Nguyễn Viết Tốn
Broker

Cell: 416-300-7653
E mail: tontreb@gmail.com
CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-645-5946
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andynguyen@trebnet.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên kết


Giá bán và Giá tính thuế Số ngày chờ bán Thị trường năm 2011 Thị trường năm 2012 Thị trường năm 2013 Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto Bảng 2, Giá Bán Nhà vùng Peel
Thị trường năm 2014 Chỉ Số Giá Bán Nhà Thị trường năm 2015 Thị trường năm 2016 Thị trường năm 2017 Chỉ số giá bán nhà hằng tháng Bảng 3, Giá Bán Nhà vùng York

Giá trung bình
Năm     Giá
1973$40,605
1974$52,806
1975$57,581
1976$61,389
1977$64,559
1978$67,333
1979$70,830
1980$75,694
1981$90,203
1982$95,496
1983$101,626
1984$102,318
1985$109,094
1986$138,925
1987$189,105
1988$229,635
1989$273,698
1990$255,020
1991$234,313
1992$214,971
1993$206,490
1994$208,921
1995$203,028
1996$198,150
1997$211,307
1998$216,815
1999$228,372
2000$243,255
2001$251,508
2002$275,371
2003$293,067
2004$315,231
2005$335,907
2006$351,941
2007$376,236
2008$379,347
2009$395,460
2010$431,469
2011$449,566
2012$478,739
2013$522,958
2014$566,726
2015$622,217
2016$729,917
2017$822,681
2018$787,300

Phúc Trình Hằng Qúy

 

Qúy 4 Năm 2014
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 1 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 2 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 3 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 4 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 1 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 2 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 3 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong Phúc Trình Hằng Tháng Market watch

Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12 năm 2019

Tháng 12 năm 2019 Tháng 12 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

1,673 885,132 1,352 1,463 761,850 1,425

Rest of GTA ("905")

2,726 808,732 2,179 2,283 740,789 2,884

GTA

4,399 837,788 3,531 3,746 749,014 4,309







 

Tổng số bán và giá Trung Bình mười hai tháng, năm 2019

Mười hai tháng năm 2019

Mười hai tháng năm 2018

 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

32,222 883,520 52,711 30,048 836,457 51,821

Rest of GTA ("905")

55,603 782,114 100,028 47,967 757,411 104,683

GTA

87,825 819,319 152,739 78,015 787,856 156,504



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 465 1,519 1,984 1,363,357 956,792 1,052,081
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 38.00% 23.00% 26.20% 19.50% 7.70% 11.60%
 Song lập 126 255 381 1,004,477 706,651 805,144
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  8.60% 13.80% 12.10% 6.90% 7.00% 6.50%
 Dãy Phố 185 546 731 717,369 657,577 672,709
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.20% 21.10% 19.20% 0.40% 11.10% 7.80%
Chung cư 884 371 1,255 656,233 508,173 612,464
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 5.10% 11.40% 6.90% 10.30% 11.90% 10.40%

Nhà Bán và Giá Trung Bình mười hai tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 9,327 30,990 40,317 1,318,953 925,830 1,016,776
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.00% 19.70% 18.80% 0.40% 1.40% 0.90%
 Song lập 2,932 5,356 8,288 1,044,675 688,380 814,424
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  11.50% 13.30% 12.60% 4.30% 4.60% 4.30%
 Dãy Phố 3,391 11,257 14,648 768,813 627,208 659,990
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.50% 15.10% 15.40% 3.60% 3.20% 3.40%
Chung cư 16,353 7,154 23,507 633,948 482,836 587,959
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 0.50% 9.20% 3.00% 6.80% 7.10% 6.40%


  Tháng 12, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 735,400 295.4 618,300 222.5 881,700 303.7 750,800 293.5 508,000 297.3
Caledonia-Fairbank 756,300 316.4     934,500 320.0 747,400 303.7
Italia-Davenport 766,300 315.9     984,100 315.5 833,800 319.4
Keelsdale-Eglinton 728,100 281.5     773,600 273.2 738,900 284.3 378,800 346.2
Rockcliff-Smythe 726,200 291.5 618,200 222.5 849,200 296.5 772,800 272.9 506,200 267.5
Weston-Pelmo Park 737,000 280.4     841,000 309.8 683,800 284.7 563,400 373.0
W4, gồm có: 814,200 264.0     856,400 266.8 739,400 255.7 423,300 289.0
Beechborough-Greenbook 774,800 269.5     806,200 258.1 444,300 279.3
Briar Hill-Belgravia 767,400 302.4     980,400 310.8 714,700 249.0 518,300 291.8
Brookhaven-Amesbury 880000 260.8     788,500 257.7 781,000 281.6 348,600 293.1
Humberlea-PelmoPark 825,400 243.7     865,300 248.7 721,300 228.8
Maple Leaf 919,900 243.1     1,026,100 286.3 857,400 273.3
Mount Dennis 628,200 259.6     767,900 287.3 640,000 246.4 473,900 306.5
Rustic 888,200 242.9     968,300 246.1 760,800 242.7
Weston 642,000 216.7     813,600 261.0 762,400 253.9 459,500 258.7
Yorkdale-Glenpark 1,052,100 292.6     1,046,800 236.2 782,100 243.5 254,800 293.9
W5, gồm có: 881,400 271.7 736,400 254.6 857,900 244.7 669,900 225.4 396,300 301.6
Black Creek 786,600 254.7 680,200 243.3 825,800 267.5 771,900 272.3 268,900 261.9
Downsview-Roding 901,600 277.2 780,100 267.3 881,600 256.0 664,900 218.0 502,900 340.7
Glenfield-Jane Heights 890,800 256.1 730,400 247.2 829,700 223.4 720,800 249.0 277,100 216.5
Humber Summit 918,300 265.0 735,300 253.1 951,600 233.3 761,400 254.6 419,000 281.8
Humberlea-Pelmo Park 864,400 272.5 785,900 260.3 612,500 251.9 380,600 251.1
Humermede 851,000 261.1 739,800 263.6 842,800 238.1 711,800 252.7 303,100 279.8
York University Heights 938,400 285.7 794,100 273.8 938,700 212.8 701,700 176.7 479,900 328.0
W10, gồm có: 789,900 265.3 705,600 256.6 780,400 257.5 683,400 275.5 390,300 281.0
Elms-Old Rrexdale 812,700 273.3 694,200 246.5 642,400 292.6 232,200 179.2
Mount Olice-Silverstone 784,600 262.7 730,200 250.4 625,000 254.3 398,500 285.3
Rexdale-Kipling 793,600 269.1     724,000 256.5
Thistletown-Beaumonde 797,200 266.7 720,500 268.7 818,800 280.7 738,000 281.1    
West Humber- Claireville 774,500 259.7 691,700 246.6 830,000 262.5 68,000 276.1 484,600 313.1

 

 
12/2019
12/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 4,399 3,746 17.4
Nhà Mới Đăng 3,531 4,309 -18.1
Nhà Đăng Cuối Kỳ 7,406 11,431 -35.2
Giá Bán Trung Bình $ 837,788 749,014 11.9
Ngày Chờ Bán 29 31 -6.5


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3 (giảm) 1.3
Toronto, số việc làm November (giảm) 5.6
Toronto, thất nghiệp November (giảm) 5.7
Lạm phát November (tăng ) 2.2
Lãi suất qua đêm Canada, December 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, December 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , (giảm) 3.94
Lãi suất vay 5 năm, (giảm) 5.19

Tháng 12, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  7.26% 5.86% 6.71% 7.71% 9.48%
Halton 9.42% 9.44% 8.74% 11.45% 6.76%
Peel 9.30% 7.58% 8.51% 9.86% 14.90%
Toronto 7.37% 5.44% 6.09% 3.27% 9.07%
York 3.34% 2.54% 3.48% 5.27% 7.11%
Durham 5.17% 4.53% 5.19% 7.09% 9.47%
Orangville 3.32% 3.07% 3.95% - -
South Simcoe 4.09% 0.42% 7.24% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q4,  2019 14,428 6,758 256 $1,869 4,124 $2,209 2,241 $2,868 137 $3,324
Q4,  2018 10,643 6,046 210 $1,823 3,670 $2,143 2,040 $2,774 126 $3,373
Yr./Yr. % Chg. 35.60% 11.80% 21.90% 2.50% 12.40% 3.10% 9.90% 3.40% 8.70% -1.40%
Cho Thuê Townhouses
Q4,  2019 1,267 610 1 $1,600 65 $2,002 299 $2,410 245 $2,597
Q4,  2018 919 462 4 $1,444 54 $1,933 182 $2,254 222 $2,506
Yr./Yr. % Chg. 37.90% 32.00% -75.00% 10.80% 20.40% 3.60% 64.30% 6.90% 10.40% 3.70%
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-Oct. 2019 18,798 $2,210
Jan.-Oct. 2018 16,510 $2,092
Yr./Yr. % Chg. 13.90% 5.60%
Two-Bedroom Jan.-Oct. 2019 11,107 $2,885
Jan.-Oct. 2018 10,027 $2,760
Yr./Yr. % Chg. 10.80% 4.50%
Vang Nha Nha Prime Nha Thu
Nha Gia Nha UE
Nha Inflat Nha Oz



 

 

 

 

 

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/11/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 11 năm 2019

Tháng 11 năm 2019 Tháng 11 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

2,718 910,419 3,308 2,548 840,391 3,896

Rest of GTA ("905")

4,372 802,120 5,342 3,658 750,403 6,642

GTA

7,090 843,637 8,650 6,206 787,349 10,538







 

Tổng số bán và giá Trung Bình mười một tháng, năm 2019

Mười một tháng năm 2019 Mười một tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

30,559 883,443 51,360 28,585 840,275 50,396

Rest of GTA ("905")

52,904 780,807 97,848 45,684 758,241 101,798

GTA

83,463 818,386 149,208 74,269 789,815 152,194



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 11, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 788 2,475 3,263 1,360,246 943,494 1,044,138
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12.70% 27.80% 23.80% 4.90% 4.30% 3.50%
 Song lập 247 422 669 1,067,027 703,272 837,573
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  19.30% 3.40% 8.80% 0.30% 7.30% 5.70%
 Dãy Phố 294 879 1,173 763,298 634,450 666,744
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.80% 21.90% 19.20% 3.20% 3.40% 3.00%
Chung cư 1,368 534 1,902 659,855 509,559 617,658
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 0.40% 2.50% 1.00% 10.90% 12.20% 11.10%

Nhà Bán và Giá Trung Bình mười một tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 8,868 29,492 38,360 1,316,510 924,294 1,014,966
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15.20% 19.60% 18.50% -0.40% 1.10% 0.40%
 Song lập 2,806 5,104 a
7,910
c
1,046,480
b
687,482
814,833
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  11.70% 13.30% 12.70% 4.20% 4.40% 4.20%
 Dãy Phố 3,207 10,712 13,919 771,775 625,629 659,302
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.70% 14.80% 15.30% 3.70% 2.90% 3.20%
Chung cư 15,472 6,785 22,257 632,650 481,441 586,554
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 0.20% 9.20% 2.80% 6.60% 6.90% 6.20%


