Nguyễn Viết Tốn
Broker

Cell: 416-300-7653
E mail: tonguyen@trebnet.com
CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-645-5946
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andynguyen@trebnet.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên kết


Giá bán và Giá tính thuế Số ngày chờ bán Thị trường năm 2011 Thị trường năm 2012 Thị trường năm 2013
Thị trường năm 2014 Thị trường năm 2015 Chỉ Số Giá Bán Nhà Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ? Chỉ số giá bán nhà hằng tháng

Giá trung bình
Năm     Giá
1973$40,605
1974$52,806
1975$57,581
1976$61,389
1977$64,559
1978$67,333
1979$70,830
1980$75,694
1981$90,203
1982$95,496
1983$101,626
1984$102,318
1985$109,094
1986$138,925
1987$189,105
1988$229,635
1989$273,698
1990$255,020
1991$234,313
1992$214,971
1993$206,490
1994$208,921
1995$203,028
1996$198,150
1997$211,307
1998$216,815
1999$228,372
2000$243,255
2001$251,508
2002$275,371
2003$293,067
2004$315,231
2005$335,907
2006$351,941
2007$376,236
2008$379,347
2009$395,460
2010$431,469
2011$449,566
2012$478,739
2013$520,189
2014$556,602
2015$622,217

Phúc Trình Hằng Qúy

 

Qúy 4 Năm 2014
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 1 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 2 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 3 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 4 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 1 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 2 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 3 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan

Phúc Trình Hằng Tháng

 

Năm 2016
December[Jan 5]
November[Dec 2]
October[Nov 3]
September[Oct 5]
August[Sept 7]
July[Aug 4]
June[July 6]
May[June 3]
April[May 4]
March[April 5]
February[March 3]
January[Feb 3]
Năm 2015
December[Jan 7]
November[Dec 3]
October[Nov 5]
September[Oct 5]
August[Sep 4]
July[Aug 7]
June[July 8]
May[June 4]
April[May 5]
March[April 7]
Feb[ March 5]
Jan[ Feb 5]
Năm 2014
December[ Jan 8]
November[ Dec 4]
October[ Nov 5]
September[ Oct 3]
August[ Sept 5]
July[ Aug 7]
June[ July 5]
May[ June 5]
April[ May 6]
March[ April 3]
Feb[ March 6]
Jan[ Feb 6]
Năm 2013
Dec[ Jan 6]
Nov[ Dec 4]
Oct[ Nov 6]
Sep[ Oct 3]
Aug[ Sept 6]
July[ Aug 2]
June[ Jul 4]
May[ June 6]
April[ May 3]
Mar[ Apr 4]
Feb[ Mar 5]
Jan[ Feb 6]
Năm 2012
Decem[ Jan 4]
November[ Dec 7]
October[ Nov 3]
Sep[ Oct 3]
Aug[Sep 7]
July[Aug 4]
June[July 5]
May[June 3]
April[May 3]
March[April 4]
Feb [March 6]
Jan [Feb 3]
Năm 2011
December [Jan 5]
November [Dec 6]
October [Nov 4]
September [Oct 6]
August [Sept 6]
July [Aug 4]
June [July 6]
May [June 4]
April [May 4]
March [April 5]
Feb [March 5]
January [Feb 10]
Năm 2010
December [January 6]
November [December 3]
October [November 3]
September [October 5]
August [September 3]
July [August 5]
June [July 6]
May [June 3]
April [May 5]
March [Apr 6]
February [Mar 3]
January [Feb 3]
Năm 2009
December [Jan 6]
November [Dec 3]
October [Nov 5]
September [Oct 5]
August [Sep 2]
July [Aug 6]
June [July 6]
May [June 2]
April [Apri 5]
March [Mar 5]
February [Mar 5]
January [Feb 5]
Năm 2008
December [Dec 3]
November [Nov 3]
October [Nov 3]
September [Oct 4]
August [Sept 4]
July
[Aug 6]
June
[July 4]
May
[June 4]
April
[May 5]
March
[Apr 3]
February
[Mar 5]
January
(Feb 5)



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December [ Jan 5] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 12 năm nay được 5,338 căn, tăng 8.6%, với giá trung bình $730,472, tăng 20.0% so với tháng 12 năm 2015.

 
12/2016
12/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
5,338
4,917
8.6
Nhà Mới Đăng
4,188
4,745
-11.7
Nhà Hiện Đăng
4,746
9,137
-48.1
Giá Bán Trung Bình
$730,472
$608,714
0.0
Ngày Chờ Bán
20
29
-31.0

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 526 1,733 2,259 $1,286,605 $934,055

$1,016,145

Tăng, Giảm Năm/Năm   % -7.6 12.0 6.8 23.7 25.1 23.1
 Song lập 138 319 457 $808,920 $630,053 $684,065
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -11.5 0.6 -3.4 8.4 27.1 18.3
 Dãy Phố 172 610 782 $662,959 $566,395 $587,634
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -19.6 6.1 -0.9 23.5 25.3 23.7
Chung cư 1,238 493 1,731 $466,592 $375,572 $440,669
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.5 16.0 18.5 16.6 15.5 16.5

