Nguyễn Viết Tốn
Broker

Cell: 416-300-7653
E mail: tonguyen@trebnet.com
CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-645-5946
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andynguyen@trebnet.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên kết


Giá bán và Giá tính thuế Số ngày chờ bán Thị trường năm 2011 Thị trường năm 2012 Thị trường năm 2013 Bảng 2, Chỉ số Giá Bán Nhà lớn hơn 240%
Thị trường năm 2014 Chỉ Số Giá Bán Nhà Thị trường năm 2015 Thị trường năm 2016 Chỉ số giá bán nhà hằng tháng

Giá trung bình
Năm     Giá
1973$40,605
1974$52,806
1975$57,581
1976$61,389
1977$64,559
1978$67,333
1979$70,830
1980$75,694
1981$90,203
1982$95,496
1983$101,626
1984$102,318
1985$109,094
1986$138,925
1987$189,105
1988$229,635
1989$273,698
1990$255,020
1991$234,313
1992$214,971
1993$206,490
1994$208,921
1995$203,028
1996$198,150
1997$211,307
1998$216,815
1999$228,372
2000$243,255
2001$251,508
2002$275,371
2003$293,067
2004$315,231
2005$335,907
2006$351,941
2007$376,236
2008$379,347
2009$395,460
2010$431,469
2011$449,566
2012$478,739
2013$522,958
2014$566,726
2015$622,217
2016$729,917
2017$822,681

Phúc Trình Hằng Qúy

 

Qúy 4 Năm 2014
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 1 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 2 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 3 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 4 Năm 2015
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 1 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 2 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan
Qúy 3 Năm 2016
West To.
Central To.
East To.
Mississauga
Vaughan

Phúc Trình Hằng Tháng

 

Năm 2017
December
November
October
September
August
July
June
May
April
March
February
January

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December, cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo HPI, giảm dần, xin xem trong Bảng 1, Chỉ số Giá Bán Nhà tháng 12 năm 2017, lớn hơn 260%

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12 năm 2017

Tháng 12 năm 2017 Tháng 12 năm /2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

1,970

741,684

2,139

2,095

710,724

1,661

Rest of GTA ("905")

2,960

730,587

4,191

3,210

742,785

2,505

GTA

4,930

735,021

6,330

5,305

730,124

4,166



Tổng số bán và giá Trung Bình 12 tháng năm 2017

Năm 2017 Năm 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng

City of Toronto ("416")

35,183

834,138

59,520

41,090

740,633

58,638

Rest of GTA ("905")

57,211

815,635

118,969

71,950

723,672

95,592

GTA

92,394

822,681

178,489

113,040

729,837

154,230




Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12 năm 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập

454

1,484

1,938

1,250,235

910,216

989,870

Tăng, Giảm Năm/Năm   %

-13.4%

-13.7%

-13.6%

-2.8%

-2.4%

-2.5%

 Song lập

172

314

486

903,658

635,999

730,726

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 

25.5%

-1.3%

6.8%

11.5%

0.9%

6.7%

 Dãy Phố

199

667

866

649,294

575,894

592,761

Tăng, Giảm Năm/Năm   %

17.1%

10.6%

12.0%

-2.4%

1.5%

0.7%

Chung cư

1,125

437

1,562

532,700

430,001

503,968

Tăng, Giảm Năm/Năm   %

-8.8%

-11.4%

-9.5%

14.1%

14.5%

14.4%

 
12/2017
12/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
4,930
5,305
-7.1
Nhà Mới Đăng
6,330
4,116 51.9
Nhà Đăng Cuối Kỳ
12,926
4,746
172.4
Giá Bán Trung Bình
$735,021
$730,124
0.7
Ngày Chờ Bán
27
20
35.0


 Tháng 12, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 663,700 266.6 560,800 201.8 792,900 273.1 679,900 265.8
Caledonia-Fairbank 682,200 285.4 856,800 293.4 688,300 279.7
Italia-Davenport 687,000 283.2 920,800 295.2 781,800 299.5
Keelsdale-Eglinton 657,800 254.3 687,800 242.9 660,100 254.0
Rockcliff-Smythe 656,200 263.4 560,700 201.8 751,200 262.3 685,600 242.1
Weston-Pelmo Park 665,000 253.0 749,800 276.2 613,000 254.9
W4, gồm có: 748,800 242.8 778,400 242.5 656,400 227.0
Beechborough-Greenbook 712,700 247.9 724,400 231.9 661,000 230.3
Briar Hill-Belgravia 697,600 274.9 913,200 289.5 704,200 253.9
Brookhaven-Amesbury 829,400 245.8 708,900 231.7 641,500 203.5
Humberlea-PelmoPark 751,200 221.8 771,000 221.6 767,700 244.7
Maple Leaf 857,900 226.7 955,500 266.6 561,800 216.3
Mount Dennis 563,100 232.7 673,300 251.9 688,400 219.6
Rustic 833,800 228.0 881,400 224.0 669,900 223.1
Weston 584,800 197.4 728,200 233.6
Yorkdale-Glenpark 977,300 271.8 1,028,200 232.0 748,400 233.0
W5, gồm có: 790,900 243.8 652,800 774,800 221.0 604,600 203.4
Black Creek 691,500 223.9 591,600 740,000 239.7 690,900 243.7
Downsview-Roding 806,600 248.0 690,200 781,100 226.8 605,800 198.6
Glenfield-Jane Heights 811,500 233.3 651,200 790,000 212.7 652,500 225.4
Humber Summit 828,900 239.2 650,400 876,500 214.9 670,500 224.2
Humberlea-Pelmo Park 785,400 247.6 718,000 237.8 553,600 227.7
Humermede 757,400 232.4 650,000 764,200 215.9 636,800 226.1
York University Heights 839,900 255.7 702,200 866,800 196.5 661,500 166.6

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình năm 2017

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 9,461 31,875 41,336 1,420,046 1,003,645 1,098,951
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -23.30% -22.90% -23.00% 13.40% 12.60% 12.80%
 Song lập 2,903 5,533 8,436 991,138 673,423 782,756
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -15.50% -22.90% -20.50% 15.00% 15.40% 16.20%
 Dãy Phố 3,266 11,025 14,291 721,884 620,059 643,330
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -21.00% -14.50% -16.10% 15.00% 17.40% 16.50%
Chung cư 19,287 7,587 26,874 545,826 427,704 512,478
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -7.50% -14.40% -9.60% 23.00% 21.50% 23.10%

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2017 (giảm)
1.7
Toronto, số việc làm November 2017 (tăng)
3.8
Toronto, thất nghiệp November 2017 (tăng)