  Tháng 11, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 724,200 290.9 604,200 217.4 884,900 304.8 756,100 295.6 505,200 295.7
Caledonia-Fairbank 754,800 315.8     942,100 322.6 751,800 305.5
Italia-Davenport 749,400 308.9     985,000 315.8 833,200 319.2
Keelsdale-Eglinton 712,900 275.6     787,500 278.1 748,500 288.0 366,000 334.5
Rockcliff-Smythe 710,800 285.3 604,100 217.4 839,400 293.1 766,600 270.7 512,500 270.8
Weston-Pelmo Park 723,000 275.1     862,400 317.7 698,000 290.6 541,200 358.3
W4, gồm có: 805,900 261.3     860,200 268.0 737,100 254.9 426,800 291.4
Beechborough-Greenbook 757,300 263.4     824,900 264.1 429,500 270.0
Briar Hill-Belgravia 771,200 303.9     971,900 308.1 695,400 242.3 501,800 282.5
Brookhaven-Amesbury 867,200 257.0     805,000 263.1 791,300 285.3 337,200 283.5
Humberlea-PelmoPark 804,700 237.6     858,400 246.7 708,300 224.7
Maple Leaf 901,000 238.1     1,050,900 293.2 870,900 277.6
Mount Dennis 619,300 255.9     761,200 284.8 636,900 245.2 481,800 311.6
Rustic 868,100 237.4     997,400 253.5 783,000 249.8
Weston 629,300 212.4     815,100 261.5 762,700 254.0 465,200 261.9
Yorkdale-Glenpark 1,057,100 294.0     1,041,000 234.9 759,600 236.5 261,800 302.0
W5, gồm có: 886,600 273.3 737,300 254.9 856,500 244.3 673,200 226.5 389,700 296.6
Black Creek 789,100 255.5 678,800 242.8 847,400 274.5 788,900 278.3 265,200 258.3
Downsview-Roding 905,900 278.5 774,900 265.5 869,900 252.6 657,000 215.4 499,100 338.1
Glenfield-Jane Heights 903,300 259.7 735,700 249.0 869,800 234.2 747,800 258.3 265,900 207.8
Humber Summit 923,100 266.4 735,000 253.0 978,100 239.8 772,200 258.2 402,700 270.8
Humberlea-Pelmo Park 873,600 275.4 808,800 267.9 626,800 257.8 387,900 255.9
Humermede 855,200 262.4 739,000 263.3 878,600 248.2 734,000 260.6 288,600 266.4
York University Heights 946,300 288.1 796,400 274.6 909,200 206.1 681,000 171.5 470,900 321.9
W10, gồm có: 787,800 264.6 702,800 255.6 788,500 260.2 680,900 274.5 393,400 283.2
Elms-Old Rrexdale 810,900 272.7 719,800 255.6 661,300 301.2 233,800 180.4
Mount Olice-Silverstone 783,700 262.4 755,300 259.0 632,800 257.5 401,800 287.7
Rexdale-Kipling 791,200 268.3     744,300 263.7
Thistletown-Beaumonde 795,100 266.0 718,700 268.0 860,200 294.9 763,500 290.8    
West Humber- Claireville 773,000 259.2 689,500 245.8 810,700 256.4 667,200 270.9 486,400 314.3

 

 
11/2019
11/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 7,090 6,206 14.2
Nhà Mới Đăng 8,650 10,238 -17.9
Nhà Đăng Cuối Kỳ 11,958 16,420 -27.2
Giá Bán Trung Bình $ 843,637 787,349 7.1
Ngày Chờ Bán 24 27 -11.1


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2019 3.7
Toronto, số việc làm October (tăng) 5.6
Toronto, thất nghiệp September (giảm) 5.8
Lạm phát October 1.9
Lãi suất qua đêm Canada, November 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, November 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , (giảm) 3.94
Lãi suất vay 5 năm, (giảm) 5.19

Tháng 11, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  6.83% 5.11% 5.95% 7.49% 9.49%
Halton 9.77% 10.14% 9.06% 13.04% 2.92%
Peel 8.26% 5.82% 6.93% 8.49% 16.14%
Toronto 6.99% 3.75% 5.18% 3.29% 9.49%
York 2.44% 1.81% 2.79% 4.17% 5.73%
Durham 4.87% 4.30% 5.63% 5.83% 6.87%
Orangville 5.57% 5.49% 6.35% - -
South Simcoe 4.15% 2.23% -1.00% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q3,  2019 16,407 10,800 480 1,903 6,332 2,262 3,736 2,941 252 3,749
Q3,  2018 12,608 9,205 386 1,854 5,338 2,163 3,286 2,822 195 3,304
Yr./Yr. % Chg. 30.1 17.3 24.4 2.7 18.6 4.5 13.7 4.2 29.2 13.5
Cho Thuê Townhouses
Q3,  2019 1,260 813 1 1,650 68 2,052 336 2,554 408 2,842
Q3,  2018 1,003 691 1 1,025 62 1,858 246 2,316 382 2,585
Yr./Yr. % Chg. 25.6 17.7 0 61 9.7 10.5 36.6 10.3 6.8 10
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-Oct. 2019 18,798 $2,210
Jan.-Oct. 2018 16,510 $2,092
Yr./Yr. % Chg. 13.90% 5.60%
Two-Bedroom Jan.-Oct. 2019 11,107 $2,885
Jan.-Oct. 2018 10,027 $2,760
Yr./Yr. % Chg. 10.80% 4.50%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/10/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong October, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 10 năm 2019

Tháng 10 năm 2019 Tháng 10 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

3,295 925,498 4,980 3,010 869,867 5,295

Rest of GTA ("905")

5,196 805,623 8,070 4,438 765,264 9,140

GTA

8,491 852,142 13,050 7,448 807,538 14,435







 

Tổng số bán và giá Trung Bình mười tháng, năm 2019

Mười tháng năm 2019 Mười tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

27,856 880,841 48,051 26,038 840,239 46,500

Rest of GTA ("905")

48,557 778,967 92,507 42,026 758,924 95,156

GTA

76,413 816,105 140,558 68,064 790,031 141,656



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 10, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,034 2,926 3,960 1,323,015 952,574 1,049,300
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 18.30% 20.10% 19.60% 1.10% 4.20% 3.00%
 Song lập 322 491 813 1,099,802 690,599 852,669
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -2.70% 12.40% 5.90% 7.10% 4.70% 4.20%
 Dãy Phố 340 1,055 1,395 795,115 638,672 676,802
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 25.50% 20.00% 21.30% 3.50% 2.70% 3.10%
Chung cư 1,575 644 2,219 662,631 506,846 617,419
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.40% 6.60% 5.10% 9.60% 10.00% 9.60%

Nhà Bán và Giá Trung Bình mười tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 8,086 27,033 35,119 1,312,309 922,650 1,012,367
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15.50% 18.90% 18.10% -0.90% 0.80% 0.10%
 Song lập 2,561 4,685 7,246 1,044,248 686,056 812,654
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  11.10% 14.40% 13.20% 4.50% 4.20% 4.00%
 Dãy Phố 2,914 9,837 12,751 772,566 624,849 658,607
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.20% 14.30% 14.90% 3.80% 2.80% 3.20%
Chung cư 14,110 6,253 20,363 630,004 479,025 583,642
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 0.30% 9.80% 3.00% 6.20% 6.40% 5.70%


  Tháng 10, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 733,700 294.7 612,200 220.3 883,800 304.4 754,100 294.8 516,200 302.1
Caledonia-Fairbank 758,700 317.4     944,100 323.3 753,800 306.3
Italia-Davenport 782,800 322.7     999,400 320.4 844,700 323.6
Keelsdale-Eglinton 722,200 279.2     779,000 275.1 745,400 286.8 365,900 334.4
Rockcliff-Smythe 720,200 289.1 612,100 220.3 833,700 291.1 762,600 269.3 527,000 278.5
Weston-Pelmo Park 732,800 278.8     845,100 311.3 688,600 286.7 552,100 365.5
W4, gồm có: 815,700 264.5     858,600 267.5 732,800 253.4 422,000 288.1
Beechborough-Greenbook 784,300 272.8     80,870 258.9 441,400 277.5
Briar Hill-Belgravia 777,300 306.3     987,000 312.9 701,700 244.5 560,100 284.9
Brookhaven-Amesbury 885,100 262.3     793,400 259.3 788,000 284.1 338,600 284.7
Humberlea-PelmoPark 811,500 239.6     862,900 248.0 711,800 225.8
Maple Leaf 915,800 242.0     1,043,000 291.0 857,400 273.3
Mount Dennis 624,800 258.2     755,000 282.5 633,000 243.7 468,500 303.0
Rustic 883,500 241.6     973,800 247.5 769,500 245.5
Weston 634,000 214.0     811,100 260.2 759,100 252.8 454,300 255.8
Yorkdale-Glenpark 1,068,600 297.2     1,057,400 238.6 760,000 236.6 259,000 298.8
W5, gồm có: 872,300 268.9 727,700 251.6 835,100 238.2 655,700 220.6 386,700 294.3
Black Creek 775,200 251.0 669,600 239.5 837,500 271.3 778,700 274.7 257,300 250.6
Downsview-Roding 894,500 275.0 770,500 264.0 844,100 245.1 636,000 208.5 500,200 338.9
Glenfield-Jane Heights 886,600 254.9 724,200 245.1 842,300 226.8 729,500 252.0 264,500 206.7
Humber Summit 912,100 263.2 728,900 250.9 951,200 233.2 758,400 253.6 402,500 270.7
Humberlea-Pelmo Park 854,900 269.5 795,600 263.5 614,900 252.9 387,200 255.5
Humermede 835,300 256.3 725,200 258.4 866,500 244.8 724,400 257.2 289,800 267.5
York University Heights 931,200 283.5 787,100 271.4 891,100 202.0 657,200 165.5 468,000 319.9
W10, gồm có: 791,100 265.7 704,500 256.2 777,600 256.6 676,500 272.7 392,400 282.5
Elms-Old Rrexdale 814,500 273.9 704,600 250.2 648,200 295.2 233,800 180.4
Mount Olice-Silverstone 784,900 262.8 743,000 254.8 631,400 256.9 400,000 286.4
Rexdale-Kipling 795,100 269.6     732,400 259.5
Thistletown-Beaumonde 798,700 267.2 720,300 268.6 833,700 285.8 745,400 283.9    
West Humber- Claireville 776,300 260.3 691,200 246.4 805,000 254.6 667,200 270.9 486,800 314.5

 

 
10/2019
10/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 8,491 7,448 14..0
Nhà Mới Đăng 13,050 14,435 -9.6
Nhà Đăng Cuối Kỳ 15,375 18,926 -18.8
Giá Bán Trung Bình $ 852,142 807,538 5.5
Ngày Chờ Bán 23 24 -4.2


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2019 3.7
Toronto, số việc làm September (tăng) 5.0
Toronto, thất nghiệp September (giảm) 5.0
Lạm phát September 1.9
Lãi suất qua đêm Canada, October 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, October 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , (giảm) 3.94
Lãi suất vay 5 năm, (giảm) 5.19

Tháng 10, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  5.82% 4.12% 5.15% 6.54% 8.57%
Halton 9.49% 9.85% 8.10% 9.80% 6.11%
Peel 7.36% 5.17% 6.56% 7.41% 14.94%
Toronto 6.06% 3.20% 4.57% 2.98% 8.24%
York 1.23% 0.71% 1.46% 0.80% 5.16%
Durham 3.69% 2.89% 4.17% 6.77% 7.65%
Orangville 6.59% 6.50% 8.70% - -
South Simcoe -0.24% -7.14% 3.62% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q3,  2019 16,407 10,800 480 1,903 6,332 2,262 3,736 2,941 252 3,749
Q3,  2018 12,608 9,205 386 1,854 5,338 2,163 3,286 2,822 195 3,304
Yr./Yr. % Chg. 30.1 17.3 24.4 2.7 18.6 4.5 13.7 4.2 29.2 13.5
Cho Thuê Townhouses
Q3,  2019 1,260 813 1 1,650 68 2,052 336 2,554 408 2,842
Q3,  2018 1,003 691 1 1,025 62 1,858 246 2,316 382 2,585
Yr./Yr. % Chg. 25.6 17.7 0 61 9.7 10.5 36.6 10.3 6.8 10
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-Oct. 2019 17,462 $2,209
Jan.-Oct. 2018 15,254 $2,088
Yr./Yr. % Chg. 14.50% 5.80%
Two-Bedroom Jan.-Oct. 2019 10,312 $2,888
Jan.-Oct. 2018 9,363 $2,759
Yr./Yr. % Chg. 10.10% 4.70%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/09/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong September, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 9 năm 2019