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng )
3.5
Toronto, số việc làm November 2016 (tăng )
(0.3)
Toronto, thất nghiệp November 2016 (giảm )

6.9

Lạm phát November 2016 (giảm )
1.2
Lãi suất qua đêm Canada, December 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, December 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto năm 2016


Tổng số bán và giá Trung Bình năm 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 41,126 $740,685 58,648 37,298 $659,165 64,708
Rest of GTA 905 72,007 $723 774 95 618 63 915 $600 504 95 744
GTA 113,133 $729,922 154,266 101,213 $622,121 160,452

Nhà Bán và Giá Trung Bình năm 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 12,354 41,363 53,717 $1,252,069 $891,856

$974,698

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3.1 12.9 10.5 19.5 22.5 20.8
 Song lập 3,441 7,181 10,622 $861,967 $583,542 $673,738
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -5.5 9.4 4.1 17.1 18.4 16.2
 Dãy Phố 4,139 12,912 17,051 $627,690 $528,143 $552,307
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.1 9.0 7.7 15.7 17.6 16.8
Chung cư 20,860 8,867 29,727 $443,563 $352,002 $416,252
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.9 21.1 20.3 9.4 10.8 9.7


Năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  21.05 23.25 22.13 20.38 15.24
Halton 20.95 21.14 21.98 19.19  -
Peel 22.12 22.49 23.88 20.55 17.22
Toronto 17.55 20.22 18.08 19.41 14.76
York 25.24 27.46 24.55 17.46 13.82
Durham 26.43 26.25 26.41 28.11 23.70
Orangville 25.09 25.50 24.90  -  -
South Simcoe 24.44 25.05 24.68  -  -


***********************************************



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 12 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 12 được 3,196 căn tăng 18.0%, với giá bán trung bình là $741,515 tăng 19.3% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 12, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,264 $739,810 1,211 1,110 $652,215 1,396
Rest of GTA 905 1,932 $742,631 1,850 1,603 $600,406 1,817
GTA 3,196 741,515 3,061 2,713 $621,603 3,213

Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 12, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 333 1,059 1,392 $1,332,382 $924,323 $1,021,941
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -1.5 24.9 17.4 25.6 23.5 22.0
 Song lập 89 174 263 $816,853 $631,539 $694,250
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -6.3 -4.9 -5.4 9.2 26.8 19.0
 Dãy Phố 99 357 456 $681,467 $569,193 $593,568
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -16.1 10.9 3.6 22.6 24.6 22.8
Chung cư 725 287 1,012 $471,864 $367,028 $442,133
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 31.8 32.9 32.1 16.6 12.4 15.5

***********************************************





Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/11/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong November [ Dec 2] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 11 năm nay được 8,547 căn, tăng 16.5%, với giá trung bình $776,684, tăng 22.7% so với tháng 11 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 11, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,376 $790,457 4,073 2,843 $653,741 4,104
Rest of GTA 905 5,171 $767,692 6,445 4,494 $619,510 5,436
GTA 8,547 $776,684 10,518 7,337 $632,774 9,540
 
11/2016
11/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
8,547
7,337
16.5
Nhà Mới Đăng
10,518
9,540
10.3
Nhà Hiện Đăng
8,639
13,454
-35.8
Giá Bán Trung Bình
$776,684
$632,774
22.7
Ngày Chờ Bán
17
26
-34.6

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 11, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,009 2,881 3,890 $1,345,962 $957,517

$1,058,273

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12.9 13.6 13.4 32.3 25.5 27.6
 Song lập 283 515 798 $906,353 $618,860 $720,815
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3.1 12.2 6.3 20.3 22.5 19.8
 Dãy Phố 343 975 1,318 $674,761 $571,581 $598,432
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15.1 15.2 15.2 22.8 24.1 23.7
Chung cư 1,718 691 2,409 $471,256 $374,792 $443,586
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 27.9 20.8 25.8 13.5 18.9 15.1

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng )
3.5
Toronto, số việc làm October 2016 (giảm )
(0.4)
Toronto, thất nghiệp October 2016

7.1

Lạm phát October 2016 ( tăng )
1.5
Lãi suất qua đêm Canada, November 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, November 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64

Tháng 11, năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  20.30 22.89 21.38 19.58 13.98
Halton 21.52 21.71 22.37 20.36  -
Peel 21.17 21.38 22.08 20.39 18.86
Toronto 16.54 19.97 17.36 18.51 12.90
York 24.81 27.14 24.07 16.58 13.84
Durham 25.38 25.63 25.96 23.13 24.15
Orangville 23.25 24.07 23.29  -  -
South Simcoe 24.94 25.30 25.68  -  -


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 11 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 11 được 4,051 căn tăng 13.0%, với giá bán trung bình là $768,220 tăng 20.9% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 11, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,624 $768,476 2,143 1,377 $662,120 2,199
Rest of GTA 905 2,427 $768,049 3,351 2,207 $618,878 2,955
GTA 4,051 $768,220 5,494 3,584 $635,491 5,154

