Giá trung bình
Năm | Giá |
1973 | $40,605 | 1974 | $52,806 |
1975 | $57,581 | 1976 | $61,389 |
1977 | $64,559 | 1978 | $67,333 |
1979 | $70,830 | 1980 | $75,694 |
1981 | $90,203 | 1982 | $95,496 |
1983 | $101,626 | 1984 | $102,318 |
1985 | $109,094 | 1986 | $138,925 |
1987 | $189,105 | 1988 | $229,635 |
1989 | $273,698 | 1990 | $255,020 |
1991 | $234,313 | 1992 | $214,971 |
1993 | $206,490 | 1994 | $208,921 |
1995 | $203,028 | 1996 | $198,150 |
1997 | $211,307 | 1998 | $216,815 |
1999 | $228,372 | 2000 | $243,255 |
2001 | $251,508 | 2002 | $275,371 |
2003 | $293,067 | 2004 | $315,231 |
2005 | $335,907 | 2006 | $351,941 |
2007 | $376,236 | 2008 | $379,347 |
2009 | $395,460 | 2010 | $431,469 |
2011 | $449,566 | 2012 | $478,739 |
2013 | $520,189 | 2014 | $556,602 |
2015 | $622,217 |
|
Phúc Trình Hằng Qúy
|
|
Phúc Trình Hằng Tháng
Năm 2016 |
December[Jan 5]
November[Dec 2]
October[Nov 3]
September[Oct 5]
August[Sept 7]
July[Aug 4]
June[July 6]
May[June 3]
April[May 4]
March[April 5]
February[March 3]
January[Feb 3]
|
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2016
Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December [ Jan 5] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 12 năm nay được 5,338 căn, tăng 8.6%, với giá trung bình $730,472, tăng 20.0% so với tháng 12 năm 2015.
|
12/2016 |
12/2015 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
5,338 |
4,917 |
8.6 |
Nhà Mới Đăng |
4,188 |
4,745 |
|
Nhà Hiện Đăng |
4,746 |
9,137 |
|
Giá Bán Trung Bình |
$730,472 |
$608,714 |
0.0 |
Ngày Chờ Bán |
20 |
29 |
-31.0 |
|
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12, 2016
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
526 |
1,733 |
2,259 |
$1,286,605 |
$934,055 |
$1,016,145 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-7.6 |
12.0 |
6.8 |
23.7 |
25.1 |
23.1 |
Song lập |
138 |
319 |
457 |
$808,920 |
$630,053 |
$684,065 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-11.5 |
0.6 |
-3.4 |
8.4 |
27.1 |
18.3 |
Dãy Phố |
172 |
610 |
782 |
$662,959 |
$566,395 |
$587,634 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-19.6 |
6.1 |
-0.9 |
23.5 |
25.3 |
23.7 |
Chung cư |
1,238 |
493 |
1,731 |
$466,592 |
$375,572 |
$440,669 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
19.5 |
16.0 |
18.5 |
16.6 |
15.5 |
16.5 |
|
Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng ) |
3.5 |
Toronto, số việc làm November 2016 (tăng ) |
(0.3) |
Toronto, thất nghiệp November 2016 (giảm ) |
6.9 |
Lạm phát November 2016 (giảm ) |
1.2 |
Lãi suất qua đêm Canada, December 2016 |
0.5 |
Lãi suất chính của Ngân hàng, December 2016 |
2.7 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.14 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.39 |
Lãi suất vay 5 năm |
4.64 |
|
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto năm 2016
Tổng số bán và giá Trung Bình năm 2016
| 2016 |
2015 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
41,126 |
$740,685 |
58,648 |
37,298 |
$659,165 |
64,708 |
Rest of GTA 905 |
72,007 |
$723 774 |
95 618 |
63 915 |
$600 504 |
95 744 |
GTA |
113,133 |
$729,922 |
154,266 |
101,213 |
$622,121 |
160,452 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình năm 2016
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
12,354 |
41,363 |
53,717 |
$1,252,069 |
$891,856 |
$974,698 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
3.1 |
12.9 |
10.5 |
19.5 |
22.5 |
20.8 |
Song lập |
3,441 |
7,181 |
10,622 |
$861,967 |
$583,542 |
$673,738 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-5.5 |
9.4 |
4.1 |
17.1 |
18.4 |
16.2 |
Dãy Phố |
4,139 |
12,912 |
17,051 |
$627,690 |
$528,143 |
$552,307 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
4.1 |
9.0 |
7.7 |
15.7 |
17.6 |
16.8 |
Chung cư |
20,860 |
8,867 |
29,727 |
$443,563 |
$352,002 |
$416,252 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
19.9 |
21.1 |
20.3 |
9.4 |
10.8 |
9.7 |
|
Năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%) |
Khu vực |
Nha ̀ Các loại |
Nhà Đơn |
Nhà Liên kế |
Nhà phố |
Chung cư |
GTA |
21.05 |
23.25 |
22.13 |
20.38 |
15.24 |
Halton |
20.95 |