Tháng 9 năm 2019 Tháng 9 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

2,995 913,096 5,810 2,454 864,839 5,459

Rest of GTA ("905")

4,830 799,721 9,801 3,960 754,608 10,462

GTA

7,825 843,115 15,611 6,414 796,782 15,921







 

Tổng số bán và giá Trung Bình chín tháng, năm 2019

Chín tháng năm 2019 Chín tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

24,568 874,772 43,070 23,028 836,367 41,203

Rest of GTA ("905")

43,389 775,833 84,436 37,588 758,175 86,014

GTA

67,957 811,602 127,506 60,616 787,880 127,217



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 9, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 909 2,707 3,616 1,360,623 946,256 1,050,421
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 37.90% 26.10% 28.90% 1.20% 4.50% 4.10%
 Song lập 283 463 746 1,069,119 689,950 833,790
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  12.30% 16.90% 15.10% 7.00% 4.20% 5.10%
 Dãy Phố 333 965 1,298 785,890 639,945 677,387
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 33.20% 18.30% 21.80% 5.70% 6.50% 6.80%
Chung cư 1,450 621 2,071 636,817 497,403 595,013
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 13.50% 22.00% 15.90% 3.30% 9.20% 4.20%

Nhà Bán và Giá Trung Bình chín tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 7,054 24,123 31,177 1,310,730 919,113 1,007,719
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15.10% 18.90% 18.00% -1.20% 0.40% -0.30%
 Song lập 2,239 4,195 a
6,434
c
1,036,267
b
685,534
807,587
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  13.40% 14.60% 14.20% 4.20% 4.10% 4.10%
 Dãy Phố 2,576 8,789 11,365 769,394 623,227 656,357
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.30% 13.70% 14.30% 3.80% 2.80% 3.10%
Chung cư 12,538 5,613 18,151 625,802 475,827 579,424
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -0.20% 10.30% 2.80% 5.80% 6.00% 5.20%


  Tháng 9, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 711,300 285.7 596,700 214.7 875,000 301.4 749,200 292.9 513,100 300.3
Caledonia-Fairbank 728,300 304.7     937,100 320.9 752,300 305.7
Italia-Davenport 736,300 303.5     985,000 315.8 838,200 321.1
Keelsdale-Eglinton 704,300 272.3     773,600 273.2 736,800 283.5 363,300 332.0
Rockcliff-Smythe 702,300 281.9 596,600 214.7 826,300 288.5 757,500 267.5 524,200 277.0
Weston-Pelmo Park 714,600 271.9     847,000 312.0 686,700 285.9 553,100 366.2
W4, gồm có: 789,200 255.9     850,600 265.0 723,800 250.3 420,400 287.0
Beechborough-Greenbook 754,100 262.3     812,100 260.0 444,300 279.3
Briar Hill-Belgravia 746,800 294.3     962,400 305.1 687,400 239.5 504,500 284.0
Brookhaven-Amesbury 857,800 254.2     790,300 258.3 781,800 281.9 339,600 285.5
Humberlea-PelmoPark 793,200 234.2     858,000 246.6 707,100 224.3
Maple Leaf 894,600 236.4     1,045,100 291.6 860,200 274.2
Mount Dennis 603,500 249.4     748,100 279.9 627,800 241.7 472,800 305.8
Rustic 866,700 237.0     954,600 242.6 749,500 239.1
Weston 621,300 209.7     803,000 257.6 744,700 248.0 457,500 257.6
Yorkdale-Glenpark 1,029,800 286.4     1,047,700 236.4 756700 235.6 255,600 294.9
W5, gồm có: 874,300 269.5 728,000 251.7 823,900 235.0 643,200 216.4 382,100 290.8
Black Creek 772,100 250.0 665,400 238.0 846,200 274.1 792,300 279.5 252,900 246.3
Downsview-Roding 896,100 275.5 770,500 264.0 829,600 240.9 616,100 202.0 475,300 322.0
Glenfield-Jane Heights 891,800 256.4 726,200 245.8 824,900 222.1 719,100 248.4 260,400 203.5
Humber Summit 916,200 264.4 728,000 250.6 930,800 228.2 749,700 250.7 402,800 270.9
Humberlea-Pelmo Park 860,300 271.2 790,400 261.8 612,000 251.7 375,700 247.9
Humermede 842,200 258.4 728,900 259.7 840,700 237.5 708,700 251.6 287,500 265.4
York University Heights 933,800 284.3 787,100 271.4 881,800 303.5 652,400 164.3 467,600 319.6
W10, gồm có: 789,300 265.1 704,200 256.1 769,400 253.9 671,800 270.8 390,900 281.4
Elms-Old Rrexdale 813,000 273.4 693,600 246.3 645,100 293.8 225,200 173.8
Mount Olice-Silverstone 781,900 261.8 723,800 248.2 624,200 254.0 398,000 285.0
Rexdale-Kipling 793,300 269.0     720,300 255.2
Thistletown-Beaumonde 797,500 266.8 720,500 268.7 807,400 276.8 726,500 276.7    
West Humber- Claireville 774,500 259.7 690,300 246.1 808,500 255.7 666,700 270.7 489,100 316.0

 

 
9/2019
9/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 7,825 6,414 22.0
Nhà Mới Đăng 15,611 15,921 -1.9
Nhà Đăng Cuối Kỳ 17,254 20,089 -14.1
Giá Bán Trung Bình $ 843,115 796,782 5.8
Ngày Chờ Bán 23 26 -11.5


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2019 3.7
Toronto, số việc làm August (tăng) 4.2
Toronto, thất nghiệp August (tăng) 5.9
Lạm phát August (giảm) 1.9
Lãi suất qua đêm Canada, September 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, September 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , (giảm) 3.94
Lãi suất vay 5 năm, (giảm) 5.19

Tháng 9, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  5.23% 3.55% 4.29% 6.12% 8.00%
Halton 8.01% 8.39% 4.94% 10.88% 4.27%
Peel 7.19% 5.85% 6.34% 6.37% 13.38%
Toronto 5.74% 2.74% 4.70% 2.76% 7.90%
York 0.67% 0.04% 0.87% -1.46% 5.57%
Durham 2.75% 2.28% 2.80% 5.99% 2.74%
Orangville 4.40% 4.45% 5.77% - -
South Simcoe -3.30% -5.26% -1.67% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q3,  2019 16,407 10,800 480 1,903 6,332 2,262 3,736 2,941 252 3,749
Q3,  2018 12,608 9,205 386 1,854 5,338 2,163 3,286 2,822 195 3,304
Yr./Yr. % Chg. 30.1 17.3 24.4 2.7 18.6 4.5 13.7 4.2 29.2 13.5
Cho Thuê Townhouses
Q3,  2019 1,260 813 1 1,650 68 2,052 336 2,554 408 2,842
Q3,  2018 1,003 691 1 1,025 62 1,858 246 2,316 382 2,585
Yr./Yr. % Chg. 25.6 17.7 0 61 9.7 10.5 36.6 10.3 6.8 10
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-July 2019 14,226 $2,201
Jan.-July 2018 12,442 $2,071
Yr./Yr. % Chg. 14.30% 6.30%
Two-Bedroom Jan.-July 2019 8,591 $2,874
Jan.-July 2018 7,750 $2,748
Yr./Yr. % Chg. 10.90% 4.60%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/08/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong August, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 8 năm 2019

Tháng 8 năm 2019 Tháng 8 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

2,553 818,715 3,727 2,428 785,358 3,752

Rest of GTA ("905")

5,158 779,690 8,062 4,369 754,079 8,406

GTA

7,711 792,611 11,789 6,797 765,252 12,158







 

Tổng số bán và giá Trung Bình tám tháng, năm 2019

Tám tháng năm 2019 Tám tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

21,586 869,666 37,260 20,575 833,010 35,744

Rest of GTA ("905")

38,591 772,857 74,636 33,628 758,595 75,553

GTA

60,177 807,584 111,896 54,203 786,842 111,297



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 8, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 669 2,949 3,618 1,246,392 918,242 978,920
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.80% 24.50% 21.30% 0.30% 1.30% 0.30%
 Song lập 188 454 642 956,411 690,305 768,230
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -1.60% 18.50% 11.80% 7.30% 3.30% 3.50%
 Dãy Phố 262 1,030 1,292 712,934 620,927 639,584
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.00% 12.90% 13.70% 4.10% 1.70% 2.30%
Chung cư 1,410 657 2,067 619,307 478,755 574,632
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2.20% 8.20% 4.00% 5.70% 8.50% 6.10%

Nhà Bán và Giá Trung Bình tám tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 6,148 21,435 27,583 1,304,003 915,645 1,002,206
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12.40% 18.10% 16.80% -1.50% -0.10% -0.90%
 Song lập 1,959 3,737
5,696
1,031,307
684,910
804,045
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  13.70% 14.50% 14.20% 3.80% 4.10% 3.90%
 Dãy Phố 2,245 7,831 10,076 767,597 621,254 653,860
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.20% 13.30% 13.50% 3.60% 2.40% 2.70%
Chung cư 11,092 4,993 16,085 624,315 473,173 577,398
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -1.70% 9.00% 1.40% 6.00% 5.60% 5.30%


  Tháng 8, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 715,500 287.4 614,200 221.0 872,100 300.4 737,500 288.3 512,800 300.1
Caledonia-Fairbank 688,200 287.9     944,700 232.5 752,000 305.6
Italia-Davenport 721,200 297.3     995,000 319.0 839,000 321.4
Keelsdale-Eglinton 725,500 280.5     747,000 263.8 708,500 272.6 366,100 334.6
Rockcliff-Smythe 723,500 290.4 614,100 221.0 824,500 287.9 754,400 266.4 524,600 277.2
Weston-Pelmo Park 737,500 280.6     821,200 302.5 663,200 276.1 551,300 365.0
W4, gồm có: 793,500 257.3     839,700 261.6 716,800 247.9 417,400 285.0
Beechborough-Greenbook 778,300 270.7     786,200 251.7 439,800 276.5
Briar Hill-Belgravia 715,100 281.8     948,200 300.6 680,800 237.2 491,300 276.6
Brookhaven-Amesbury 887,800 263.1     765,800 250.3 753,300 271.6 332,900 279.9
Humberlea-PelmoPark 812,800 240.0     849,700 244.2 696,400 220.9
Maple Leaf 920,700 243.3     1,010,700 282.0 832,300 265.3
Mount Dennis 619,800 256.1     751,000 281.0 628,000 241.8 469,900 303.9
Rustic 906,200 247.8     934,100 237.4 731,000 233.2
Weston 639,900 216.0     808,300 259.3 752800 250.7 461,400 259.8
Yorkdale-Glenpark 987,400 274.6     1,020,600 230.3 748,100 232.9 254,700 293.8
W5, gồm có: 856,100 263.9 711,800 246.1 801,500 228.6 635,200 213.7 372,500 283.5
Black Creek 756,700 245.0 651,700 233.1 815,600 264.2 764,300 269.6 251,700 245.1
Downsview-Roding 875,000 269.0 752,700 257.9 788,600 229.0 597,800 196.0 483,100 327.3
Glenfield-Jane Heights 872,300 250.8 708,800 239.9 827,500 222.8 715,100 247.0 249,900 195.3
Humber Summit 894,700 258.2 710,300 244.5 953,200 233.7 753,000 251.8 378,200 254.3
Humberlea-Pelmo Park 845,400 266.5 782,600 259.2 604,200 248.5 373,800 246.6
Humermede 826,900 253.7 715,100 254.8 848,100 239.6 708,100 251.4 275,400 254.2
York University Heights 920,700 280.3 775,200 267.3 851,000 192.9 631,400 159.0 450,000 307.6
W10, gồm có: 783,900 263.3 700,400 254.7 765,200 252.5 661,600 266.7 386,800 278.5
Elms-Old Rrexdale 807,400 271.5 690,800 245.3 638,700 290.9 225,900 174.3
Mount Olice-Silverstone 777,100 260.2 722,000 247.6 614,700 250.1 394,000 282.1
Rexdale-Kipling 788,000 267.2     716,600 253.9
Thistletown-Beaumonde 791,900 264.9 716,000 267.0 825,800 283.1 733,300 279.3    
West Humber- Claireville 769,400 258.0 687,000 244.9 797,100 252.1 654,900 265.9 484,000 312.7