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 11, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 479 1,368 1,847 $1,313,264 $951,338 $1,045,200
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 10.6 9.0 9.4 25.3 25.2 25.4
 Song lập 132 219 351 $902,012 $618,494 $725,116
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -5.7 -2.7 -3.8 19.2 22.7 20.6
 Dãy Phố 172 473 645 $686,965 $572,324 $602,895
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.2 16.2 16.2 24.7 25.5 25.2
Chung cư 828 316 1,144 $451,461 $379,186 $431,497
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 27.0 14.1 23.1 9.4 19.6 12.3

***********************************************



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/10/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong October [ Nov 3] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 10 năm nay được 9,768 căn, tăng 11.5%, với giá trung bình $762,795, tăng 21.1% so với tháng 10 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 10, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,715 $770,480 5,105 3,415 $671,046 5,566
Rest of GTA 905 6,053 $758,369 8,272 5,344 $604,187 7,693
GTA 9,768 $762,975 13,377 8,759 $630,254 13,259
 
10/2016
10/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
9,768
8,759
11.5
Nhà Mới Đăng
13,377
13,259
0.9
Nhà Hiện Đăng
10,563
16,180
-34.7
Giá Bán Trung Bình
$762,975
$630,254
21.1
Ngày Chờ Bán
16
22
-27.3

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 10, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,088 3,411 4,499 $1,303,339 $948,191

$1,034,077

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 1.5 13.4 10.3 21.7 29.4 25.8
 Song lập 343 574 917 $902,137 $607,558 $717,744
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -9.5 6.7 0.0 20.6 18.5 17.7
 Dãy Phố 360 1,120 1,480 $687,809 $553,822 $586,413
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 5.0 9.4 8.3 18.7 21.2 20.2
Chung cư 1,895 807 2,702 $459,199 $359,451 $429,407
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.8 28.3 22.2 12.9 12.9 12.5

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2016 (giảm )
(1.6)
Toronto, số việc làm September 2016 (giảm )
(0.2)
Toronto, thất nghiệp September 2016 ( tăng )

7.1

Lạm phát September 2016 ( tăng )
1.3
Lãi suất qua đêm Canada, September 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, September 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64

Tháng 10, năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  19.68 22.45 20.99 18.38 12.55
Halton 20.88 21.26 22.18 19.15  -
Peel 20.55 21.31 21.91 19.51 16.06
Toronto 15.76 19.20 16.62 17.46 11.99
York 24.48 27.10 24.34 14.87 10.05
Durham 24.35 24.84 25.15 20.70 18.97
Orangville 22.35 23.17 21.03  -  -
South Simcoe 25.38 26.27 24.17  -  -






Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 10 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 10 được 4,460 căn tăng 15.5%, với giá bán trung bình là $748,984 tăng 20% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 10, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,671 $751,710 2,496 1,460 $655,505 2,667
Rest of GTA 905 2,789 $747,351 4,188 2,401 $603,865 3,695
GTA 4,460 $748,984 6,684 3,861 $623,392 6,362

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 10, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 484 1,544 2,028 $1,270,722 $938,918 $1,018,106
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 1.9 14.6 11.3 24.4 27.9 25.8
 Song lập 148 259 407 $870,709 $611,600 $705,821
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -1.3 8.4 4.6 18.0 19.7 17.9
 Dãy Phố 174 534 708 $651,938 $551,676 $576,317
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.7 11.0 10.5 12.0 21.8 18.7
Chung cư 856 381 1,237 $459,451 $348,459 $425,388
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 30.5 41.6 33.7 15.9 9.5 13.8

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/09/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong September [ Oct 5] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 9 năm nay được 9,902 căn, tăng 21.5%, với giá trung bình $755,755, tăng 20.4% so với tháng 9 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 9, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,599 $764,872 5,710 3,123 $674,934 6,789
Rest of GTA 905 6,303 $750,549 9,401 5,024 $598,608 9,219
GTA 9,902 $755,755 15,111 8,147 $627,867 16,008
 
9/2016
9/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
9,902
8,147
21.5
Nhà Mới Đăng
15,111
16,008
-5.6
Nhà Hiện Đăng
11,255
17,765
-36.6
Giá Bán Trung Bình
$755,755
$627,867
20.4
Ngày Chờ Bán
16
22
-27.3

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 9, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,098 3,610 4,708 $1,294,482 $928,414

$1,013,788

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.7 28.6 22.1 23.0 26.6 23.6
 Song lập 302 618 920 $887,916 $608,122 $699,968
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3.5 19.1 10.6 19.7 22.2 18.8
 Dãy Phố 387 1,143 1,530 $655,466 $540,183 $569,343
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 29.0 16.9 19.7 24.3 20.2 21.8
Chung cư 1,787 793 2,580 $446,294 $367,260 $422,002
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 24.3 32.4 26.7 6.5 19.4 9.3