5.9

Lạm phát November 2017 (tăng)
2.1
Lãi suất qua đêm Canada, December 2017
1.0
Lãi suất chính của Ngân hàng, December
3.2
Lãi suất vay 1 năm
3.24
Lãi suất vay 3 năm
3.74
Lãi suất vay 5 năm
4.99


Tháng 12, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb 

8.41%

4.04%

4.51%

11.70%

21.62%

Halton

7.56%

5.25%

7.20%

10.69%

14.74%

Peel

9.37%

6.86%

6.71%

11.44%

18.77%

Toronto

12.33%

2.86%

5.72%

13.53%

23.53%

York

1.92%

0.22%

-1.31%

9.83%

19.47%

Durham

7.29%

6.90%

4.74%

10.05%

12.02%

Orangville

15.97%

15.46%

16.10%

-

-

South Simcoe

8.25%

7.72%

11.58%

-

-


Vang Nha Nha Prime Nha Thu
Nha Gia Nha UE
Nha Inflat Nha Oz







Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/11/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong November, cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo HPI, giảm dần, xin xem trong Bảng 1, Chỉ số Giá Bán Nhà tháng 11 năm 2017, lớn hơn 260%

 

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 11 năm 2017

Tháng 11 năm 2017 Tháng 11 năm /2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto

2,978

802,220

4,881

3,353

790,580

4,048

Rest of GTA 905

4,396

734,347

9,468

5,150

768,309

6,408

GTA

7,374

761,757

14,349

8,503

777,091

10,456



Tổng số bán và giá Trung Bình 11 tháng năm 2017

11 tháng, năm 2017 11 tháng, năm 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto

33,236

839,572

57,399

38,995

742,240

56,977

Rest of GTA 905

54,277

820,283

114,881

68,740

722,780

93,087

GTA

87,513

827,608

172,280

107,735

729,823

150,064




Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 11 năm 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập

812

2,319

3,131

1,276,184

898,605

996,527

Tăng, Giảm Năm/Năm   %

-18.9%

-19.2%

-19.1%

-5.1%

-6.2%

-5.8%

 Song lập

267

474

741

904,711

632,631

730,668

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 

-4.0%

-7.4%

-6.2%

-0.7%

2.2%

1.2%

 Dãy Phố

281

908

1,189

760,501

586,601

627,700

Tăng, Giảm Năm/Năm   %

-17.6%

-6.4%

-9.3%

12.3%

2.7%

4.8%

Chung cư

1,606

604

2,210

555,396

414,782

516,965

Tăng, Giảm Năm/Năm   %

-6.1%

-12.3%

-7.9%

17.7%

10.6%

16.4%

 
11/2017
11/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
7,374
8,503
-13.3
Nhà Mới Đăng
14,349
10,456 37.2
Nhà Đăng Cuối Kỳ
18,197
8,639
110.6
Giá Bán Trung Bình
$761,757
$777,091
-2.0
Ngày Chờ Bán
24
17
41.2


 Tháng 11, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 672,700 270.2 567,700 204.3 794,300 273.6 678,600 265.3
Caledonia-Fairbank 690,100 288.7 852,100 291.8 682,600 277.4
Italia-Davenport 704,500 290.4 920,200 295.0 780,000 298.8
Keelsdale-Eglinton 666,600 257.7 685,200 242.0 656,500 252.6
Rockcliff-Smythe 664,900 266.9 567,700 204.3 757,200 264.4 689,600 243.5
Weston-Pelmo Park 674,200 256.5 749,900 275.9 611,100 254.4
W4, gồm có: 759,300 246.2 780,000 243.0 656,100 226.9
Beechborough-Greenbook 719,300 250.2 722,800 231.4
Briar Hill-Belgravia 712,500 280.8 906,000 287.2 659,300 229.7
Brookhaven-Amesbury 829,400 245.8 704,300 230.2 696,100 251.0
Humberlea-PelmoPark 759,700 224.3 779,000 223.9 660,400 209.5
Maple Leaf 866,900 229.1 953,700 266.1 761,700 242.8
Mount Dennis 568,500 234.9 677,000 253.3 564,100 217.2
Rustic 848,800 232.1 896,300 227.8 695,900 222.0
Weston 583,300 196.9 732,500 235.0 664,200 221.2
Yorkdale-Glenpark 1,001,700 278.6 1,033,500 233.2 752,200 234.2
W5, gồm có: 793,800 244.7 655,100 226.5 745,700 212.7 584,900 196.8
Black Creek 687,200 222.5 588,200 210.4 707,500 228.6 654,300 230.8
Downsview-Roding 811,200 249.4 692,600 237.3 741,100 215.2 578,000 189.5
Glenfield-Jane Heights 814,900 234.3 652,400 220.8 760,600 204.8 629,400 217.4
Humber Summit 836,900 241.5 653,900 225.1 863,100 211.6 655,500 219.2
Humberlea-Pelmo Park 789,900 249.0 692,300 229.3 531,300 218.5
Humermede 759,400 233.0 652,200 232.4 751,800 212.4 615,700 218.6
York University Heights 844,100 257.0 706,200 243.5 846,500 191.9 644,500 162.3

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình 11 tháng , năm 2017

Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 9,017 30,403 39,420 1,428,217 1,008,280 1,104,337
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -26.90% -26.40% -26.50% 14.10% 13.10% 13.30%
 Song lập 2,732 5,223 7,955 996,613 675,578 785,832
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -20.50% -27.20% -25.10% 15.60% 15.80% 16.60%
 Dãy Phố 3,069 10,365 13,434 726,555 622,869 646,556
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -25.80% -19.70% -21.10% 15.70% 17.90% 17.10%
Chung cư 18,172 7,153 25,325 546,592 427,558 512,971
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -12.80% -19.30% -14.80% 23.20% 21.50% 23.20%

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2017 (giảm)
4.5
Toronto, số việc làm November 2017 (tăng)
3.8
Toronto, thất nghiệp November 2017 (tăng)

5.8

Lạm phát October 2017 (giảm
1.4
Lãi suất qua đêm Canada, Novem,ber 2017
1.0
Lãi suất chính của Ngân hàng, October 2017
3.2
Lãi suất vay 1 năm
3.24
Lãi suất vay 3 năm
3.74
Lãi suất vay 5 năm
4.99