 

 
8/2019
8/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 7,711 6,797 13.4
Nhà Mới Đăng 11,789 12,158 -3.0
Nhà Đăng Cuối Kỳ 15,870 17,864 -11.2
Giá Bán Trung Bình $ 792,611 765,252 3.6
Ngày Chờ Bán 25 27 -7.4


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2019 3.7
Toronto, số việc làm July (tăng) 4.0
Toronto, thất nghiệp July (giảm) 5.7
Lạm phát July 2.0
Lãi suất qua đêm Canada, August 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, August 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , (giảm) 3.94
Lãi suất vay 5 năm, (giảm) 5.19

Tháng 8, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  4.92% 3.07% 3.94% 6.12% 7.97%
Halton 6.99% 6.34% 3.24% 11.88% 8.07%
Peel 6.66% 5.47% 6.11% 5.72% 11.78%
Toronto 5.92% 2.95% 5.05% 2.72% 8.01%
York 0.12% -0.58% 0.87% -0.88% 3.77%
Durham 2.67% 2.37% 2.64% 5.85% 1.63%
Orangville 0.54% 0.63% 0.80% - -
South Simcoe 0.61% -3.80% -0.92% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q2,  2019 15337 9749 412 $1,824 5656 $2,192 3412 $2,873 269 $3,586
Q2,  2018 11907 8483 331 $1,716 4875 $2,055 3094 $2,755 183 $3,469
Yr./Yr. % Chg. 28.8 14.9 24.5 6.3 16 6.7 10.3 4.3 47 3.4
Cho Thuê Townhouses
Q2,  2019 1074 685 2 $1,845 66 $1,951 312 $2,451 305 $2,778
Q2,  2018 983 664 3 $1,650 45 $1,907 287 $2,186 329 $2,455
Yr./Yr. % Chg. 9.3 3.2 -33.3 11.8 46.7 2.3 8.7 12.1 -7.3 13.1
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-July 2019 14,226 $2,201
Jan.-July 2018 12,442 $2,071
Yr./Yr. % Chg. 14.30% 6.30%
Two-Bedroom Jan.-July 2019 8,591 $2,874
Jan.-July 2018 7,750 $2,748
Yr./Yr. % Chg. 10.90% 4.60%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/07/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong July, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 7 năm 2019

Tháng 7 năm 2019 Tháng 7 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

3,110 839,943 4,762 2,562 824,175 4,511

Rest of GTA ("905")

5,485 787,937 9,631 4,354 757,054 9,362

GTA

8,595 806,755 14,393 6,916 781,918 13,873







 

Tổng số bán và giá Trung Bình bảy tháng, năm 2019

Bảy tháng năm 2019 Bảy tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

19,044 876,389 33,526 18,147 839,385 31,992

Rest of GTA ("905")

33,459 771,788 66,569 29,260 759,271 67,147

GTA

52,503 809,729 100,095 47,407 789,938 99,139



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 7, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 866 3,075 3,941 1,227,301 929,633 995,043
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 29.40% 29.70% 29.70% -9.10% 2.50% -0.90%
 Song lập 276 583 859 981,802 694,740 786,974
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  42.30% 41.80% 42.00% 5.00% 5.50% 5.30%
 Dãy Phố 328 1,087 1,415 755,401 631,539 660,251
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.70% 22.10% 21.60% 5.50% 3.90% 4.30%
Chung cư 1,617 660 2,277 627,927 476,445 584,019
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.80% 13.00% 14.30% 7.70% 3.20% 6.70%

Nhà Bán và Giá Trung Bình bảy tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 5,481 18,504 23,985 1,310,876 915,151 1,005,581
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12.90% 17.30% 16.20% -1.80% -0.30% -1.00%
 Song lập 1,772 3,286 5,058 1,039,066 684,189 808,515
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  15.70% 14.10% 14.60% 3.30% 4.20% 3.90%
 Dãy Phố 1,984 6,802 8,786 774,815 621,311 655,974
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.00% 13.40% 13.50% 3.50% 2.50% 2.80%
Chung cư 9,689 4,340 14,029 625,037 472,296 577,785
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -2.20% 9.20% 1.10% 6.10% 5.20% 5.20%


  Tháng 7, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 708,500 284.6 601,900 216.6 869,500 299.5 737,200 288.2 517,400 302.8
Caledonia-Fairbank 707,500 296.0     946,500 324.1 755,200 306.9
Italia-Davenport 721,200 297.3     1,003,400 321.7 847,900 324.8
Keelsdale-Eglinton 708,200 273.8     747,800 264.1 716,000 275.5 367,000 335.4
Rockcliff-Smythe 706,000 283.4 601,900 216.6 815,700 284.8 741,700 261.9 532,200 281.2
Weston-Pelmo Park 715,900 272.4     811,900 299.1 661,500 275.4 554,000 366.8
W4, gồm có: 788,900 255.8     830,400 258.7 707,600 244.7 409,800 279.8
Beechborough-Greenbook 757,900 263.6     779,000 249.4 454,600 285.8
Briar Hill-Belgravia 729,000 287.3     922,700 292.5 659,500 229.8 498,800 280.8
Brookhaven-Amesbury 873,000 258.7     763,100 249.4 758,800 273.6 344,300 289.5
Humberlea-PelmoPark 795,900 235.0     840,300 241.5 695,100 220.5
Maple Leaf 915,000 241.8     1,001,400 279.4 828,600 264.1
Mount Dennis 610,100 252.1     737,700 276.0 615,000 236.8 465,600 301.1
Rustic 872,900 238.7     936,800 238.1 738200 235.5
Weston 621,900 209.9     795,200 255.1 745,300 248.2 452,700 254.9
Yorkdale-Glenpark 1,002,800 278.9     1,019,800 230.1 736,500 229.3 243,500 280.9
W5, gồm có: 854,100 263.3 711,800 246.1 815,500 232.6 646,800 217.6 374,100 284.7
Black Creek 757,300 245.2 653,600 233.8 840,600 272.3 784,100 276.6 243,800 237.4
Downsview-Roding 875,600 269.2 756,200 259.1 809,600 235.1 617,000 202.3 488,700 331.1
Glenfield-Jane Heights 868,900 249.8 708,800 239.9 833,800 224.5 719,400 248.5 253,300 197.9
Humber Summit 893,700 257.9 712,600 245.3 947,500 232.3 748,800 250.4 379,300 255.1
Humberlea-Pelmo Park 840,000 264.8 785,900 260.3 601,100 247.2 373,800 246.6
Humermede 820,300 251.7 711,500 253.5 855,200 241.6 712,300 252.9 276,800 255.5
York University Heights 913,100 278.0 771,200 265.9 869,500 197.1 657,600 165.6 454,900 310.9
W10, gồm có: 783,900 263.3 701,200 255.0 760,300 250.9 654,600 263.9 380,900 274.2
Elms-Old Rrexdale 806,800 271.3 693,600 246.3 637,400 290.3 222,500 171.7
Mount Olice-Silverstone 781,300 261.6 724,900 248.6 621,100 252.7 384,800 275.5
Rexdale-Kipling 787,700 267.1     720,000 255.1
Thistletown-Beaumonde 791,600 264.8 716,200 267.1 819,400 280.9 734,900 279.9    
West Humber- Claireville 769,100 257.9 687,500 245.1 781,600 247.2 642,100 260.7 479,200 309.6

 

 
7/2019
7/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 8,595 6,916 24.3
Nhà Mới Đăng 14,393 13,873 3.7
Nhà Đăng Cuối Kỳ 17,938 19,725 -9.1
Giá Bán Trung Bình $ 806,755 781,918 3.2
Ngày Chờ Bán 23 25 -8.0


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2019 0.4
Toronto, số việc làm June (tăng) 3.8
Toronto, thất nghiệp June (giảm) 6.0
Lạm phát June 2.0
Lãi suất qua đêm Canada, July 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, July 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34

Tháng 7, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  4.43% 2.45% 2.97% 4.67% 8.41%
Halton 5.05% 4.84% 1.95% 4.70% 8.02%
Peel 6.11% 4.61% 4.67% 6.26% 12.49%
Toronto 5.64% 1.93% 3.66% 2.73% 8.32%
York -0.43% -1.34% 0.16% -0.04% 4.66%
Durham 2.57% 2.28% 2.80% 4.70% 2.61%
Orangville 1.28% 1.53% 1.16% - -
South Simcoe 1.34% 0.85% -2.08% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q2,  2019 15337 9749 412 1824 5656 2192 3412 2873 269 3586
Q2,  2018 11907 8483 331 1716 4875 2055 3094 2755 183 3469
Yr./Yr. % Chg. 28.8 14.9 24.5 6.3 16 6.7 10.3 4.3 47 3.4
Cho Thuê Townhouses
Q2,  2019 1074 685 2 1845 66 1951 312 2451 305 2778
Q2,  2018 983 664 3 1650 45 1907 287 2186 329 2455
Yr./Yr. % Chg. 9.3 3.2 -33.3 11.8 46.7 2.3 8.7 12.1 -7.3 13.1
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-July 2019 12,024 $2,190
Jan.-July 2018 10,512 $2,047
Yr./Yr. % Chg. 14.40% 7.00%
Two-Bedroom Jan.-July 2019 7,271 $2,860
Jan.-July 2018 6,529 $2,725
Yr./Yr. % Chg. 11.40% 5.00%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/06/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong June, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 6 năm 2019

Tháng 6 năm 2019 Tháng 6 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

3,201 915,481 5,401 3,073 870,697 5,222

Rest of GTA ("905")

5,659 785,879 10,415 4,951 769,192 10,654

GTA

8,860 832,703 15,816 8,024 808,066 15,876







 

Tổng số bán và giá Trung Bình sáu tháng, năm 2019

Sáu tháng năm 2019 Sáu tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

15,948 883,782 28,761 15,585 841,886 27,481

Rest of GTA ("905")

28,002 769,016 56,935 24,906 759,659 57,786

GTA

43,950 810,661 85,696 40,491 791,308 85,267



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 6, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 995 3,230 4,225 1,332,639 922,367 1,018,987
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 13.60% 20.30% 18.60% -1.60% -0.70% -1.40%
 Song lập 333 553 886 1,055,423 694,282 830,015
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  12.50% 7.60% 9.40% 5.40% 4.30% 5.30%
 Dãy Phố 356 1,124 1,480 810,039 618,958 664,921
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.50% 10.40% 12.00% 9.20% 1.60% 3.90%
Chung cư 1,497 652 2,149 636,606 483,893 590,274
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -5.60% 2.70% -3.20% 5.10% 7.70% 5.20%