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2016 (giảm )
(1.6)
Toronto, số việc làm August 2016 (giảm )
0.4
Toronto, thất nghiệp August 2016 ( tăng )

6.5

Lạm phát August 2016 (giảm )
1.1
Lãi suất qua đêm Canada, September 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, September 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64

Tháng 9, năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  17.97 20.75 19.42 16.86 10.76
Halton 20.6 20.85 22.03 18.85  -
Peel 18.68 19.38 19.75 16.29 12.69
Toronto 13.77 17.29 14.89 15.87 9.98
York 23.23 25.68 22.90 15.87 10.70
Durham 22.75 22.94 23.86 19.71 14.75
Orangville 19.26 20.16 17.97  -  -
South Simcoe 23.08 23.08 23.39  -  -




***********************************************




Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 9 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 9 được 3,847 căn tăng 19.1%, với giá bán trung bình là $719,340 tăng 19% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 9, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,341 $694,529 2,665 1,160 $613,967 3,006
Rest of GTA 905 2,506 $732,617 4,208 2,070 $599,056 4,183
GTA 3,847 $719,340 6,873 3,230 $604,411 7,189

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 9, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 344 1,390 1,734 $1,245,218 $918,735 $983,504
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2.7 22.4 17.9 23.1 23.3 22.0
 Song lập 105 256 361 $837,486 $593,682 $664,595
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  28.0 13.3 17.2 24.1 20.1 22.5
 Dãy Phố 149 474 623 $588,561 $533,859 $546,942
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.2 15.9 14.7 13.4 20.3 18.3
Chung cư 733 334 1,067 $440,242 $358,069 $414,520
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 21.8 30.0 24.2 8.3 21.1 11.0

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/08/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong August [ Sept 7] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 8 năm nay được 9,813 căn, tăng 23.5%, với giá trung bình $710,410, tăng 17.7% so với tháng 8 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 8, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,416 $677,241 4,480 2,793 $606,706 4,861
Rest of GTA 905 6,397 $728,122 7,929 5,150 $601,813 7,703
GTA 9,813 $710,410 12,409 7,943 $603,534 12,564
 
8/2016
8/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
9,813
7,943
23.5
Nhà Mới Đăng
12,409
12,564
-1.2
Nhà Hiện Đăng
9,949
15,997
-37.8
Giá Bán Trung Bình
$710,410
$603,534
17.7
Ngày Chờ Bán
18
23
-21.7

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 8, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 863 3,586 4,449 $1,206,637 $905,610

$964,002

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.8 24.0 22.1 18.3 23.3 21.5
 Song lập 208 651 859 $774,700 $594,033 $637,780
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -8.8 15.6 8.6 16.4 20.6 17.6
 Dãy Phố 357 1,154 1,511 $614,638 $536,256 $554,775
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.1 25.8 22.8 16.9 18.4 17.7
Chung cư 1.964 822 2,786 $446,612 $349,194 $417,869
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 33.5 28.6 32.0 9.8 9.2 9.8



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2016 (giảm )
(1.6)
Toronto, số việc làm July 2016 (giảm )
1.2
Toronto, thất nghiệp July 2016 (giảm )

6.4

Lạm phát July 2016 (giảm )
1.3
Lãi suất qua đêm Canada, August 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, August 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.74

Tháng 8, năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  17.23 19.9 18.88 15.85 9.52
Halton 19.03 19.28 20.13 16.61  
Peel 18.06 18.52 19.75 16.29 12.69
Toronto 13.53 17.29 15.12 14.7 8.89
York 22.00 24.31 21.76 16.1 9.14
Durham 20.97 21.2 21.96 17.17 12.89
Orangville 19.26 19.58 17.23    
South Simcoe 21.42 21.49 21.82    




Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 8 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 8 được 4,237 căn tăng 14.8%, với giá bán trung bình là $709,417 tăng 17.6% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 8, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,443 $657,726 2,160 1,303 $607,477 2,370
Rest of GTA 905 2,794 $736,113 3,847 2,387 $600,740 3,659
GTA 4,237 $709,417 6,007 3,690 $603,119 6,029

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 8, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 367 1,564 1,931 $1,156,524 $919,666 $964,682
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.3 17.2 15.4 11.9 25.7 21.7
 Song lập 94 289 383 $768,886 $589,444 $633,484
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -19.7 10.7 1.3 12.6 17.3 13.4
 Dãy Phố 164 502 666 $594,635 $539,730 $553,250
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 20.6 19.8 20.0 13.2 19.7 17.9
Chung cư 810 352 1,162 $432,428 $352,042 $408,077
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.7 14.3 16.0 6.2 7.0 6.5

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/07/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong July [ Aug 4] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 7 năm nay được 9,989 căn, tăng 1.8%, với giá trung bình $709,825, tăng 16.6% so với tháng 7 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 7, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,500 $690,103 4,877 3,459 $617,540 5,660
Rest of GTA 905 6,489 $720,462 8,665 6,354 $604,158 8,965
GTA 9,989 $709,825 13,542 9,813 $608,875 14,625
 