Tháng 11, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb 

8.41%

4.04%

4.51%

11.70%

21.62%

Halton

7.56%

5.25%

7.20%

10.69%

14.74%

Peel

9.37%

6.86%

6.71%

11.44%

18.77%

Toronto

12.33%

2.86%

5.72%

13.53%

23.53%

York

1.92%

0.22%

-1.31%

9.83%

19.47%

Durham

7.29%

6.90%

4.74%

10.05%

12.02%

Orangville

15.97%

15.46%

16.10%

-

-

South Simcoe

8.25%

7.72%

11.58%

-

-

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/10/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong October[ Nov 4] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo giá bán, giảm dần, xin xem trong Bảng 1, Giá nhà bán hơn $1,200,000
Nhà bán qua MLS tháng 10 năm nay được 7,118 căn, giảm 26.7%, với giá trung bình $780,104, tăng 2.3% so với tháng 10 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 10 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,885 $818,201 5,051 3,703 $769,712 5,097
Rest of GTA 905 4,233 $754,139 9,852 6,012 $758,367 8,234
GTA 7,118 $780,104 14,903 9,715 $762,691 3,331







 
10/2017
10/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
7,118
9,715
-26.7
Nhà Mới Đăng
14,903
13,331 11.8
Nhà Đăng Cuối Kỳ
18,859
10,563
78.5
Giá Bán Trung Bình
$780,104
$762,691
2.3
Ngày Chờ Bán
23
16
43.8
 Tháng 10, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 661,200 265.6 551,900 198.6 788,800 271.7 677,900 265.0
Caledonia-Fairbank 696,500 291.4 828,800 283.8 667,400 271.2
Italia-Davenport 698,900 288.1 898,600 288.1 765,900 293.4
Keelsdale-Eglinton 648,500 250.7 693,600 245.9 666,600 256.5
Rockcliff-Smythe 646,700 259.6 551,800 198.6 757,500 264.5 691,000 244.0
Weston-Pelmo Park 657,100 250.0 757,100 278.9 617,100 256.9
W4, gồm có: 748,500 242.7 785,100 244.6 656,100 226.9
Beechborough-Greenbook 702,700 244.4 733,700 234.9
Briar Hill-Belgravia 707,700 278.9 896,800 284.3 640,000 223.0
Brookhaven-Amesbury 815,900 241.8 720,300 235.4 713,100 257.1
Humberlea-PelmoPark 734,900 217.0 779,400 224.0 652,500 207.0
Maple Leaf 844,200 223.1 971,300 271.0 771,500 245.9
Mount Dennis 554,400 229.1 679,900 254.4 567,500 218.5
Rustic 822,100 224.8 905,000 230.0 704,000 224.6
Weston 571,500 192.9 731,600 234.7 665,700 221.7
Yorkdale-Glenpark 1,008,900 280.6 1,043,700 235.5 745,500 232.1
W5, gồm có: 786,000 242.3 649,900 224.7 728,900 207.9 575,400 193.6
Black Creek 683,500 221.3 584,600 209.1 698,600 226.3 652,600 230.2
Downsview-Roding 803,100 246.9 691,100 236.8 728,400 211.5 567,300 186.0
Glenfield-Jane Heights 805,900 231.7 646,800 218.9 749,900 201.9 625,300 216.0
Humber Summit 824,400 237.9 647,300 22.8 843,100 206.7 648,300 216.8
Humberlea-Pelmo Park 779,400 245.7 679,600 225.1 530,100 218.0
Humermede 754,800 231.6 647,500 230.7 735,900 207.9 613,500 217.8
York University Heights 835,600 254.4 698,700 240.9 813,500 184.4 619,100 155.9

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 10, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 81 2,323 3,135 $1,287,765 $910,488 $1,008,207
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -25.0 -31.4 -29.8 -1.1 -4.0 -2.5
 Song lập 284 410 694 $948,309 $636,829 $764,293
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -17.0 -27.4 -23.5 5.2 4.7 6.3
 Dãy Phố 284 867 1,151 $742,845 $592,381 $629,507
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -21.1 -22.2 -22.0 8.0 7.0 7.4
Chung cư 1,485 540 2,025 $555,004 $435,142 523,041
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -21.4 -33.0 -24.9 20.9 21.0 21.8

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2017 (tăng)
4.5
Toronto, số việc làm September 2017 (tăng)
2.4
Toronto, thất nghiệp September 2017 (giảm)

6.1

Lạm phát September 2017 (tăng)
1.6
Lãi suất qua đêm Canada, October 2017
1.0
Lãi suất chính của Ngân hàng, October 2017
3.2
Lãi suất vay 1 năm
3.24
Lãi suất vay 3 năm
3.64
Lãi suất vay 5 năm
4.99


Tháng 10, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  9.72 5.43 5.43 14.17 23.05
Halton 10.20 7.25 8.03 15.28 21.65
Peel 9.98 7.33 7.41 13.07 19.65
Toronto 13.29 3.90 6.03 15.54 24.57
York 3.61 1.91 0.53 13.03 20.08
Durham 8.09 7.61 5.68 11.20 12.48
Orangville 18.90 18.65 18.44  -  -
South Simcoe 11.12 10.63 12.98  -  -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/09/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong Setember[ Oct 4] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo giá bán, giảm dần, xin xem trong Bảng 1, Giá nhà bán hơn $1,200,000
Nhà bán qua MLS tháng 9 năm nay được 6,379 căn, giảm 35.1%, với giá trung bình $775,346, tăng 2.6% so với tháng 9 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 9 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,510 $809,591 5,535 3,571 $766,464 5,684
Rest of GTA 905 3,869 $753,459 10,934 6,259 $750,063 9,366
GTA 6,379 $775,546 6,469 9,830 $756,021 15,050