Nhà Bán và Giá Trung Bình sáu tháng, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 4,621 15,446 20,067 1,326,568 912,924 1,008,177
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -4.80% -2.10% -2.70% -0.60% -0.50% -0.80%
 Song lập 1,498 2,708
4,206
1,049,251
681,964
812,776
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -2.20% -6.00% -4.70% 4.30% 3.90% 4.50%
 Dãy Phố 1,658 5,719 7,377 778,984 619,378 655,250
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -4.80% -4.70% -4.70% 4.10% 2.20% 2.70%
Chung cư 8,076 3,682 11,758 624,794 471,500 576,790
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -18.50% -7.40% -15.30% 6.00% 5.00% 5.00%


  Tháng 6, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 710,000 285.5 598,000 215.2 873,300 300.8 739,500 289.1 521,300 305.1
Caledonia-Fairbank 724,200 303.0     957,300 327.8 766,300 311.4
Italia-Davenport 717,300 295.7     997,500 319.8 846,000 324.1
Keelsdale-Eglinton 705,100 272.6     734,500 259.4 707,700 272.3 390,200 356.6
Rockcliff-Smythe 703,000 282.2 598,000 215.2 832,600 290.7 759,800 268.3 518,900 274.2
Weston-Pelmo Park 713,300 271.4     802,400 295.6 658,600 274.2 588,600 389.7
W4, gồm có: 792,000 256.8     831,400 259.0 710,800 245.8 422,700 288.6
Beechborough-Greenbook 765,100 266.1     765,300 245.0 461,600 290.2
Briar Hill-Belgravia 742,200 292.5     903,100 286.3 658,400 229.4 522,100 293.9
Brookhaven-Amesbury 866,900 256.9     759,400 248.2 754,700 272.1 354,600 298.1
Humberlea-PelmoPark 797,600 235.5     860,800 247.4 708,700 224.8
Maple Leaf 899,900 237.8     997,800 278.4 820,100 261.4
Mount Dennis 608,600 251.5     752,400 281.5 628500 242 461,400 298.4
Rustic 871,800 238.4     932,500 237.0 736,000 234.8
Weston 624,500 210.8     813,000 260.8 752,500 250.6 447,200 251.8
Yorkdale-Glenpark 1,021,900 284.2     1,002,000 226.1 743,600 231.5 257,900 297.5
W5, gồm có: 847,300 261.2 703,700 243.3 800,400 228.3 629,800 211.9 357,100 271.8
Black Creek 751,100 243.2 645,800 231.0 821,500 266.1 772,500 272.5 227,500 221.5
Downsview-Roding 868,100 266.9 744,500 255.1 794,800 230.8 597,800 196.0 467,600 316.8
Glenfield-Jane Heights 862,200 247.9 700,800 237.2 818,900 220.5 704,300 243.3 238,700 186.5
Humber Summit 885,700 255.6 703,900 242.3 931,600 228.4 737,200 246.5 369,400 248.4
Humberlea-Pelmo Park 833,700 262.8 768,100 254.4 592,100 243.5 371,000 244.8
Humermede 813,500 249.6 702,200 250.2 827,900 233.9 696,000 247.1 268,900 248.2
York University Heights 908,800 276.7 763,900 263.4 861,100 195.2 639,300 161.0 433,900 296.6
W10, gồm có: 781,000 262.3 697,300 253.6 750,000 247.5 655,600 264.3 381,400 274.6
Elms-Old Rrexdale 804,100 270.4 675,000 239.7 628,000 286.0 218,900 168.9
Mount Olice-Silverstone 776,200 259.9 705,100 241.8 605,100 246.2 386,300 276.6
Rexdale-Kipling 785,000 266.2     703,100 249.1
Thistletown-Beaumonde 788,900 263.9 713,300 266.0 793,400 272.0 721,000 274.6    
West Humber- Claireville 766,500 257.0 684,700 244.1 785,700 248.5 651,000 264.3 481,000 310.8

 

 
6/2019
6/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 8,860 8,024 10.4
Nhà Mới Đăng 15,816 15,876 -0.4
Nhà Đăng Cuối Kỳ 19,655 20,844 -5.7
Giá Bán Trung Bình $ 832,703 808,066 3.0
Ngày Chờ Bán 21 21 0


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2019 0.4
Toronto, số việc làm May (tăng) 3.8
Toronto, thất nghiệp May (giảm) 6.3
Lạm phát May (tăng) 2.4
Lãi suất qua đêm Canada, June 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, June 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34

Tháng 6, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  3.62% 1.47% 2.77% 4.57% 7.48%
Halton 3.87% 3.53% 3.48% 3.90% 2.92%
Peel 5.82% 3.89% 4.46% 6.45% 12.76%
Toronto 5.05% 1.41% 2.97% 3.11% 7.72%
York -1.21% -2.09% -0.35% 0.21% 2.71%
Durham 1.25% 0.68% 1.72% 3.98% 2.73%
Orangville 1.36% 1.64% 1.52% - -
South Simcoe -2.62% -0.96% 3.90% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q2,  2019 15337 9749 412 1824 5656 2192 3412 2873 269 3586
Q2,  2018 11907 8483 331 1716 4875 2055 3094 2755 183 3469
Yr./Yr. % Chg. 28.8 14.9 24.5 6.3 16 6.7 10.3 4.3 47 3.4
Cho Thuê Townhouses
Q2,  2019 1074 685 2 1845 66 1951 312 2451 305 2778
Q2,  2018 983 664 3 1650 45 1907 287 2186 329 2455
Yr./Yr. % Chg. 9.3 3.2 -33.3 11.8 46.7 2.3 8.7 12.1 -7.3 13.1
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-May 2019 7,540 $2,161
Jan.-May 2018 6,757 $2,016
Yr./Yr. % Chg. 11.60% 7.20%
Two-Bedroom Jan.-May 2019 4,561 $2,837
Jan.-May 2018 4,166 $2,715
Yr./Yr. % Chg. 9.50% 4.50%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/05/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong May, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 5 năm 2019

Tháng 5 năm 2019 Tháng 5 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

3,715 937,804 6,648 3,284 869,555 6,392

Rest of GTA ("905")

6,274 779,763 12,738 5,118 770,645 12,845

GTA

9,989 838,540 19,386 8,402 809,305 19,237







 

Tổng số bán và giá Trung Bình sáu tháng, năm 2019

Bốn tháng năm 2019 Bốn tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

9,060 850,341 16,710 9,229 822,420 15,739

Rest of GTA ("905")

16,111 758,968 33,782 14,838 752,722 33,981

GTA

25,171 791,857 50,492 24,067 779,449 49,720



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 5, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,180 3,469 4,649 1,384,993 925,621 1,042,218
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 30.40% 23.40% 25.10% 1.50% 0.30% 1.10%
 Song lập 408 611 1,019 1,050,532 678,152 827,250
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  34.70% 23.70% 27.90% -0.20% 2.10% 1.90%
 Dãy Phố 366 1,290 1,656 796,089 629,049 665,967
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16.60% 24.80% 22.80% 6.20% 2.50% 3.20%
Chung cư 1,739 803 2,542 642,891 478,230 590,876
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -0.20% 24.30% 6.40% 6.60% 4.90% 4.90%

Nhà Bán và Giá Trung Bình bốn tháng, năm 2019, chưa có 5 tháng


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 2,457 8,773 11,230 1,296,035 904,421 990,102
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2.20% 10.90% 8.80% -1.20% -1.20% -1.70%
 Song lập 760 1,548 2,308 1,044,571 678,981 799,366
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  2.80% 5.90% 4.90% 3.70% 4.40% 3.80%
 Dãy Phố 940 3,314 4,254 759,650 615,518 647,366
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 10.60% 8.40% 8.90% -0.10% 2.20% 1.70%
Chung cư 4,850 2,229 7,079 614,390 465,633 567,550
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.30% 5.60% -2.80% 5.70% 5.00% 4.80%


  Tháng 5, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 706,300 283.7 593,900 213.7 877,100 302.1 742,600 290.3 518,200 303.3
Caledonia-Fairbank 720,200 301.3     939,500 321.7 752,800 305.9
Italia-Davenport 736,500 303.6     989,700 317.3 839,500 321.6
Keelsdale-Eglinton 698,100 269.9     747,500 264.0 710,300 273.3 386,100 352.9
Rockcliff-Smythe 696,300 279.5 593,800 213.7 848,300 296.2 771,100 272.3 519,100 274.3
Weston-Pelmo Park 707,500 269.2     827,400 304.8 669,400 278.7 583,000 386.0
W4, gồm có: 784,600 254.4     853,800 266.0 722,900 250.0 416,000 284.0
Beechborough-Greenbook 753,000 261.9     789,600 252.8 470,700 295.9
Briar Hill-Belgravia 734,600 289.5     947,300 300.3 685,100 238.7 518,900 292.1
Brookhaven-Amesbury 858,800 254.5     769,500 251.5 754,100 271.9 348,400 292.9
Humberlea-PelmoPark 790,100 233.3     882,400 253.6 715,000 226.8
Maple Leaf 887,400 234.5     1,025,800 286.2 833900 265.8
Mount Dennis 608,900 251.6     770,800 288.4 642,100 247.2 453,200 293.1
Rustic 868,500 237.5     969,900 246.5 758,600 242.0
Weston 617,700 208.5     827,000 265.3 759,100 252.8 440,800 248.2
Yorkdale-Glenpark 1,023,000 284.5     1,037,900 234.2 755,500 235.2 252,800 291.6
W5, gồm có: 853,200 263.0 709,500 245.3 814,400 232.3 630,100 212.0 353,600 269.1
Black Creek 754,200 244.2 649,100 232.2 798,300 258.6 741,000 261.4 229,900 2,239.0
Downsview-Roding 874,300 268.8 751,500 257.5 816,900 237.2 606,400 198.8 465,000 315.0
Glenfield-Jane Heights 870,200 250.2 706,400 239.1 821,900 221.3 697,100 240.8 238,300 186.2
Humber Summit 893,300 257.8 709,400 244.2 940,200 230.5 727,900 243.4 353,300 237.6
Humberlea-Pelmo Park 840,000 264.8 768,400 254.5 584,000 240.2 373,600 246.5
Humermede 820,000 251.6 708,900 252.6 831,100 234.8 687,300 244.0 263,700 243.4
York University Heights 913,800 278.2 769,700 265.4 883,200 200.2 652,400 164.3 426,800 291.7
W10, gồm có: 783,400 263.1 697,600 253.7 750,300 247.6 651,700 262.7 371,300 267.3
Elms-Old Rrexdale 807,400 271.5 675,300 239.8 616,100 280.6 217,600 167.9
Mount Olice-Silverstone 774,400 259.3 704,500 241.6 590,100 240.1 375,500 268.9
Rexdale-Kipling 788,000 267.2     699,400 247.8
Thistletown-Beaumonde 791,900 264.9 713800 266.2 789,900 270.8 698,900 266.2    
West Humber- Claireville 769,400 258.0 684700 244.1 788,600 249.4 658,600 267.4 469,000 303.0

 

 
5/2019
5/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 9,989 8,402 18.9
Nhà Mới Đăng 19,386 19,237 0.8
Nhà Đăng Cuối Kỳ 20,017 20,919 -4.3
Giá Bán Trung Bình $ 838,850 809,305 3.6
Ngày Chờ Bán 19 20 -5.0