7/2016
7/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
9,989
9,813
1.8
Nhà Mới Đăng
13,542
14,625
-7.4
Nhà Hiện Đăng
11,346
16,673
-31.9
Giá Bán Trung Bình
$709,825
$608,875
16.6
Ngày Chờ Bán
16
22
-27.3

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 7, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 954 3,699 4,653 $1,202,753 $888,565

$952,983

Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.5 0.8 -0.8 20.7 21.9 21.1
 Song lập 285 678 963 $855.881 $588,947 $667,946
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -11.5 2.6 -2.0 19.5/td> 17.9 17.1
 Dãy Phố 346 1,202 1,548 $584,963 $521,584 $535,690
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.0 3.3 1.0 9.0 16.1 13.9
Chung cư 1.882 783 2,665 $427,074 $358,291 $406,865
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 9.2 12.8 10.3 8.2 13.0 9.2



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2016 (tăng)
2.4
Toronto, số việc làm June 2016 (giảm )
2.2
Toronto, thất nghiệp June 2016 (giảm )

6.7

Lạm phát June 2016
1.5
Lãi suất qua đêm Canada, July 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, July 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.74




Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 7 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 7 được 4,428 căn tăng 3.0%, với giá bán trung bình là $707,303 tăng 15.9% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 7, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,554 $672,345 2,542 1,519 $615,589 2,726
Rest of GTA 905 2,874 $726,206 4,340 2,779 $607,262 4,052
GTA 4,428 $707,303 6,882 4,298 $610,205 6,778

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 7, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 408 1,629 2,037 $1,170,567 $897,992 $952,587
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -8.1 0.7 -1.2 16.8 22.9 20.7
 Song lập 132 304 436 $861,741 $590,038 $672,297
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -5.0 4.5 1.4 26.4 16.6 19.5
 Dãy Phố 163 535 698 $577,048 $519,679 $533,076
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3.2 4.3 4.0 4.7 15.4 12.4
Chung cư 828 348 1,176 $419,712 $368,136 $404,450
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.1 18.4 10.9 6.0 18.9 8.7

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/06/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong June [ July 6] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 6 năm nay được 12,794 căn, tăng 7.5%, với giá trung bình $746,546, tăng 16.8% so với tháng 6 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 6, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 4,578 $775,400 6,280 4,377 $682,489 7,136
Rest of GTA 905 8,216 $730,468 10,700 7,528 $614,203 17,659
GTA 12,794 $746,546 16,980 11,905 $639,309 17,659
 
6/2016
6/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
12,794
11,905
7.5
Nhà Mới Đăng
16,980
17,659
-3.8
Nhà Hiện Đăng
12,327
17,972
-31.4
Giá Bán Trung Bình
$746,546
$639,309
16.8
Ngày Chờ Bán
15
19
-21.1

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 6, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,491 4,816 6,307 $1,259,486 $892,747

$979,445

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 1.2 8.9 7.0 19.6 21.0 19.9
 Song lập 436 829 1,265 $912,724 $581,770 $695,837
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -4.2 11.4 5.5 19.7 17.0 16.4
 Dãy Phố 444 1,446 1,890 $635,164 $527,824 $553,040
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -12.1 4.1 -0.2 17.4 14.9 14.9
Chung cư 2,182 932 3,114 $448,002 $359,038 $421,456
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15.0 18.0 15.8 6.9 10.7 7.7



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2016 (tăng)
2.4
Toronto, số việc làm May 2016 (giảm )
2.5
Toronto, thất nghiệp May 2016

7.3

Lạm phát May 2016 (giảm)
1.5
Lãi suất qua đêm Canada, June 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, June 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64



 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 6 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 6 được 6,041 căn tăng 7.9%, với giá bán trung bình là $758,507 tăng 16.7% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 6, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,113 $787,047 3,070 2,065 $694,707 3,568
Rest of GTA 905 3,928 $743,155 5,107 3,533 $623,459 5,256
GTA 6,041 $758,507 8,177 5,598 $649,741 8,824

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 6, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 682 2,341 3,023 $1,291,866 $908,688 $995,134
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -3,8 9.9 6.4 22.1 21.8 20.8
 Song lập 215 402 617 $910,108 $580,719 $695,467
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -1.4 20.4 11.8 21.9 18.8 17.7
 Dãy Phố 218 668 886 $613,343 $531,218 $551,425
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -11.7 6.2 1.1 13.7 15.2 14.1
Chung cư 989 433 1,422 $451,332 $348,551 $420,036
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 13.7 22.0 16.1 3.8 9.7 4.7

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/05/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong May [ June 3] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 5 năm nay được 12,870 căn, tăng 10,6%, với giá trung bình $751,908, tăng 15,7% so với tháng 5 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 5, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 4,638 $782,051 6,772 4,166 $717,789 7,252
Rest of GTA 905 8,232 $734,924 10,640 7,474 $611,665 11,359
GTA 12,870 $751,908 17,412 11,640 $649,648 18,611
 