 
9/2017
9/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
6,379
9,830
-35.1
Nhà Mới Đăng
16,469
15,050 9.4
Nhà Đăng Cuối Kỳ
19,021
11,255
69.0
Giá Bán Trung Bình
$775,546
$756,021
2.6
Ngày Chờ Bán
24
16
50.0
 Tháng 9, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 646,800 259.8 541,900 195 787,400 271.2 677,400 264.8
Caledonia-Fairbank 679,800 284.4 822,700 281.7 661,000 268.6
Italia-Davenport 671,000 276.6 888,000 284.7 754,400 289.0
Keelsdale-Eglinton 636,300 246.0 693,700 245.0 664,000 255.5
Rockcliff-Smythe 634,500 254.7 541,800 195 763,800 266.7 700,300 247.3
Weston-Pelmo Park 644,200 245.1 760,100 280.0 619,200 257.8
W4, gồm có: 733,700 237.9 782,600 243.8 661,300 228.7
Beechborough-Greenbook 691,500 240.5 728,700 233.3
Briar Hill-Belgravia 691,700 272.6 878,200 278.4 630,800 219.8
Brookhaven-Amesbury 791,600 234.6 714,100 233.4 705,600 254.4
Humberlea-PelmoPark 721,400 213.0 788,100 226.5 658,800 209.0
Maple Leaf 831,400 219.7 964,100 269.0 773,000 246.4
Mount Dennis 543,300 224.5 683,400 255.7 573,500 220.8
Rustic 816,200 223.2 911,300 231.6 705,000 224.9
Weston 559,900 189.0 744,400 238.8 693,400 230.9
Yorkdale-Glenpark 983,800 273.6 991,800 223.8 713,700 222.2
W5, gồm có: 800,300 246.7 661,800 228.8 743,300 212.0 581,400 195.6
Black Creek 698,600 226.2 597,100 213.6 695,800 225.4 648,900 228.9
Downsview-Roding 815,400 250.7 699,900 239.8 752,100 218.4 585,000 191.8
Glenfield-Jane Heights 820,500 235.9 658,300 222.8 746,900 201.1 618,700 213.7
Humber Summit 837,600 241.7 657,400 226.3 832,100 204.0 638,500 213.5
Humberlea-Pelmo Park 799,400 252.0 685,100 226.9 522,300 214.8
Humermede 770,500 236.4 660,900 235.5 728,100 205.7 603,300 214.2
York University Heights 851,700 259.3 712,000 245.5 839,000 190.2 651,200 164.0

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 9, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 642 2,138 2,780 $1,355,234 $912,921 $1,015,067
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -41.0 -40.3 -40.4 4.4 -1.7 0
 Song lập 255 384 639 $935,467 $630,797 $752,379
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -15.3 -37.5 -30.2 5.2 3.7 7.4
 Dãy Phố 230 768 998 $685,016 $586,731 $609,382
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -39,9 -32.5 -34.4 4.8 8.6 7.1
Chung cư 1,362 498 1,860 $554,069 $428,360 520,411
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -23.2 -37.0 -27.5 24.0 16.6 23.2

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2017 (tăng)
4.5
Toronto, số việc làm August 2017 (tăng)
1.6
Toronto, thất nghiệp August 2017 (giảm)

6.4

Lạm phát August 2017 (tăng)
1.4
Lãi suất qua đêm Canada, September 2017 (tăng)
1.0
Lãi suất chính của Ngân hàng, September 2017
3.2
Lãi suất vay 1 năm
3.09
Lãi suất vay 3 năm
3.59
Lãi suất vay 5 năm
4.89


Tháng 9, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  12.22 8.56 7.80 16.47 24.22
Halton 13.37 12.20 10.64 15.24 18.35
Peel 12.15 9.12 9.40 16.55 22.44
Toronto 15.28 6.63 8.70 17.95 25.98
York 6.20 4.87 2.83 16.28 21.51
Durham 11.04 10.88 8.71 13.72 14.52
Orangville 19.33 18.95 20.59  -  -
South Simcoe 13.07 13.05 13.95  -  -

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/08/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong August[ Sept 7] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo giá bán, giảm dần, xin xem trong Bảng 1, Giá nhà bán hơn $1,200,000
Nhà bán qua MLS tháng 8 năm nay được 6,357 căn, giảm 34,8%, với giá trung bình $732,292, tăng 3.0% so với tháng 8 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 8 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,480 $726,712 3,603 3,402 $677,564 4,457
Rest of GTA 905 3,877 $735,861 7,920 6,346 $728,890 7,889
GTA 6,357 $732,292 11,523 9,748 $710,978 12,346







 
8/2017
8/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
6,357
9,748
-34.8
Nhà Mới Đăng
11,523
12,346 -6.7
Nhà Đăng Cuối Kỳ
16,419
9,949
65.0
Giá Bán Trung Bình
$732,292
$710,978
3.0
Ngày Chờ Bán
25
18
38.9
 Tháng 8, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 672,400 270.1 565,000 203.3 790,600 272.3 683,500 267.2
Caledonia-Fairbank 699,100 292.5 619,700 280.7 659,300 267.9
Italia-Davenport 698,200 287.8 888,300 284.8 755,700 289.5
Keelsdale-Eglinton 663,700 256.6 711,300 251.2 684,600 263.4
Rockcliff-Smythe 661,900 265.7 564,900 203.3 764,400 266.9 701,800 247.8
Weston-Pelmo Park 671,000 255.3 769,300 283.4 630,500 262.5
W4, gồm có: 762,700 247.3 786,700 245.1 662,800 229.2
Beechborough-Greenbook 719,100 250.1 746,500 239.0
Briar Hill-Belgravia 726,300 283.2 877,900 278.3 622,500 216.9
Brookhaven-Amesbury 828,100 245.4 735,300 240.3 730,800 263.5
Humberlea-PelmoPark 750,800 221.7 786,000 225.9 686,900 217.9
Maple Leaf 860,100 227.3 993,200 277.1 787,100 250.9
Mount Dennis 565,600 233.7 679,700 254.3 571,100 219.9
Rustic 843,600 230.7 910,500 231.4 706,200 225.3
Weston 577,100 194.8 736,600 236.3 679,900 226.4
Yorkdale-Glenpark 1,017,600 283.0 1,000,700 225.8 720,100 224.2
W5, gồm có: 808,100 249.1 667,300 230.7 762,200 217.4 598,300 201.3
Black Creek 699,200 226.4 598,300 214 721,500 233.7 675,300 238.2
Downsview-Roding 824,900 253.6 704,800 241.5 767,600 222.9 596,600 195.6
Glenfield-Jane Heights 831,600 239.1 664,200 224.8 769,200 207.1 640,700 221.3
Humber Summit 852,500 246.0 663,800 228.5 860,600 211.0 659,700 220.6
Humberlea-Pelmo Park 811,800 255.9 698,000 231.2 542,700 223.2
Humermede 776,300 238.2 666,600 237.5 755,700 213.5 629,200 223.4
York University Heights 857,000 260.9 717,000 247.2 864,200 195.9 671,900 169.2

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 8, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 561 2,017 2,578 $1,192,052 $906,592 $968,494
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -34.8 -43.2 -41.6 -1.2 -0.1 0.3
 Song lập 180 408 588 $895,391 $635,669 $715,167
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -13.0 -37.1 -31.3 15.4 7.0 12.1
 Dãy Phố 238 852 1,090 $682,177 $582,953 $604,618
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -33.1 -25.7 -27.5 11.0 8.7 8.9
Chung cư 1,476 520 1,996 $540,169 $416,081 507,841
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -24.5 -36.4 -28.0 20.9 18.9 21.4