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2019 0.4
Toronto, số việc làm April (tăng) 3.4
Toronto, thất nghiệp April 6.6
Lạm phát April (tăng) 2.0
Lãi suất qua đêm Canada, May 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, May 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34

Tháng 5, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  3.11% 0.83% 2.26% 4.87% 6.82%
Halton 2.26% 1.79% 2.43% 7.37% -2.62%
Peel 5.60% 4.04% 4.75% 5.87% 10.97%
Toronto 4.71% 1.09% 2.21% 3.20% 7.48%
York -1.09% -2.36% -0.54% 0.76% 4.49%
Durham 0.13% -0.08% 0.98% -0.77% -0.37%
Orangville 3.34% 3.28% 2.96% - -
South Simcoe -1.24% -1.06% -2.35%    
Cho Thuê Apartments, chưa có 5 tháng
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q1,  2019 12,358 6,646 268 1,816 3,882 2,143 2,369 2,811 127 3,665
Q1,  2018 10,093 6,170 244 1,657 3,607 1,995 2,183 2,653 136 3,344
Yr./Yr. % Chg. 22.40% 7.70% 9.80% 9.60% 7.60% 7.40% 8.50% 6.00% -6.60% 9.60%
Cho Thuê Townhouses
Q1,  2019 1,004 537 1 1,600 58 1,920 237 2,315 241 2,598
Q1,  2018 1,008 538 2 1,650 71 1,759 230 2,077 235 2,282
Yr./Yr. % Chg. -0.40% -0.20% -50.00% -3.00% -18.30% 9.20% 3.00% 11.40% 2.60% 13.90%
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-May 2019 7,540 $2,161
Jan.-May 2018 6,757 $2,016
Yr./Yr. % Chg. 11.60% 7.20%
Two-Bedroom Jan.-May 2019 4,561 $2,837
Jan.-May 2018 4,166 $2,715
Yr./Yr. % Chg. 9.50% 4.50%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/04/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong April, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 4 năm 2019

Tháng 4 năm 2019 Tháng 4 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

3,234 903,992 5,734 2,932 866,168 5,195

Rest of GTA ("905")

5,808 773,462 11,471 4,812 767,611 10,738

GTA

9,042 820,148 17,205 7,744 804,926 15,933







 

Tổng số bán và giá Trung Bình bốn tháng, năm 2019

Bốn tháng năm 2019 Bốn tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

9,060 850,341 16,710 9,229 822,420 15,739

Rest of GTA ("905")

16,111 758,968 33,782 14,838 752,722 33,981

GTA

25,171 791,857 50,492 24,067 779,449 49,720



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 4, năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 982 3,191 4,173 1,355,764 914,249 1,018,147
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 20.90% 22.20% 21.90% 0.00% -1.70% -1.30%
 Song lập 281 575 856 1,051,765 690,059 808,796
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  6.00% 28.90% 20.40% 2.90% 5.10% 2.00%
 Dãy Phố 344 1,193 1,537 757,150 626,826 655,994
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 24.60% 19.10% 20.30% -4.70% 3.70% 1.60%
Chung cư 1,608 749 2,357 637,181 482,945 588,168
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2.60% 16.70% 6.70% 5.80% 5.70% 5.10%

Nhà Bán và Giá Trung Bình bốn tháng, năm 2019


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 2,457 8,773 11,230 1,296,035 904,421 990,102
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2.20% 10.90% 8.80% -1.20% -1.20% -1.70%
 Song lập 760 1,548 2,308 1,044,571 678,981 799,366
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  2.80% 5.90% 4.90% 3.70% 4.40% 3.80%
 Dãy Phố 940 3,314 4,254 759,650 615,518 647,366
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 10.60% 8.40% 8.90% -0.10% 2.20% 1.70%
Chung cư 4,850 2,229 7,079 614,390 465,633 567,550
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.30% 5.60% -2.80% 5.70% 5.00% 4.80%


  Tháng 5, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 702,300 282.1 591,600 212.9 883,800 .04.4 762,000 297.9 507,800 297.2
Caledonia-Fairbank 714,700 299.0     943,800 323.2 754,000 306.4
Italia-Davenport 724,800 298.8     1,004,700 322.1 849,400 325.4
Keelsdale-Eglinton 695,500 268.9     790,000 279.0 758,400 291.8 371,900 339.9
Rockcliff-Smythe 693,600 278.4 591,600 212.9 824,500 287.9 758,700 267.9 515,900 272.6
Weston-Pelmo Park 703,600 267.7     864,600 318.5 706,600 294.2 560,500 371.1
W4, gồm có: 780,300 253.0     854,500 266.2 732,500 253.3 406,900 277.8
Beechborough-Greenbook 744,900 259.1     825,600 264.3 455,400 286.3
Briar Hill-Belgravia 730,600 287.9     941,300 298.4 677,900 236.2 504,000 283.7
Brookhaven-Amesbury 853,700 253.0     810,800 265.0 806,000 290.6 339,100 285.1
Humberlea-PelmoPark 781,300 230.7     858,700 246.8 716200 227.2
Maple Leaf 887,800 234.6     1,076,300 300.3 884,700 282.0
Mount Dennis 598,000 247.1     744,100 278.4 627,500 241.6 448,200 289.9
Rustic 863,400 236.1     1,002,900 254.9 791,200 252.4
Weston 621,600 209.8     803,300 257.7 746,800 248.7 435,300 245.1
Yorkdale-Glenpark 1,023,700 284.7     1,047,700 236.4 765,400 238.3 246,800 284.7
W5, gồm có: 858,000 264.5 712,400 246.3 816,200 232.8 640,800 215.6 357,800 272.3
Black Creek 760,100 246.1 652,200 233.3 816,500 264.5 764,600 269.7 231,800 225.7
Downsview-Roding 876,600 269.5 751,200 257.4 829,600 240.9 632,000 207.2 470,400 318.7
Glenfield-Jane Heights 875,100 251.6 710,000 240.3 818,200 220.3 701,700 242.4 238,300 186.2
Humber Summit 894,400 258.1 711,200 244.8 928,700 227.7 732,700 245.0 363,900 244.7
Humberlea-Pelmo Park 842,500 265.6 758,400 251.2 586,500 241.2 368,900 243.4
Humermede 824,600 253.0 710,300 253.1 818,700 231.3 690,400 245.1 265,200 244.8
York University Heights 922,600 280.9 773,800 266.8 881,000 199.7 662,700 166.9 431,900 295.2
W10, gồm có: 769,400 258.4 687,200 249.9 754,600 249.0 650,400 262.2 361,700 260.4
Elms-Old Rrexdale 791,900 266.3 679,000 241.1 625,300 284.8 212,500 164.0
Mount Olice-Silverstone 768,200 257.2 709,800 243.4 601,100 244.6 364,900 261.3
Rexdale-Kipling 772,700 262.0     696,000 246.6
Thistletown-Beaumonde 776,600 259.8 701500 261.6 794,600 272.4 712,800 271.5    
West Humber- Claireville 754,500 253.0 672900 239.9 796,500 251.9 653,200 265.2 459,800 297.1

 

 
4/2019
4/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 9,042 7,744 16.8
Nhà Mới Đăng 17,205 15,933 8.0
Nhà Đăng Cuối Kỳ 18,037 18,206 -0.9
Giá Bán Trung Bình $ 820,148 804,926 1.9
Ngày Chờ Bán 19 20 -5.0


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2018 (giảm) 0.4
Toronto, số việc làm March (tăng) 2.7
Toronto, thất nghiệp March (tăng) 6.6
Lạm phát March (tăng) 1.9
Lãi suất qua đêm Canada, April 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, April 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34

Tháng 4, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  3.17% 1.04% 2.75% 4.70% 6.81%
Halton 3.34% 2.38% 4.12% 6.60% 2.08%
Peel 5.26% 3.89% 4.75% 5.13% 10.39%
Toronto 5.15% 1.98% 3.68% 4.15% 7.30%
York -1.36% -2.44% -0.97% 1.15% 2.97%
Durham -0.38% -0.43% 0.61% -2.06% -1.96%
Orangville 4.02% 4.07% 3.76% - -
South Simcoe 0.73% 0.74% 1.46% - -
Cho Thuê Apartments
  All Types Bachelor One-Bedroom Two-Bedroom Three-Bedroom
  Listed Leased Leased Avg.Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent Leased Avg. Rent
Q1,  2019 12,358 6,646 268 1,816 3,882 2,143 2,369 2,811 127 3,665
Q1,  2018 10,093 6,170 244 1,657 3,607 1,995 2,183 2,653 136 3,344
Yr./Yr. % Chg. 22.40% 7.70% 9.80% 9.60% 7.60% 7.40% 8.50% 6.00% -6.60% 9.60%
Cho Thuê Townhouses
Q1,  2019 1,004 537 1 1,600 58 1,920 237 2,315 241 2,598
Q1,  2018 1,008 538 2 1,650 71 1,759 230 2,077 235 2,282
Yr./Yr. % Chg. -0.40% -0.20% -50.00% -3.00% -18.30% 9.20% 3.00% 11.40% 2.60% 13.90%

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/03/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong March, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Xin click vào đây để xem thêm Biểu Đồ Thị trường Đại Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 3 năm 2019

Tháng 3 năm 2019 Tháng 3 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

2,545 830,043 4,527 2,783 817,619 4,410

Rest of GTA ("905")

4,642 765,469 9,469 4,405 763,599 10,343

GTA

7,187 788,335 13,996 7,188 784,514 14,753







 

Tổng số bán và giá Trung Bình ba tháng năm 2019

Ba tháng năm 2019 Ba tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

5,837 820,412 10,975 6,297 802,051 10,544

Rest of GTA ("905")

10,341 751,016 22,307 10,026 745,576 23,243

GTA

16,178 776,054 33,282 16,323 767,363 33,787



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 3 năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 671 2,559 3,230 1,267,598 910,624 984,782
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -4.00% 6.80% 4.30% -2.10% -1.20% -2.10%
 Song lập 215 456 671 1,020,561 680,501 789,462
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -8.50% 1.60% -1.90% -1.30% 4.50% 0.80%
 Dãy Phố 296 957 1,253 741,881 617,226 646,674
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15.20% 11.10% 12.10% 0.40% 1.20% 1.20%
Chung cư 1,349 616 1,965 603,969 463,774 560,020
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -14.10% 1.70% -9.70% 2.30% 3.30% 1.60%

Nhà Bán và Giá Trung Bình ba tháng năm 2019


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,480 5,605 7,085 1,254,683 899,128 973,400
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -7.10% 5.70% 2.80% -2.70% -0.90% -2.30%
 Song lập 480 981 1,461 1,039,640 671,533 792,472
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  1.30% -3.40% -1.90% 4.00% 3.70% 4.40%
 Dãy Phố 596 2,124 2,720 761,098 609,121 642,422
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3.80% 3.30% 3.40% 2.20% 1.30% 1.60%
Chung cư 3,247 1,484 4,731 603,243 457,020 557,377
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -10.00% 1.10% -6.80% 5.40% 4.40% 4.50%