5/2016
5/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
12,870
11,640
10.6
Nhà Mới Đăng
17,412
18,611
-6.4
Nhà Hiện Đăng
12,931
18,585
-30.4
Giá Bán Trung Bình
$751,908
$649,648
15.7
Ngày Chờ Bán
15
18
-16,7

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 5, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,565 4,935 6,500 $1,285,693 $891,870

$986,691

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.9 12.8 11.8 15.2 21.2 18.9
 Song lập 406 804 1,210 $834,883 $586,849 $670,074
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -13.8 0.5 -4.8 7.1 19.0 16.8
 Dãy Phố 488 1,376 1,864 $626,305 $527,503 $553,370
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 1.5 2.2 2.0 12.9 17.2 12.8
Chung cư 2,137 918 3,056 $443,520 $347,431 $413,925
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 21.7 22.5 21.9 5.0 8.7 5.9



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2016 (tăng)
2.8
Toronto, số việc làm April 2016 (giảm )
2.5
Toronto, thất nghiệp April 2016

7.5

Lạm phát April 2016 (tăng)
1.7
Lãi suất qua đêm Canada, May 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, April 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 5 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 5 được 6,010 căn tăng 7.1%, với giá bán trung bình là $758,626 tăng 16.1% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 5, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,182 $800,755 3,363 2,021 $73,800 3,497
Rest of GTA 905 3,828 $734,612 5,261 3,589 $607,929 5,497
GTA 6,010 $758,626 8,624 5,610 $653,274 8,994

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 5, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 760 2,275 3,035 $1,298,535 $897,266 $997,749
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 6.9 9.4 8.8 13.4 22.2 18.9
 Song lập 208 371 579 $824,329 $584,535 $670,679
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -5.9 -6.8 -6.5 8.0 20.1 14.6
 Dãy Phố 223 663 886 $619,495 $521,479 $546,149
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -12.2 4.2 -0.4 11.0 14.6 12.8
Chung cư 970 420 1,390 $451,263 $344,733 $419,074
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 18.1 13.2 16.6 5.8 9.4 7.0

***********************************************



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/04/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong April [ May 4] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 4 năm nay được 12,085 căn, tăng 7,4%, với giá trung bình $739,082, tăng 16,2% so với tháng 4 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 4, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 4,248 $766,472 6,155 4,057 $690,658 7,144
Rest of GTA 905 7,837 $724,235 10,097 7,197 $605,336 10,894
GTA 12,085 $739,082 16,252 11,254 $636,094 18,038
 
4/2016
4/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
12,085
11,254
7.4
Nhà Mới Đăng
16,252
18,038
-9.9
Nhà Hiện Đăng
12,554
17 ,182
-26.9
Giá Bán Trung Bình
$739,082
$636,094
16.2
Ngày Chờ Bán
15
18
-16,7

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 4, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,401 4,661 6,062 $1,257,958 $881,413

$968,437

Tăng, Giảm Năm/Năm   % -4,0 11.2 7.2 18.9 20.7 18.9
 Song lập 371 766 1,137 $901,159 $572,318 $679,618
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -10.8 .8 -2.1 23.8 16.9 18.2
 Dãy Phố 440 1,402 1,842 $611,899 $514,774 $537,974
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -2.0 4.8 3.1 11.0 14.8 13.4
Chung cư 1,997 812 2,809 $436,545 $343,439 $409,631
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.4 9.4 15.0 7.0 7.8 7.6



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2015 (giảm)
0.8
Toronto, số việc làm April 2016 (giảm )
2.6
Toronto, thất nghiệp April 2016

7.3

Lạm phát March 2016 (giảm)
1.3
Lãi suất qua đêm Canada, April 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, April 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 4 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 4 được 5,537 căn tăng 20%, với giá bán trung bình là $730,330 tăng 16.9% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 4, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,899 $761,142 3,015 1,622 $674,278 3,198
Rest of GTA 905 3,638 $714,246 4,736 2,982 $597,920 4,722
GTA 5,537 $730,330 7,751 4,604 $624,821 7,920

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 4, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 639 2,165 2,804 $1,247,876 $867,607 $954,266
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 13.5 24.4 21.7 17.7 20.4 18.8
 Song lập 158 344 502 $897,444 $578,748 $679,055
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -8.7 22.0 10.3 26.0 18.9 18.6
 Dãy Phố 190 641 831 $596,392 $501,726 $523,371
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.0 15.5 13.7 11.0 12.9 12.1
Chung cư 896 391 1,287 $431,189 $346,917 $405,587
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 29.3 22.2 27.0 10.0 10.6 10.4

***********************************************



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/03/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong March [ April 5] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 3 năm nay được 10,236 căn, tăng 16.2%, với giá trung bình $688,181, tăng 12.1% so với tháng 3 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 3, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,627 $699,745 5,528 3,178 $656,022 6,092
Rest of GTA 905 6,699 $681,919 9,336 5,709 $590,320 9,343
GTA 10,326 $688,181 14,864 8,887 $613,815 15,435
 