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2017 (tăng)
4.5
Toronto, số việc làm July 2017 (tăng)
1.3
Toronto, thất nghiệp July 2017 (tăng)

6.9

Lạm phát July 2017 (tăng)
1.2
Lãi suất qua đêm Canada, August 2017
0.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, August 2017
2.95
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.84


Tháng 8, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  14.25 10.54 9.74 20.15 26.09
Halton 12.69 10.66 11.34 15.11 21.21
Peel 14.64 11.67 11.18 19.97 25.65
Toronto 16.71 8.15 9.31 22.85 27.35
York 10.23 9.15 6.28 22.26 23.97
Durham 15.27 14.95 12.72 21.41 17.57
Orangville 21.98 21.87 22.52  -  -
South Simcoe 13.14 12.39 16.88  -  -

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 08 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 8 được 2,706 căn giảm 35.6%, với giá bán trung bình là $731,164 tăng 3.0% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 08, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,072 $720,574 1,665 1,433 $659,225 2,645
Rest of GTA 905 1,634 $738,857 3,687 2,768 $736,837 3,804
GTA 2,706 $731,614 5,352 4,201 $10,363 5,949
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 08, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 232 846 1,078 $1,200,313 $912,208 $974,212
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -36.8 -45.2 -43.6 3.8 -1.0 0.8
 Song lập 87 167 254 $893,347 $637,691 $725,258
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -7.4 -41.8 -33.3 16.2 8.2 14.4
 Dãy Phố 104 360 464 $695,057 $580,667 $06,306
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -35.4 -27.9 -29.7 16.6 7.5 9.5
Chung cư 640 224 864 $529,534 $425,737 $502,624
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -20.3 -36.0 -25.1 22.4 20.5 23.0

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/07/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong July[ August 4] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo giá bán, giảm dần, xin xem trong Bảng 1, Giá nhà bán hơn $1,200,000
Nhà bán qua MLS tháng 7 năm nay được 5,929 căn, giảm 40.4%, với giá trung bình $746,218, tăng 5.0% so với tháng 7 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 7 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,303 $759,441 4,499 3,485 $690,597 4,859
Rest of GTA 905 3,618 $737,801 9,672 6,444 $721,218 8,623
GTA 5,921 $746,218 14,171 9,929 $710,471 13,482







 
7/2017
7/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
5,921
9,929
-40.4
Nhà Mới Đăng
14,171
13,482 5.1
Nhà Đăng Cuối Kỳ
18,751
11,346
65.3
Giá Bán Trung Bình
$746,218
$710,471
5.0
Ngày Chờ Bán
21
16
31.3




 Tháng 7, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 709,300 284.9 595,300 214.2 9-819300 282.2 710,100 277.6
Caledonia-Fairbank 741,900 310.4 595,300 214.2 864,700 296.1 696,900 283.2
Italia-Davenport 755,900 311.6 939,800 301.3 801,900 307.2
Keelsdale-Eglinton 697,100 269.5 743,000 262.4 711,300 273.7
Rockcliff-Smythe 695,300 279.1 766,400 267.6 696,700 246.0
Weston-Pelmo Park 703,300 267.6 806,000 296.9 656,900 273.5
W4, gồm có: 800,000 259.4 805,700 251.0 674,300 233.2
Beechborough-Greenbook 753,000 261.9 773,700 247.7
Briar Hill-Belgravia 756,400 298.1 920,500 291.8 661,600 230.5
Brookhaven-Amesbury 869,900 257.8 760,300 248.5 753,600 271.7
Humberlea-PelmoPark 796,200 235.1 789,100 226.8 662,900 210.3
Maple Leaf 906,700 239.6 1,030,400 287.5 822,000 262.0
Mount Dennis 595,300 246.0 686,600 256.9 571,700 220.1
Rustic 890,400 243.5 963,600 244.9 743,500 237.2
Weston 613,000 206.9 735,000 235.8 671,200 223.5
Yorkdale-Glenpark 1,065,000 296.2 1,053,000 237.6 755,800 235.3
W5, gồm có: 882,000 253.4 675,900 233.7 813,700 232.1 636,700 214.2
Black Creek 718,400 232.6 612,800 219.2 755,100 244.6 705,900 249.0
Downsview-Roding 838,900 257.9 716,200 245.4 821,300 238.5 640,500 210.0
Glenfield-Jane Heights 836,200 240.4 672,200 227.5 812,200 218.7 680,900 235.2
Humber Summit 858,000 247.6 672,500 231.5 907,100 222.4 698,300 233.5
Humberlea-Pelmo Park 808,900 255.0 743,900 246.4 569,000 234.0
Humermede 786,800 241.4 672,700 239.7 801,000 226.3 663,600 235.6
York University Heights 878,600 267.5 732,300 252.5 932,100 211.3 716,700 180.5

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 7, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 556 1,878 2,434 $1,304,288 $910,348 $1,000,336
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -41.7 -48.9 -47.4 8.5 2.4 4.9
 Song lập 169 414 583 $869,227 $636,844 $704,207
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -39.9 -38.1 -38.6 1.3 8.0 5.2
 Dãy Phố 212 762 974 $707,269 $581,541 $608,907
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -38.2 -36.1 -36.5 20.7 11.3 13.5
Chung cư 1,345 495 1,840 $532,502 $418,191 501,750
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -28.3 -36.5 -30.7 24.6 16.6 23.2

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2017 (tăng)
3.7
Toronto, số việc làm June 2017 (giảm)
1.1
Toronto, thất nghiệp June 2017

6.7

Lạm phát June 2017 (giảm)
1.0
Lãi suất qua đêm Canada, July 2017 (tăng)
0.75
Lãi suất chính của Ngân hàng, June 2017 (tăng)
2.95
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.84


Tháng 7, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  18.00 14.93 13.54 25.29 27.87
Halton 13.96 11.59 12.10 23.70 20.79
Peel 18.73 15.59 15.23 23.83 28.58
Toronto 20.10 13.12 12.88 26.54 29.36
York 15.12 14.88 11.22 29.39 23.67
Durham 20.88 20.68 17.87 25.54 24.42
Orangville 26.91 27.08 27.03  -  -
South Simcoe 19.93 19.35 21.62  -  -