  Tháng 3, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 690,100 277.2 547,700 206.8 882,600 304.0 756,100 295.6 476,400 278.8
Caledonia-Fairbank 719,900 301.2     955,800 327.3 766,500 311.5
Italia-Davenport 718,100 296.0     1,005,300 322.3 853,600 327.0
Keelsdale-Eglinton 676,400 261.5     781,500 276.0 744,900 286.6 353,200 322.8
Rockcliff-Smythe 674,600 270.8 547,700 206.8 822,500 287.2 746,200 263.5 482,800 255.1
Weston-Pelmo Park 685,700 260.9     854,800 314.9 693,400 288.7 532400 352.5
W4, gồm có: 773,200 250.7     845,200 263.3 715,400 247.4 392,200 267.8
Beechborough-Greenbook 72,700 252.4     820,900 262.8 432,400 271.8
Briar Hill-Belgravia 741,500 292.2     931,800 295.4 676,200 235.6 487,600 274.5
Brookhaven-Amesbury 843,600 250.0     794,600 259.7 785200 283.1 321,500 270.3
Humberlea-PelmoPark 768,100 226.8     846,200 243.2 704,600 223.5
Maple Leaf 863,500 228.2     1,067,400 297.8 870,000 277.3
Mount Dennis 577,200 238.5     733,400 274.4 608,500 234.3 439,600 284.3
Rustic 842,500 230.4     990,000 251.6 779,600 248.7
Weston 603,800 203.8     788,900 253.1 718,600 239.3 428,600 241.3
Yorkdale-Glenpark 1,041,700 289.7     1,055,600 238.2 773,400 240.8 235200 271.3
W5, gồm có: 836,600 257.9 696,800 240.9 803,200 229.1 623,900 209.9 354,900 270.1
Black Creek 741,200 240.0 638,000 228.2 806,000 261.1 753,800 265.9 236,200 230.0
Downsview-Roding 855,400 263.0 737,800 252.8 797,200 231.5 599,700 196.6 453,000 306.9
Glenfield-Jane Heights 851,500 244.8 693,400 234.7 823,800 221.8 695,400 240.2 239,600 187.2
Humber Summit 871,900 251.6 696,300 239.7 930,000 228.0 723,100 241.8 350,800 235.9
Humberlea-Pelmo Park 821,000 258.8 767,500 254.2 582,600 239.6 365,300 241.0
Humermede 801,100 245.8 692,400 246.7 815,600 230.4 682,500 242.3 265,100 244.7
York University Heights 899,000 273.7 756400 260.8 862,900 195.6 638,900 160.9 432,200 295.4
W10, gồm có: 743,200 249.6 664,300 241.6 743,400 245.3 637,300 256.9 354,200 255.0
Elms-Old Rrexdale 765,700 257.5 668,000 237.2 613,700 279.5 210,200 162.2
Mount Olice-Silverstone 737,400 246.9 699,300 239.8 587,100 238.9 358,800 256.9
Rexdale-Kipling 747,600 253.5     693,200 245.6
Thistletown-Beaumonde 751,200 251.3 678700 253.1 779,700 267.3 695,000 264.7    
West Humber- Claireville 729,800 244.7 651100 232.1 781,000 247.0 641,900 260.6 446,700 288.6

 

 
3/2019
3/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 7,187 7,188 0
Nhà Mới Đăng 13,996 14,753 -5.1
Nhà Đăng Cuối Kỳ 15,576 15,971 -2.5
Giá Bán Trung Bình $ 788,335 784,514 0.5
Ngày Chờ Bán 25 25 6


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2018 (giảm) 0.4
Toronto, số việc làm February (tăng) 1.8
Toronto, thất nghiệp February (tăng) 6.3
Lạm phát February (tăng) 1.5
Lãi suất qua đêm Canada, March 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, March 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34

Tháng 3, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  2.60% 0.08% 2.02% 4.14% 7.17%
Halton -0.23% -1.56% 0.30% 4.06% 1.68%
Peel 5.01% 3.54% 4.45% 3.82% 10.68%
Toronto 5.55% 1.79% 4.52% 5.80% 7.87%
York -1.95% -2.64% -2.14% -0.38% 1.81%
Durham -0.42% -0.47% 0.62% -1.86% -1.42%
Orangville 3.41% 3.45% 2.73% - -
South Simcoe -0.28% -0.45% 0.95% - -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 28/02/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong January, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 2 năm 2019

Tháng 2 năm 2019 Tháng 2 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

1,879 840,211 3,301 2,005 806,524 3,365

Rest of GTA ("905")

3,146 744,672 6,527 3,143 743,099 7,108

GTA

5,025 780,397 9,828 5,148 767,801 10,473







 

Tổng số bán và giá Trung Bình hai tháng năm 2019

Hai tháng năm 2019 Hai tháng năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

3,298 812,982 6,444 3,514 789,721 6,134

Rest of GTA ("905")

5,720 739,221 12,841 5,621 731,452 12,900

GTA

9,018 766,197 19,285 9,135 753,866 19,034



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 2 năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 470 1,701 2,171 1,294,936 894,147 980,914
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -9.60% 4.20% 0.80% 0.80% -1.90% -2.10%
 Song lập 174 282 456 1,087,363 675,355 832,569
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  20.00% -6.90% 1.80% 10.50% 4.10% 9.90%
 Dãy Phố 159 634 793 764,569 603,372 635,693
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -12.60% -4.20% -6.00% -1.70% 0.50% -0.50%
Chung cư 1,064 472 1,536 612,488 448,711 562,161
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.70% -3.50% -5.70% 7.40% 3.10% 6.10%

Nhà Bán và Giá Trung Bình hai tháng năm 2019


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 810 3,057 3,867 1,243,464 889,468 963,618
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -9.40% 5.20% 1.80% -3.30% -0.70% -2.40%
 Song lập 265 526 791 1,055,119 663,918 794,978
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  10.90% -7.20% -1.90% 9.30% 3.10% 7.50%
 Dãy Phố 300 1,175 1,475 780,059 602,008 638,222
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -5.40% -1.70% -2.40% 4.10% 1.20% 1.80%
Chung cư 1,903 869 2,772 603,298 452,380 555,986
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.50% 0.80% -4.30% 8.00% 5.30% 6.90%


  Tháng 2, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 674,900 271.1 554,400 199.5 858,500 295.7 728,300 284.7 466,300 272.9
Caledonia-Fairbank 718,300 300.5     919,600 314.9 731,900 297.4
Italia-Davenport 735,800 303.3     968,800 310.6 815,200 312.3
Keelsdale-Eglinton 652,800 252.4     752,100 265.6 713,400 274.5 345400 315.7
Rockcliff-Smythe 651,000 261.3 554,400 199.5 819,400 286.1 747,400 263.9 476100 251.6
Weston-Pelmo Park 662,000 251.9     818,200 301.4 661,300 275.3 511,900 338.9
W4, gồm có: 751,600 243.7     843,200 262.7 715,700 247.5 388,400 25.2
Beechborough-Greenbook 700,100 243.5     788,100 252.3 417,400 262.4
Briar Hill-Belgravia 735,900 290.0     972,200 308.2 705200 245.7 468,300 263.6
Brookhaven-Amesbury 811,900 240.6     770,700 251.9 756,100 272.6 308,000 259.0
Humberlea-PelmoPark 737,300 217.7     845,100 242.9 705,200 223.7
Maple Leaf 833,300 220.2     1,027,200 286.6 825,400 263.1
Mount Dennis 558,500 230.8     740,600 277.1 618,200 238.0 432000 279.4
Rustic 811,800 222.0     968,700 246.2 753,200 240.3
Weston 578,300 195.2     788,000 252.8 733,600 244.3 421500 237.3
Yorkdale-Glenpark 1,038,100 288.7     1,079,100 243.5 793,400 247.0 238,500 275.2
W5, gồm có: 833,100 256.8 693,600 239.8 803,200 229.1 619,400 208.4 345,600 263.0
Black Creek 734,700 237.9 633,800 226.7 784,100 254.0 734,800 259.2 227,300 221.4
Downsview-Roding 852,500 262.1 729,600 250.0 799,300 232.1 595,100 195.1 427,600 289.7
Glenfield-Jane Heights 845,600 243.1 690,200 233.6 814,100 219.2 687,600 237.5 232,000 181.3
Humber Summit 868,700 250.7 693,400 238.7 915,700 224.5 706,700 236.3 348,600 234.4
Humberlea-Pelmo Park 820,000 258.5 756,000 250.4 571,200 234.9 350,100 231.0
Humermede 797,700 244.8 691500 246.4 814,500 230.1 669,800 237.8 265,300 244.9
York University Heights 896,000 272.8 756,100 260.7 880,100 199.5 651,200 164.0 424,400 290.1
W10, gồm có: 712,500 239.3 637,900 232.0 733,100 241.9 627,100 252.8 345,200 248.5
Elms-Old Rrexdale 733,900 246.8 662,300 235.2 610,400 278.0 202,200 156.0
Mount Olice-Silverstone 709,900 237.7 697,200 239.1 580,500 236.2 350,400 250.9
Rexdale-Kipling 716,600 243.0     679,700 240.8
Thistletown-Beaumonde 720,100 240.9 651,600 243.0 768,000 263.3 674,800 257.0    
West Humber- Claireville 699,300 234.5 625,500 223.0 767,700 242.8 631,500 256.4 434100 280.5

 

 
2/2019
2/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 5,025 5,148 -2.4
Nhà Mới Đăng 9,828 10,473 -6.2
Nhà Đăng Cuối Kỳ 13,284 13,362 -0.6
Giá Bán Trung Bình $ 780,397 767,8014 1.6
Ngày Chờ Bán 25 25 0


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2018 (giảm) 0.4
Toronto, số việc làm January (tăng) 1.2
Toronto, thất nghiệp January (tăng) 6.1
Lạm phát January (giảm) 1.4
Lãi suất qua đêm Canada, February 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, Feb 2019 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34
 Condominium Apartment Rental
Apartment Type Month/Year Rentals Average Rent
One-Bedroom Jan.-Feb 2019 2,316 $2,145
Jan.-Feb 2018 2,232 $1,985
Yr./Yr. % Chg. 0.038 0.081
Two-Bedroom Jan.-Feb 2019 1383 2810
Jan.-Feb 2018 1265 2616
Yr./Yr. % Chg. 9.30% 7.40%

Tháng 2, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  2.35% -0.57% 1.36% 4.45% 7.92%
Halton 0.23% -1.35% 0.83% 4.72% 2.71%
Peel 4.92% 3.38% 4.21% 3.18% 11.83%
Toronto 5.50% 0.56% 3.51% 6.03% 8.70%
York -3.09% -3.96% -3.62% -0.59% 1.15%
Durham -0.64% -1.13% 0.08% 2.18% -1.48%
Orangville 1.71% 1.83% 1.97% - -
South Simcoe -0.16% -0.08% -0.92% - -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/01/ 2019

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong January, cột 2019 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 1 năm 2019

Tháng 1 năm 2019 Tháng 1 năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

1,422 777,674 3,144 1,509 767,394 2,769

Rest of GTA ("905")

2,587 732,197 6,312 2,478 716,679 5,792

GTA

4,009 748,328 9,456 3,987 735,874 8,561







 

Tổng số bán và giá Trung Bình một tháng năm 2019

Một tháng năm 2019 Một năm 2018
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

1,422 777,674 3,144 1,509 767,394 2,769

Rest of GTA ("905")

2,587 732,197 6,312 2,478 716,679 5,792

GTA

4,009 748,328 9,456 3,987 735,874 8,561



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 1 năm 2019

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 342 1,361 1,703 1,174,134 883,027 941,488
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -8.60% 7.00% 3.50% -8.80% 0.90% -2.80%
 Song lập 91 248 339 993,465 650,737 742,738
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3.20% -6.10% -5.30% 6.10% 1.80% 3.60%
 Dãy Phố 141 544 685 797,528 600,465 641,028
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.40% 2.10% 2.50% 12.30% 2.10% 4.60%
Chung cư 840 398 1,238 591,444 456,857 548,176
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.30% 6.70% -2.40% 8.80% 8.20% 7.90%