21.14 |
21.98 |
19.19 |
- |
Peel |
22.12 |
22.49 |
23.88 |
20.55 |
17.22 |
Toronto |
17.55 |
20.22 |
18.08 |
19.41 |
14.76 |
York |
25.24 |
27.46 |
24.55 |
17.46 |
13.82 |
Durham |
26.43 |
26.25 |
26.41 |
28.11 |
23.70 |
Orangville |
25.09 |
25.50 |
24.90 |
- |
- |
South Simcoe |
24.44 |
25.05 |
24.68 |
- |
- |
|
***********************************************
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 12 / 2016
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 12 được 3,196 căn tăng 18.0%, với giá bán trung bình là $741,515 tăng 19.3% so với cùng kỳ năm 2015
Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 12, 2016
| 2016 |
2015 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,264 |
$739,810 |
1,211 |
1,110 |
$652,215 |
1,396 |
Rest of GTA 905 |
1,932 |
$742,631 |
1,850 |
1,603 |
$600,406 |
1,817 |
GTA |
3,196 |
741,515 |
3,061 |
2,713 |
$621,603 |
3,213 |
|
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 12, 2016
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
333 |
1,059 |
1,392 |
$1,332,382 |
$924,323 |
$1,021,941 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-1.5 |
24.9 |
17.4 |
25.6 |
23.5 |
22.0 |
Song lập |
89 |
174 |
263 |
$816,853 |
$631,539 |
$694,250 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-6.3 |
-4.9 |
-5.4 |
9.2 |
26.8 |
19.0 |
Dãy Phố |
99 |
357 |
456 |
$681,467 |
$569,193 |
$593,568 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-16.1 |
10.9 |
3.6 |
22.6 |
24.6 |
22.8 |
Chung cư |
725 |
287 |
1,012 |
$471,864 |
$367,028 |
$442,133 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
31.8 |
32.9 |
32.1 |
16.6 |
12.4 |
15.5 |
|
***********************************************
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/11/ 2016
Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong November [ Dec 2] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 11 năm nay được 8,547 căn, tăng 16.5%, với giá trung bình $776,684, tăng 22.7% so với tháng 11 năm 2015.
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 11, 2016
| 2016 |
2015 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
3,376 |
$790,457 |
4,073 |
2,843 |
$653,741 |
4,104 |
Rest of GTA 905 |
5,171 |
$767,692 |
6,445 |
4,494 |
$619,510 |
5,436 |
GTA |
8,547 |
$776,684 |
10,518 |
7,337 |
$632,774 |
9,540 |
|
|
11/2016 |
11/2015 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
8,547 |
7,337 |
16.5 |
Nhà Mới Đăng |
10,518 |
9,540 |
|
Nhà Hiện Đăng |
8,639 |
13,454 |
|
Giá Bán Trung Bình |
$776,684 |
$632,774 |
22.7 |
Ngày Chờ Bán |
17 |
26 |
-34.6 |
|
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 11, 2016
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,009 |
2,881 |
3,890 |
$1,345,962 |
$957,517 |
$1,058,273 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
12.9 |
13.6 |
13.4 |
32.3 |
25.5 |
27.6 |
Song lập |
283 |
515 |
798 |
$906,353 |
$618,860 |
$720,815 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-3.1 |
12.2 |
6.3 |
20.3 |
22.5 |
19.8 |
Dãy Phố |
343 |
975 |
1,318 |
$674,761 |
$571,581 |
$598,432 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
15.1 |
15.2 |
15.2 |
22.8 |
24.1 |
23.7 |
Chung cư |
1,718 |
691 |
2,409 |
$471,256 |
$374,792 |
$443,586 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
27.9 |
20.8 |
25.8 |
13.5 |
18.9 |
15.1 |
|
Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng ) |
3.5 |
Toronto, số việc làm October 2016 (giảm ) |
(0.4) |
Toronto, thất nghiệp October 2016 |
7.1 |
Lạm phát October 2016 ( tăng ) |
1.5 |
Lãi suất qua đêm Canada, November 2016 |
0.5 |
Lãi suất chính của Ngân hàng, November 2016 |
2.7 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.14 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.39 |
Lãi suất vay 5 năm |
4.64 |
|
Tháng 11, năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%) |
Khu vực |
Nha ̀ Các loại |
Nhà Đơn |
Nhà Liên kế |
Nhà phố |
Chung cư |
GTA |
20.30 |
22.89 |
21.38 |
19.58 |
13.98 |
Halton |
21.52 |
21.71 |
22.37 |
20.36 |
- |
Peel |
21.17 |
21.38 |
22.08 |
20.39 |
18.86 |
Toronto |
16.54 |
19.97 |
17.36 |
18.51 |
12.90 |
York |
24.81 |
27.14 |