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 07 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 7 được 2,670 căn giảm 39.3%, với giá bán trung bình là $760,356 tăng 7.4% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 07, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,060 $776,036 2,265 1,548 $672,491 2,526
Rest of GTA 905 1,610 $750,031 5,014 2,853 $727,030 4,309
GTA 2,670 $760,356 7,279 4,401 $707,847 6,835
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 07, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 268 855 1,123 $1,309,875 $923,008 $1,015,333
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -34.2 -47.3 -44.6 12.1 2.7 6.6
 Song lập 80 166 246 $840,669 $649,532 $711,691
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -38.5 -44.5 -42.7 -3.0 9.8 5.5
 Dãy Phố 99 334 433 $685,984 $591,713 $613,267
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -39.3 -36.6 -37.2 18.9 13.7 14.9
Chung cư 602 225 827 $548,919 $413,755 $512,145
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -27.0 -35.3 -29.5 30.5 12.4 26.5

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/06/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong June [ July 5] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Giá nhà bán hơn $1,200,000
Nhà bán qua MLS tháng 6 năm nay được 7,974 căn, giảm 37.3%, với giá trung bình $793,915, tăng 6.3% so với tháng 6 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 6 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,139 $829,479 6,295 4,560 $775,585 6,259
Rest of GTA 905 4,835 $770,825 13,319 8,165 $730,897 10,659
GTA 7,974 $793,915 19,614 12,725 $747,018 16,918







 
6/2017
6/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
7,974
12,725
-37.3
Nhà Mới Đăng
19,614
16,918 15.9
Nhà Đăng Cuối Kỳ
19,680
12,327
59.6
Giá Bán Trung Bình
$793,915
$747,018
6.3
Ngày Chờ Bán
15
15
0
 Tháng 6, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 742,900 298.4 613,600 220.8 837,900 288.6 723,400 282.8
Caledonia-Fairbank 807,400 337.8 613,500 220.8 905,600 310.1 725,900 295.0
Italia-Davenport 821,200 338.5 976,600 313.1 828,000 317.2
Keelsdale-Eglinton 718,500 277.8 732,500 258.7 703,000 270.5
Rockcliff-Smythe 716,700 287.7 786,400 274.6 726,100 256.4
Weston-Pelmo Park 725,100 275.9 796,700 293.5 650,700 270.9
W4, gồm có: 842,900 273.3 824,900 257.0 696,300 240.8
Beechborough-Greenbook 775,700 269.8 774,000 247.8
Briar Hill-Belgravia 826,200 325.6 966,800 306.5 692,600 241.3
Brookhaven-Amesbury 893,900 264.9 762,500 249.2 756,100 272.6
Humberlea-PelmoPark 819,300 241.9 815,600 234.4 716,200 227.2
Maple Leaf 936,600 247.5 1,022,600 285.3 814,100 259.5
Mount Dennis 609,100 251.7 699,400 261.7 591,700 227.8
Rustic 910,200 248.9 967,500 245.9 753,600 240.4
Weston 633,400 213.8 765,900 245.7 700,900 233.4
Yorkdale-Glenpark 1,164,600 323.9 1,089,800 245.9 789,800 245.9
W5, gồm có: 850,900 262.3 697,300 241.1 830,200 236.8 650,900 219.0
Black Creek 736,900 238.6 625,900 223.9 780,100 252.7 725,400 255.9
Downsview-Roding 868,400 267.0 736,400 252.3 832,700 241.8 658,500 215.9
Glenfield-Jane Heights 871,600 250.6 694,600 235.1 840,800 226.4 693,600 239.6
Humber Summit 892,700 257.6 693,700 238.8 949,100 232.7 720,400 240.9
Humberlea-Pelmo Park 841,600 265.3 770,200 255.1 586,200 241.1
Humermede 817,400 250.8 696,000 248 822,300 232.3 674,300 239.4
York University Heights 903,600 275.1 750,000 258.6 934,800 211.9 726,300 182.9

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 6, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 848 2,602 3,450 $1,386,524 $948,099 $1055,.863
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -42.9 -45.7 -45.0 10.1 6.2 7.8
 Song lập 273 486 759 $987,404 $653,936 $773,879
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -37.2 -40.9 -39.6 8.1 12.4 11.1
 Dãy Phố 296 985 1,281 $704,449 $596,028 $621,081
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -33.2 -31.4 -31.8 10.9 12.8 12.2
Chung cư 1,702 669 2,371 $552,679 $436,097 519,784
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -21.7 -27.6 -23.4 23.2 21.4 23.2

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2017 (tăng)
3.7
Toronto, số việc làm May 2017 (giảm)
1.5
Toronto, thất nghiệp May 2017

6.9

Lạm phát May 2017 (giảm)
1.3
Lãi suất qua đêm Canada, May 2017
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, May 2017
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64


Tháng 6, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  25.33 24.18 22.18 29.09 30.60
Halton 25.06 24.11 23.88 31.05 23.46
Peel 24.58 22.82 22.43 27.71 30.37
Toronto 24.22 19.80 18.57 27.04 32.16
York 25.58 26.20 22.71 30.29 27.06
Durham 29.53 29.16 27.40 36.28 31.03
Orangville 31.79 31.04 32.53  -  -
South Simcoe 26.70 25.84 29.88  -  -

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 06 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 6 được 2,999 căn giảm 50.0%, với giá bán trung bình là $808,847 tăng 6.7% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 06, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,174 $849,951 3,247 2,105 $786,605 3,065
Rest of GTA 905 1,825 $782,406 6,741 3,906 $742,660 5,092
GTA 2,999 808,847 9,988 6,011 $758,049 8,157
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 06, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 328 989 1,317 $1,416,908 $956,625 $1,071,259
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -51.7 -57.5 -56.2 9.9 5.4 7.7
 Song lập 114 171 285 $949,546 $657,816 $774,508
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -47.0 -57.3 -53.7 4.3 13.2 11.3
 Dãy Phố 106 387 493 $711,559 $608,278 $630,485
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -51.2 -41.9 -44.2 16.0 14.4 14.3
Chung cư 620 241 861 $558,691 $448,147 $527,749
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -37.1 -44.0 -39.2 23.7 28.6 25.5

**************************************************************************** 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/05/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong May [ June 5] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 5 năm nay được 10,196 căn, giảm 20.3%, với giá trung bình $863,910, tăng 14.9% so với tháng 5 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 5 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 3,926 $899,728 8,451 4,612 $782,551 6,745
Rest of GTA 905 6,270 $841,843 17,386 8,178 $734,927 10,611
GTA 10,196 $863,910 25,837 12,790 $752,100 17,356