3/2016
3/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
10,326
8,8887
16.2
Nhà Mới Đăng
14,864
15,435
-3.7
Nhà Hiện Đăng
12,132
15,295
-20.7
Giá Bán Trung Bình
$688,181
$613,815
12.1
Ngày Chờ Bán
16
20
-20.0

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 3, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,075 3,879 4,954 $1,174,358 $837,217

$910,375

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3.2 14.2 11.6 12.4 18.2 15.7
 Song lập 319 667 986 $817,611 $551,903 $637,867
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  11.5 25.4 20.5 12.9 15.7 13.2
 Dãy Phố 397 1,154 1,551 $623,534 $498,296 $530,353
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 21.4 11.4 13.8 13.9 13.6 14.1
Chung cư 1,808 833 2,641 $416,251 $330,865 $389,319
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 20.7 36.1 25.2 4.3 6.6 4.3



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2015 (giảm)
0.8
Toronto, số việc làm February 2016 (giảm )
4.4
Toronto, thất nghiệp February 2016

7.2

Lạm phát February 2016 (giảm)
1.4
Lãi suất qua đêm Canada, March 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, March 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64




Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 3 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 3 được 4,569 căn tăng 20,3%, với giá bán trung bình là $693,825 tăng 12.0% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 3, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,611 $718,907 2,540 1,415 $688,728 2,681
Rest of GTA 905 2,958 $680,164 4,149 2,382 $578,288 4,089
GTA 4,569 $693,825 6,689 3,797 $619,445 6,770

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 3, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 515 1,711 2,226 $1,162,110 $831,107 $907,687
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.7 25.3 19.8 5.7 18.9 12.7
 Song lập 150 304 454 $839,535 $555,340 $649,237
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  31.6 30.5 30.8 7.2 15.3 11.8
 Dãy Phố 177 512 689 $656,954 $491,586 $534,068
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.2 10.3 11.3 22.2 12.2 15 .3
Chung cư 756 341 1,097 $409,101 $337,214 $386,755
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.5 27.7 19.8 2.7 11.5 4.4

***********************************************





Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 29/02/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong February [ March 3] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 2 năm nay được 7,621 căn, tăng 21.1%, với giá trung bình $685,278, tăng 14.9% so với tháng 2 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 2, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,809 $719,843 4,476 2,352 $630,852 4,187
Rest of GTA 905 4,812 $665,100 6,799 3,942 $575,715 6,234
GTA 7,621 $685,278 11,275 6,294 $596,320 10,421
 
2/2016
2/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
7,621
6,294
21.1
Nhà Mới Đăng
11,275
10,421
8.2
Nhà Hiện Đăng
10,902
12,793
-14.8
Giá Bán Trung Bình
$685,278
$596,320
14.9
Ngày Chờ Bán
21
23
-8.7

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 2, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 855 2,772 3,627 $1,211,459 $916,705

$909,761

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.8 23.1 20.3 16.3 17.4 16.1
 Song lập 239 486 725 $848,835 $534,476 $638,106
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  21.9 21.8 21.8 20.7 12.7 16.1
 Dãy Phố 253 849 1,102 $578,667 $493,092 $512,739
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.0 18.1 16.4 13.9 13.8 13.7
Chung cư 1,439 607 2,046 $435,579 $327,086 $403,392
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 25.6 26.7 25.9 17.8 1.6 13.4



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2015 (giảm)
0.8
Toronto, số việc làm January 2016 (tăng )
4.8
Toronto, thất nghiệp January 2016

7.1

Lạm phát January 2016 (tăng)
2.0
Lãi suất qua đêm Canada, January 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, January 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64




Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 2 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 2 được 3,500 căn tăng 13.5%, với giá bán trung bình là $677,380 tăng 12.5% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 2, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,344 $720,792 2,168 1164 $641,484 2,161
Rest of GTA 905 2,156 $650,317 3,148 1919 $577,960 3,091
GTA 3,500 $677,380 5,316 3,083 $601,903 5,252

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 2, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 412 1,228 1,640 $1,196,231 $798,166 $898,168
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 7.9 12.4 11.2 13.3 14.2 13.5
 Song lập 116 241 357 $882,782 $520,785 $638,409
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  23.4 21.7 22.3 23.4 9.2 15.3
 Dãy Phố 123 378 501 $586,047 $481,494 $507,163
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 6.0 0.3 1.6 14.7 9.7 11.3
Chung cư 684 266 950 $435,093 $332,599 $406,395
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 22.4 25.5 23.2 16.3 7.3 14.0

***********************************************






Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/01/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong January [ Feb 3] , cột 2016 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 1 năm nay được 4,672 căn, tăng 8.2%, với giá trung bình $631,092, tăng 14.1% so với tháng 1 năm 2015.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 1, 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,699 $636,728 3,757 1,544 $583,084 3,901
Rest of GTA 905 2,973 $627,871 5,200 2,774 $536,139 5,646
GTA 4,672 $631,092 8,957 4,318 $552,925 9,547
 