24.07 |
16.58 |
13.84 |
Durham |
25.38 |
25.63 |
25.96 |
23.13 |
24.15 |
Orangville |
23.25 |
24.07 |
23.29 |
- |
- |
South Simcoe |
24.94 |
25.30 |
25.68 |
- |
- |
|
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 11 / 2016
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 11 được 4,051 căn tăng 13.0%, với giá bán trung bình là $768,220 tăng 20.9% so với cùng kỳ năm 2015
Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 11, 2016
| 2016 |
2015 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,624 |
$768,476 |
2,143 |
1,377 |
$662,120 |
2,199 |
Rest of GTA 905 |
2,427 |
$768,049 |
3,351 |
2,207 |
$618,878 |
2,955 |
GTA |
4,051 |
$768,220 |
5,494 |
3,584 |
$635,491 |
5,154 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 11, 2016
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
479 |
1,368 |
1,847 |
$1,313,264 |
$951,338 |
$1,045,200 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
10.6 |
9.0 |
9.4 |
25.3 |
25.2 |
25.4 |
Song lập |
132 |
219 |
351 |
$902,012 |
$618,494 |
$725,116 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-5.7 |
-2.7 |
-3.8 |
19.2 |
22.7 |
20.6 |
Dãy Phố |
172 |
473 |
645 |
$686,965 |
$572,324 |
$602,895 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
16.2 |
16.2 |
16.2 |
24.7 |
25.5 |
25.2 |
Chung cư |
828 |
316 |
1,144 |
$451,461 |
$379,186 |
$431,497 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
27.0 |
14.1 |
23.1 |
9.4 |
19.6 |
12.3 |
***********************************************
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/10/ 2016
Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong October [ Nov 3] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 10 năm nay được 9,768 căn, tăng 11.5%, với giá trung bình $762,795, tăng 21.1% so với tháng 10 năm 2015.
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 10, 2016
| 2016 |
2015 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
3,715 |
$770,480 |
5,105 |
3,415 |
$671,046 |
5,566 |
Rest of GTA 905 |
6,053 |
$758,369 |
8,272 |
5,344 |
$604,187 |
7,693 |
GTA |
9,768 |
$762,975 |
13,377 |
8,759 |
$630,254 |
13,259 |
|
|
10/2016 |
10/2015 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
9,768 |
8,759 |
11.5 |
Nhà Mới Đăng |
13,377 |
13,259 |
|
Nhà Hiện Đăng |
10,563 |
16,180 |
|
Giá Bán Trung Bình |
$762,975 |
$630,254 |
21.1 |
Ngày Chờ Bán |
16 |
22 |
-27.3 |
|
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 10, 2016
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,088 |
3,411 |
4,499 |
$1,303,339 |
$948,191 |
$1,034,077 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
1.5 |
13.4 |
10.3 |
21.7 |
29.4 |
25.8 |
Song lập |
343 |
574 |
917 |
$902,137 |
$607,558 |
$717,744 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-9.5 |
6.7 |
0.0 |
20.6 |
18.5 |
17.7 |
Dãy Phố |
360 |
1,120 |
1,480 |
$687,809 |
$553,822 |
$586,413 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
5.0 |
9.4 |
8.3 |
18.7 |
21.2 |
20.2 |
Chung cư |
1,895 |
807 |
2,702 |
$459,199 |
$359,451 |
$429,407 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
19.8 |
28.3 |
22.2 |
12.9 |
12.9 |
12.5 |
|
Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2016 (giảm ) |
(1.6) |
Toronto, số việc làm September 2016 (giảm ) |
(0.2) |
Toronto, thất nghiệp September 2016 ( tăng ) |
7.1 |
Lạm phát September 2016 ( tăng ) |
1.3 |
Lãi suất qua đêm Canada, September 2016 |
0.5 |
Lãi suất chính của Ngân hàng, September 2016 |
2.7 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.14 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.39 |
Lãi suất vay 5 năm |
4.64 |
|
Tháng 10, năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%) |
Khu vực |
Nha ̀ Các loại |
Nhà Đơn |
Nhà Liên kế |
Nhà phố |
Chung cư |
GTA |
19.68 |
22.45 |
20.99 |
18.38 |
12.55 |
Halton |
20.88 |
21.26 |
22.18 |
19.15 |
- |
Peel |
20.55 |
21.31 |
21.91 |
19.51 |
16.06 |
Toronto |
15.76 |
19.20 |
16.62 |
17.46 |
11.99 |
York |
24.48 |
27.10 |
24.34 |
14.87 |
10.05 |
Durham |
24.35 |
24.84 |
25.15 |
20.70 |
18.97 |
Orangville |
22.35 |
23.17 |
21.03 |
- |
- |
South Simcoe |
25.38 |
26.27 |
24.17 |
- |
- |
|