 
5/2017
5/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
10,196
12,790
-20.3
Nhà Mới Đăng
25,837
17,356 48.9
Nhà Đăng Cuối Kỳ
18,477
12,931
42.9
Giá Bán Trung Bình
$863,910
$752,100
14.9
Ngày Chờ Bán
11
15
-26.7
 Tháng 5, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 740,200 297.3 605,500 217.9 847,500 291.9 732,400 286.3
Caledonia-Fairbank 815,500 341.2 930,400 318.6 752,300 305.7
Italia-Davenport 828,400 341.5 1,004,700 322.1 858,600 328.9
Keelsdale-Eglinton 710,500 274.7 730,800 258.1 698,400 268.7
Rockcliff-Smythe 708,800 284.5 605,500 217.9 784,400 273.9 721,600 254.8
Weston-Pelmo Park 718,300 273.3 798,400 294.1 649,500 270.4
W4, gồm có: 838,200 271.8 819,500 255.3 691,700 239.2
Beechborough-Greenbook 773,400 269.0 775,300 248.2
Briar Hill-Belgravia 823,700 324.6 955,200 302.8 675,900 235.5
Brookhaven-Amesbury 895,200 265.3 761,300 248.8 751,900 271.1
Humberlea-PelmoPark 814,900 240.6 819,000 235.4 691,300 219.3
Maple Leaf 930,500 245.9 1,022,600 285.3 811,900 258.8
Mount Dennis 599,400 247.7 688,800 257.7 580,200 223.4
Rustic 894,500 244.6 958,100 243.5 741,700 236.6
Weston 627,800 211.9 769,300 246.8 714,100 237.8
Yorkdale-Glenpark 1,161,400 323.0 1,068,500 241.1 772,800 240.6
W5, gồm có: 836,900 258.0 686,500 237.4 924,900 235.3 649,400 218.5
Black Creek 723,900 234.4 616,400 220.5 778,000 252.0 730,800 257.8
Downsview-Roding 854,500 262.7 729,100 249.8 835,100 2425.0 654,000 214.4
Glenfield-Jane Heights 853,600 245.4 683,100 231.2 830,800 223.7 694,800 240.0
Humber Summit 876,400 252.9 684,400 235.6 930,800 228.2 711,400 237.9
Humberlea-Pelmo Park 827,900 261.0 758,700 251.3 582,100 239.4
Humermede 799,800 245.4 682,800 243.3 802,500 226.7 666,700 236.7
York University Heights 891,400 271.4 741,900 255.8 931,700 211.2 729,100 183.6

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 5, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,146 3,611 4,757 $1,503,868 $1,025,893 $1,141,041
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -25.1 -26.4 -26.3 16.6 15.0 15.6
 Song lập 348 582 930 $1,062,318 $682,565 $824,667
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -14.1 -27.1 -22.7 27.2 16.1 22.9
 Dãy Phố 367 1,146 1,513 $741,211 $629,229 $656,392
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -24.3 -15.9 -18.1 18.0 19.2 18.4
Chung cư 2,038 816 2,854 $564,808 $448,867 531,659
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -4.3 -11.1 -6.4 27.7 29.0 28.4

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2017 (tăng)
3.7
Toronto, số việc làm April 2017 (tăng)
1.6
Toronto, thất nghiệp April 2017

6.9

Lạm phát April 2017
1.6
Lãi suất qua đêm Canada, May 2017
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, May 2017
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64


Tháng 5, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  28.8 28.76 26.23 30.25 31.85
Halton 28.39 28.10 28.07 30.01  -
Peel 29.88 28.85 28.39 32.49 33.27
Toronto 26.10 24.82 22.10 27.05 31.03
York 29.19 30.17 26.37 18.87 33.97
Durham 33.33 32.75 30.82 39.21 43.42
Orangville 34.19 34.56 36.05  -  -
South Simcoe 36.73 36.85 33.28  -  -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 05 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 5 được 5,021 căn giảm 16.0%, với giá bán trung bình là $890,284 tăng 17.3% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 05, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,871 $934,710 4,172 2,174 $801,859 3,347
Rest of GTA 905 3,150 $863,897 8,454 3,802 $734,906 5,249
GTA 5,021 890,284 12,626 5,976 $759,263 8,596
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 05, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 575 1,865 2,440 $1,550,873 $1,046,870 $1165,641
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -23.8 -17.5 -19.1 19.1 16.7 16.7
 Song lập 170 268 438 $1,064,260 $700,131 $841,459
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -18.3 -27.8 -24.4 29.1 19.8 25.5
 Dãy Phố 166 571 737 $722,928 $639,452 $658,254
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -25.2 -12.7 -15.9 16.4 22.4 20.2
Chung cư 944 385 1,329 $579,589 $442,147 $539,773
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -2.5 -7.9 -4.1 28.1 28.2 28.5

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/04/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong April [ May 4] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 4 năm nay được 11,630 căn, giảm 3.2%, với giá trung bình $920,791, tăng 24.5% so với tháng 4 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 4 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 4,164 $943,947 7,015 4,225 $766,838 6, 131
Rest of GTA 905 7,466 $907,877 14,615 7,791 $725,078 10,059
GTA 11,630 $920,791 21,630 12,016 $739,762 16,190







 
4/2017
4/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
11,630
12,016
-3.2
Nhà Mới Đăng
21,630
16,190
33.6
Nhà Hiện Đăng
12,926
12,554
3.0
Giá Bán Trung Bình
$920,791
$739,762
24,5
Ngày Chờ Bán
9
15
-40.0
 Tháng 4, năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 711,000 285.6 581,300 209.2 841,900 290.0 728,800 284.9
Caledonia-Fairbank 795,700 332.9 927,500 317.6 751,300 305.3
Italia-Davenport 777,200 320.4 1,007,800 323.1 863,500 330.8
Keelsdale-Eglinton 679,700 262.8 725,700 256.3 698,100 268.6
Rockcliff-Smythe 678,400 272.3 581,300 209.2 773,800 270.2 713,700 252.0
Weston-Pelmo Park 687,300 261.5 785,600 289.4 642,800 267.6
W4, gồm có: 804,900 261.0 809,500 252.2 684,500 236.7
Beechborough-Greenbook 736,900 256.3 754,700 241.6
Briar Hill-Belgravia 795,500 313.5 965,900 306.2 685,700 238.9
Brookhaven-Amesbury 847,300 251.1 746,600 244.0 741,900 267.5
Humberlea-PelmoPark 778,600 229.9 799,200 229.7 679,300 215.5
Maple Leaf 885,100 233.9 1,009,300 281.6 805,000 256.6
Mount Dennis 581,500 240.3 680,500 254.6 574,500 221.2
Rustic 858,600 234.8 955,300 242.8 737,300 235.2
Weston 598,500 202.0 750,600 240.8 691,000 230.1
Yorkdale-Glenpark 112,800 313.1 1,083,100 244.4 780,200 242.9
W5, gồm có: 809,000 249.4 665,800 230.2 811,300 231.4 638,400 214.8
Black Creek 702,000 227.3 599,400 214.4 755,700 244.8 704,800 248.6
Downsview-Roding 824,500 253.5 705,100 241.6 820,700 238.3 641,800 210.4
Glenfield-Jane Heights 824,300 237.0 661,500 223.9 818,200 220.3 681,800 235.5
Humber Summit 846,200 244.2 661,800 227.8 915,700 224.5 696,800 233.0
Humberlea-Pelmo Park 807,000 254.4 743,300 246.2 564,100 232.0
Humermede 778,000 238.7 666,000 237.3 801,800 226.5 660,200 234.4
York University Heights 862,900 262.7 719,900 248.2 924,600 209.6 719,900 181.3

