gian: ghi nhận % thay đổi theo : một tháng, ba tháng, sáu tháng, một năm, ba năm, năm năm, mười năm.
- Vị trí: phân ra theo từng thành phố của Đại Toronto (GTA). Riêng Toronto, lại chi tiết từng khu vực ( district).
Thí dụ: đến cuối tháng 7, 2012, nhà liên kế (attached) vùng North York ( district W5), có giá Benchmark $389,900. So với năm 2005 tăng thành 133.3% ( HPI).
So với năm năm về trước, 01/01/2008, tăng thành 121.7%. Như vậy, một nhà có giá assessment tính thuế là $306,000, có thể bán được $306,000 x 121.7% = $372,400.
Thực tế, họ đã bán $375,000 vào tháng 4,2012.
Ngoài ra, khi đầu tư, xin chọn những nơi có HPI cao, nghĩa là tăng giá nhiều. Thí dụ: nhà độc lập , tháng 7, 2012
Thành Phố |
HPI % |
Thành Phố |
HPI % |
Khu Vực |
HPI % |
Khu Vực |
HPI % |
Vaughan |
152.5 |
Brampton |
141.5 |
Toronto, C14, Willowdale E. |
177 |
Toronto, W2, Dovercourt |
173.4 |
Markham |
166.9 |
Toronto, C1, downtown |
194.9 |
Toronto, E 1, Riverdale |
178.9 |
Toronto, W 3, Eglinton South |
154.9 |
Richnond Hill |
173.1 |
Toronto, C2,C3,C4 |
157 |
Toronto, E 2, Beaches |
161.9 |
Toronto, W 6, Mimico |
165.3 |
Mississauga |
154.6 |
Toronto, C7, Willowdale W. |
170 |
Toronto, E 3, East York |
164.7 |
Toronto, W 1, High Park |
160.7 |
Sau đây là một trang trích trong báo cáo tháng 7, năm 2012, thành phố Toronto
Nhà Độc lập |
% Thay Đổi |
Khu Vực |
Benchmark Price |
Index HPI |
One Month |
Three Months |
Six Months |
One Year |
Three Years |
Five Years |
Ten Years |
E03 |
553,300 |
164.7 |
-0.78 |
-0.24 |
9.00 |
13.27 |
28.97 |
35.44 |
98.67 |
E04 |
460,600 |
156.0 |
-1.52 |
-038 |
7.07 |
11.83 |
31.98 |
32.77 |
78.28 |
E05 |
554,400 |
157.0 |
-1.44 |
-1.07 |
4.74 |
7.17 |
31.71 |
33.16 |
73.29 |
E06 |
484,700 |
169.6 |
0.41 |
2.17 |
10.92 |
18.02 |
37.44 |
39.70 |
88.24 |
E07 |
515,500 |
157.5 |
-0.88 |
-0.44 |
2.67 |
5.70 |
34.04 |
35.08 |
73.65 |
E08 |
503,900 |
161.4 |
0.06 |
2.02 |
10.55 |
16.20 |
34.50 |
40.84 |
78.74 |
E09 |
422,900 |
148.6 |
-1.85 |
-0.47 |
5.69 |
9.02 |
24.98 |
27.88 |
62.05 |
E10 |
487,500 |
152.3 |
-0.91 |
1.87 |
8.55 |
9.41 |
24.33 |
35.98 |
70.17 |
E11 |
424,900 |
153.0 |
0.20 |
5.52 |
7.22 |
4.51 |
35.16 |
38.71 |
61.73 |
W01 |
828,300 |
160.7 |
1.01 |
1.26 |
2.49 |
9.25 |
26.24 |
29.91 |
95.98 |
W02 |
711,700 |
173.4 |
-1.87 |
-0.97 |
8.44 |
12.45 |
33.49 |
36.86 |
101.39 |
W03 |
421,300 |
154.9 |
0.13 |
0.39 |
5.30 |
10.33 |
25.53 |
29.63 |
81.81 |
W04 |
455,400 |
144.3 |
0.21 |
0.84 |
4.11 |
11.00 |
23.76 |
21.67 |
67.79 |
W05 |
469,700 |
140.9 |
-0.49 |
1.15 |
6.99 |
9.82 |
24.25 |
25.92 |
60.66 |
W06 |
524,600 |
165.3 |
-0.30 |
2.99 |
7.83 |
12.14 |
26.67 |
34.72 |
100.61 |
Khi Qúy Khách cần Chỉ Số Giá cho một nhà cụ thể, xin email cho chúng tôi tại địa chỉ:
tonguyen@trebnet.com
Về Đầu trang
|