Nhà Bán và Giá Trung Bình một tháng năm 2019


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 342 1,361 1,703 1,174,134 883,027 941,488
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -8.60% 7.00% 3.50% -8.80% 0.90% -2.80%
 Song lập 91 248 339 993,465 650,737 742,738
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3.20% -6.10% -5.30% 6.10% 1.80% 3.60%
 Dãy Phố 141 544 685 797,528 600,465 641,028
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.40% 2.10% 2.50% 12.30% 2.10% 4.60%
Chung cư 840 398 1,238 591,444 456,857 548,176
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.30% 6.70% -2.40% 8.80% 8.20% 7.90%


  Tháng 1, năm 2019, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 688,400 276.5 580,500 208.9 842,500 290.2 719,300 281.2 467,100 273.4
Caledonia-Fairbank 705,400 295.1     895,700 306.7 713,900 290.1    
Italia-Davenport 700,800 288.9     955,100 306.2 804,800 308.3    
Keelsdale-Eglinton 681,600 263.5     743,900 262.7 713,400 274.5 337,700 308.6
Rockcliff-Smythe 679,600 272.8 580,500 208.9 802,200 280.1 727,200 256.8 483,900 255.7
Weston-Pelmo Park 689,700 262.4     807,600 297.5 659,100 274.4 501,600 332.1
W4, gồm có: 767,900 249.0     827,500 257.8 7,050,000 243.8 387,600 264.6
Beechborough-Greenbook 733,400 255.1     769,000 246.2     417,200 262.3
Briar Hill-Belgravia 725,000 285.7     949,200 300.9 695,700 242.4 462,600 260.4
Brookhaven-Amesbury 850,400 252.0     758,200 247.8 751,900 271.1 300,200 252.4
Humberlea-PelmoPark 770,500 227.5     829,500 238.4 687,500 218.1    
Maple Leaf 868,500 229.5     1,009,300 281.6 824,500 262.8    
Mount Dennis 584,900 241.7     720,600 269.6 597,900 230.2 435,600 281.7
Rustic 845,100 231.1     951,000 241.7 743,200 237.1    
Weston 609,400 205.7     779,300 250.0 718,000 239.1 424,100 238.8
Yorkdale-Glenpark 1,016,800 282.8     1,065,800 240.5 792,400 246.7 238,300 274.9
W5, gồm có: 830,100 255.9 689,800 238.5 784,600 223.8 613,800 206.5 334,500 254.6
Black Creek 728,900 236.0 626,500 224.1 780,100 252.7 734,800 259.2 218,700 213.0
Downsview-Roding 850,200 261.4 728,800 249.7 780,400 226.6 597,200 195.8 428,800 290.5
Glenfield-Jane Heights 848,000 243.8 688,100 232.9 785,100 211.4 677,700 234.1 226,700 177.1
Humber Summit 868,700 250.7 690,000 237.5 890,400 218.3 708,200 236.8 330,600 222.3
Humberlea-Pelmo Park 810,200 255.4     738,800 244.7 563,400 231.7 352,500 232.6
Humermede 794,600 243.8 685,900 244.4 801,000 226.3 672,900 238.9 251,200 231.9
York University Heights 889,500 270.8 748,000 257.9 859,800 194.9 629,400 158.5 407,300 278.4
W10, gồm có: 712,800 239.4 637,400   725,500 239.4 635,800 256.3 339,300 244.3
Elms-Old Rrexdale 735,100 247.2     660,700 234.6 613,200 279.3 198,500 153.2
Mount Olice-Silverstone 705,400 236.2     682,700 234.1 582,700 237.1 343,400 245.9
Rexdale-Kipling 717,200 243.2     675,700 239.4        
Thistletown-Beaumonde 721,000 241.2 651,900 243.1 763,700 261.8 687,100 261.7    
West Humber- Claireville 700,500 234.9 625,000 222.8 758,200 239.8 641,100 260.3 429,000 277.2

 

 
1/2019
1/2018
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 4,009 3,987 0.6
Nhà Mới Đăng 9,456 8,561 10.5
Nhà Đăng Cuối Kỳ 11,962 11,894 0.6
Giá Bán Trung Bình $ 748,328 735,874 1.7
Ngày Chờ Bán 33 32 3.1


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2018 (giảm) 2.0
Toronto, số việc làm December (tăng) 0.9
Toronto, thất nghiệp December (giảm) 6.0
Lạm phát December 2018 (tăng) 2.0
Lãi suất qua đêm Canada, January 2019 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, January 20189 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34


Tháng 1, Năm 2019, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  2.70% -0.04% 2.26% 3.49% 8.04%
Halton 2.30% 3.09% 4.91% 0.32% -4.76%
Peel 4.74% 2.44% 4.36% 2.94% 13.07%
Toronto 5.76% 0.77% 4.20% 5.82% 9.08%
York -3.60% -5.04% -3.76% -1.22% 4.40%
Durham 0.39% -0.17% 1.18% 5.91% -2.84%
Orangville 2.62% 2.85% 1.52% - -
South Simcoe -2.14% -2.17% -1.90% - -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2018

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December, cột 2018 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xin xem trong Bảng 1, Giá Bán Nhà vùng Toronto

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12 năm 2018

Tháng 12 năm 2018 Tháng 12 năm 2017
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

1,473 762,627 1,426 1,953 740,721 2,133

Rest of GTA ("905")

2,308 742,237 2,882 2,923 730,922 4,156

GTA

3,781 750,180 4,308 4,876 734,847 6,289







 

Tổng số bán và giá Trung Bình mười hai tháng năm 2018

Mười hai tháng năm 2018 Mười hai năm 2017
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

29,863 835,422 51,599 35,148 834,250 59,505

Rest of GTA ("905")

47,563 757,086 104,224 57,115 815,386 118,906

GTA

77,426 787,300 155,823 92,263 822,572 178,411



Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12 năm 2018

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 340 1,250 1,590 1,145,892 891,095 945,580
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -24.10% -14.80% -17.00% -8.00% -2.20% -4.40%
 Song lập 116 226 342 939,859 661,186 755,707
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -32.60% -26.60% -28.80% 4.00% 3.90% 3.20%
 Dãy Phố 162 455 617 714,456 591,851 624,042
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -18.20% -31.10% -28.10% 10.00% 2.90% 5.30%
Chung cư 848 337 1,185 594,381 454,135 554,497
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -23.90% -21.80% -23.40% 11.40% 5.80% 9.90%

Nhà Bán và Giá Trung Bình mười hai tháng năm 2018


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 7,906 25,631 33,537 1,320,333 913,668 1,009,535
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -16.30% -19.40% -18.70% -7.10% -8.90% -8.10%
 Song lập 2,569 4,639 7,208 1,001,438 658,579 780,777
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -11.50% -15.90% -14.40% 1.00% -2.20% -0.30%
 Dãy Phố 2,899 9,728 12,627 741,437 606,860 637,757
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -11.20% -11.70% -11.50% 2.70% -2.10% -0.90%
Chung cư 16,296 6,554 22,850 593,366 450,620 552,423
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -15.40% -13.50% -14.90% 8.70% 5.40% 7.80%


  Tháng 12, năm 2018, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế  condo apart
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 680,200 273.2 562,200 202.3 842,800 290.3 715,700 279.8 473,100 276.9
Caledonia-Fairbank 728,100 304.6     906,800 310.5 723,000 293.8
Italia-Davenport 730,400 301.1     951,700 305.1 803,200 307.7
Keelsdale-Eglinton 659,800 255.1     734,500 259.4 700,700 269.6 340,600 311.3
Rockcliff-Smythe 658,200 264.2 562,200 202.3 804,800 281.0 732,100 258.5 490,100 259.0
Weston-Pelmo Park 667,300 253.9     800,000 294.7 649,500 270.4 513,100 339.7
W4, gồm có: 760,800 246.7     824,300 256.8 700,900 242.4 394,000 269.0
Beechborough-Greenbook 712,700 247.9     766,500 245.4 417,900 262.7
Briar Hill-Belgravia 747,100 294.4     929,900 294.8 674,500 235.0 464,300 261.4
Brookhaven-Amesbury 821,000 243.3     757,000 247.4 747,700 269.6 309,500 260.2
Humberlea-PelmoPark 747,500 220.7     835,400 240.1 697,900 221.4  
Maple Leaf 843,500 222.9     996,400 278.0 815,100 259.8  
Mount Dennis 569,200 235.2     724,800 271.2 603,600 232.4 440,400 284.8
Rustic 816,600 223.3     938,800 238.6 736,000 234.8  
Weston 591,100 199.5     787,400 252.6 720,100 239.8 426,100 239.9
Yorkdale-Glenpark 1,044,900 290.6     1,030,800 232.6 761,600 237.1 244,100 281.6
W5, gồm có: 814,600 251.1 674,800 233.3 793,800 226.4 624,800 210.2 343,300 261.3
Black Creek 717,500 232.3 615,300 220.1 807,000 261.4 754,600 266.2 212,500 206.9
Downsview-Roding 833,600 256.3 712,400 244.1 779,300 226.3 588,400 192.9 437,200 296.2
Glenfield-Jane Heights 828,200 238.1 671,600 227.3 816,700 219.9 695,400 240.2 229,700 179.5
Humber Summit 850,400 245.4 674,900 232.3 915,300 224.4 724,900 242.4 348,000 234.0
Humberlea-Pelmo Park 799,400 252.0   766,900 254.0 586,500 241.2 348,400 229.9
Humermede 782,200 240.0 673,600 240.0 813,400 229.8 681,600 242.0 259,200 239.2
York University Heights 871,100 265.2 730,300 251.8 862,000 195.4 642,100 161.7 423,500 289.5
W10, gồm có: 720,200 241.9 645,400 234.7 742,200 244.9 644,200 259.7 346,800 249.7
Elms-Old Rrexdale 742,300 249.6     673,900 239.3 621,600 283.1 198,500 153.2
Mount Olice-Silverstone 715,900 239.7     708,300 242.9 597,700 243.2 351,100 251.4
Rexdale-Kipling 724,600 245.7     694,600 246.1      
Thistletown-Beaumonde 728,200 243.6 659,100 245.8 788,800 270.4 706,000 268.9    
West Humber- Claireville 707,400 237.2 632,300 225.4 767,100 242.6 645,800 262.2 439,700 284.1

 

 
12/2018
12/2017
% Thay Đổi
Nhà Bán xong 3,781 4,876 -22,5
Nhà Mới Đăng 4,308 6,289 -31.5
Nhà Đăng Cuối Kỳ 11,431 12,926 -11.6
Giá Bán Trung Bình $ 750,180 734,847 2.1
Ngày Chờ Bán 31 27 14.8


Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2018 (giảm) 2.0
Toronto, số việc làm November (tăng) 0.7
Toronto, thất nghiệp November (giảm) 6.2
Lạm phát November 2018 (giảm) 1.7
Lãi suất qua đêm Canada, December 2018 1.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, December 2018 3.95
Lãi suất vay 1 năm , 3.64
Lãi suất vay 3 năm , 4.29
Lãi suất vay 5 năm, 5.34


Tháng 12, Năm 2018, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  2.98% 0.16% 1.85% 3.97% 8.96%
Halton 3.06% 3.01% 3.88% 3.24% 0.87%
Peel 4.05% 2.23% 3.56% 2.50% 10.79%
Toronto 6.41% 1.13% 3.93% 6.78% 10.21%
York -3.50% -4.72% -4.00% -2.20% 4.52%
Durham 0.52% 0.22% 1.82% 2.71% -0.86%
Orangville 5.03% 5.05% 4.59% - -
South Simcoe -0.50% -0.55% -0.49% - -

 


 


Về Đầu trang