1/2016
1/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
4,642
4,318
8.2
Nhà Mới Đăng
8,957
9,547
-6.2
Nhà Hiện Đăng
9,966
11,600
-14.1
Giá Bán Trung Bình
$631,092
$552,925
14.1
Ngày Chờ Bán
29
31
-6.5

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 1, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 496 1,613 2,109 $1,061,789 $783,565

$848,999

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.2 5.4 6.7 11.6 20.9 18.5
 Song lập 122 320 452 $713,972 $515,024 $568,723
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3.2 14.6 9.2 7.3 12.8 9.3
 Dãy Phố 172 559 731 $519,732 $472,039 $483,261
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.7 8.3 9.8 1.3 12.0 9.3
Chung cư 897 405 1,302 $416,104 $319,855 $386,165
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.6 3.6 9.0 8.6 3.1 7.5



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2015 (tăng)
2.3
Toronto, số việc làm December 2015 (tăng )
4.5
Toronto, thất nghiệp December 2015

7.0

Lạm phát December 2015 (tăng)
1.6
Lãi suất qua đêm Canada, December 2015
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, Decemebr 2015
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 1 / 2016

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 1 được 1,583 căn tăng 15%, với giá bán trung bình là $594,969 tăng 16.5% so với cùng kỳ năm 2015

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 1, 2016

2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 529 $567,496 1,702 502 $506,614 1,633
Rest of GTA 905 1,054 $608,758 2,152 874 $512,850 2,246
GTA 1,583 $594,969 3,854 1,376 $510,575 3,879

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 1, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 132 560 692 $961,477 $765,266 $802,693
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 13.8 17.4 16.7 9.6 23.1 19.5
 Song lập 28 122 150 $698,507 $506,797 $542,583
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -22.2 41.9 23.0 20.5 11.1 10.2
 Dãy Phố 46 196 242 $476,254 $470,915 $471,930
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -2.1 34.2 25.4 2.8 13.7 10.7
Chung cư 321 162 483 $407,004 $312,194 $375,204
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 7.4 8.7 7.8 12.1 4.2 9.7

***********************************************






Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto cả năm 2015

   Nhà bán qua MLS năm 2015 được 101,299 căn, tăng 9.2%, với giá trung bình $622,217, tăng 9.8% so với năm 2014.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình năm 2015
2015 2014
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 37,326 $659.270 64,731 34,893 $610,343 61,922
Rest of GTA 905 63,973 $600,598 95,789 57,889 $540,272 93,920
GTA 101,299 $622,217 160,520 92,782 $566,624 155,842

Nhà Bán và Giá Trung Bình năm 2015
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 11,991 36,666 48,657 $1,047,483 $728,015

$806,744

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 1.7 10.5 8.2 12.6 12.1 11.6
 Song lập 3,646 6,571 10,217 $736,082 $492,643 $579,516
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  2.2 7.3 5.4 10.3 11.0 10.1
 Dãy Phố 3,977 11,857 15,834 $542,406 $449,218 $472,624
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.0 9.8 9.3 10.0 10.4 10.2
Chung cư 17,404 7,327 24,731 $405,589 $317,572 $379,512
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12.0 15.0 12.9 5.0 5.0 4.9




Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2015

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December [ Jan 7] , cột 2015 bên trái. Nhà bán qua MLS tháng 12 năm nay được 4,945 căn, tăng 11.9%, với giá trung bình $609,110, tăng 9.5% so với tháng 12 năm 2014.

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12, 2015
2015 2014
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,999 $626,942 2,029 1,755 $572,111 1,885
Rest of GTA 905 2,946 $597,009 2,754 2,663 $545,812 2,528
GTA 4,945 $609,110 4,783 4,418 $556,259 4,413
 
12/2015
12/2014
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
4,945
4,418
11.9
Nhà Mới Đăng
4,783
4,413
8.4
Nhà Hiện Đăng
9,137
10,230
-10.7
Giá Bán Trung Bình
$609,110
$556,259
9.5
Ngày Chờ Bán
29
32
-9.4

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12, 2015
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 571 1,563 2,134 $1,039,638 $747,229

$825,470

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 10.9 8.5 9.2 11.8 11.7 11.9
 Song lập 158 319 477 $743,738 $495,551 $577,760
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  23.4 12.7 16.1 20.8 9.8 15.0
 Dãy Phố 215 577 792 $535,283 $451,971 $474,588
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 23.6 16.6 18.4 12.7 6.9 8.8
Chung cư 1,038 426 1,464 $400,088 $325,036 $378,249
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12.5 16.4 13.6 3.2 8.2 4.2



Các chỉ số Kinh tế
Chỉ số   
%  
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2015 (tăng)
2.3
Toronto, số việc làm November 2015 (giảm )
4.1
Toronto, thất nghiệp October 2015 (giảm)

7.0

Lạm phát November 2015 (tăng)
1.4
Lãi suất qua đêm Canada, November 2015
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, November 2015
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64


Vang Nha Nha Prime Nha Thu
Nha Gia Nha UE
Nha Inflat

Về Đầu trang