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 4, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,268 4,447 5,715 $1,578,542 $1,098,827 $1,205,262
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -8.7 -4.1 -5.1 25.2 24.5 24.3
 Song lập 321 704 1,025 $1,104,047 $727,218 $845,230
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -13.2 -7.4 -9.3 22.4 27.0 24.2
 Dãy Phố 381 1,288 1,669 $793,129 $673,942 $701,150
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -13.2 -7.5 -8.9 29.7 30.7 30.1
Chung cư 2,148 865 3,013 $78,280 $449,792 541,392
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 8.0 6.9 7.7 32.3 31.0 32.1

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2016 ( giảm )
2.6
Toronto, số việc làm March 2017 (tăng)
1.2
Toronto, thất nghiệp March 2017

7.1

Lạm phát March 2017 (giảm )
1.6
Lãi suất qua đêm Canada, April 2017
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, April 2017
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64


Tháng 4, Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  31.7 33.03 29.99 31.81 29.35
Halton 30.83 30.10 31.25 35.15  -
Peel 32.52 33.15 32.46 33.46 29.16
Toronto 27.66 29.74 25.07 26.12 29.19
York 34.04 35.87 31.52 22.52 29.31
Durham 36.17 35.34 33.65 42.59 37.62
Orangville 29.29 29.28 30.64  -  -
South Simcoe 38.05 38.39 33.30  -  -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 04 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 4 được 6,098 căn tăng 10,8%, với giá bán trung bình là $949,470 tăng 29.8% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 04, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,160 $974,099 2,956 1,886 $762,991 2,998
Rest of GTA 905 3,938 $935,961 6,022 3,616 $714,927 4,698
GTA 6,098 $949,470 8,978 5,502 $731,403 7,696
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 04, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 708 2,390 3,098 $1,570,204 $1,123,929 $1,225,841
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 11.7 11.1 11.2 25.4 29.4 28.3
 Song lập 170 398 568 $1,169,313 $739,448 $868,105
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  7.6 16.0 13.4 30.3 27.7 27.7
 Dãy Phố 190 663 853 $783,760 $689,379 $710,402
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 1.1 4.1 3.4 31.5 37.2 35.6
Chung cư 1065 403 1,468 $587,949 $454,175 $551,255
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.7 3.6 14.8 36.0 30.9 35.7

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/03/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong March [ April 5] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 3 năm nay được 12,077 căn, tăng 17.7%, với giá trung bình $916,567, tăng 33.2% so với tháng 3 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 3 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 4,258 $899,452 5,740 3,607 $899,513 5,503
Rest of GTA 905 7,819 $925,888 11,311 6,653 $681,776 9,292
GTA 12,077 $916,567 17,051 10,260 $688,011 14,795







 
3/2017
3/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
12,077
10,260
17.7
Nhà Mới Đăng
17,051
14,795
15.2
Nhà Hiện Đăng
7,865
12,132
-35.2
Giá Bán Trung Bình
$916,657
$688,011
33.2
Ngày Chờ Bán
10
16
-37.5
 Tháng 3 năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 661,300 265.6 539,600 194.2 794,900 273.8 685,600 268.0
Caledonia-Fairbank 745,300 311.8 867,000 296.9 701,800 285.2
Italia-Davenport 724,400 298.6 941,400 301.8 806,100 308.8
Keelsdale-Eglinton 631,400 244.1 685,200 242.0 654,900 252.0
Rockcliff-Smythe 629,800 252.8 539,600 194.2 740,000 258.4 685,300 242.0
Weston-Pelmo Park 637,400 242.5 742,400 273.5 603,600 251.3
W4, gồm có: 755,200 244.9 782,500 243.8 662,500 229.1
Beechborough-Greenbook 681,400 237.0 714,100 228.6
Briar Hill-Belgravia 751,900 296.3 957,700 303.6 694,300 241.9
Brookhaven-Amesbury 785,200 232.7 707,400 231.2 698,100 251.7
Humberlea-PelmoPark 724,400 213.9 768,600 220.9 654,400 207.6
Maple Leaf 829,900 219.3 945,900 263.9 754,500 240.5
Mount Dennis 542,800 224.3 659,400 246.7 559,200 215.3
Rustic 807,400 220.8 893,600 227.1 689,900 220.1
Weston 562,300 189.8 729,100 233.9 676,300 225.2
Yorkdale-Glenpark 1,058,900 294.5 1,077,400 243.1 789,200 245.7
W5, gồm có: 770,100 237.4 633,100 218.9 771,300 220.0 610,200 205.3
Black Creek 672,700 217.8 573,900 205.3 729,800 236.4 681,200 240.3
Downsview-Roding 783,900 241.0 666,000 228.2 770,000 223.6 605,800 198.6
Glenfield-Jane Heights 789,900 227.1 630,800 213.5 796,700 214.5 658,000 227.3
Humber Summit 808,100 233.2 628,700 216.4 890,000 218.2 675,000 225.7
Humberlea-Pelmo Park 766,700 241.7 724,600 240.0 547,600 225.2
Humermede 739,500 226.9 632,300 225.3 773,100 218.4 636,600 226.0
York University Heights 819,200 249.4 682,700 235.4 867,300 196.6 674,700 169.9

 


Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 3, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 1,215 4,672 5,887 $1,561,780 $1,124,088 $1,214,422
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.3 21.3 19.8 32.8 34.3 33.4
 Song lập 334 668 1,002 $1,089,065 $742,051 $858,202
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  4.4 0.8 1.9 33.3 34.4 34.4
 Dãy Phố 362 1,364 1,726 $761,128 $690,202 $705,078
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -8.1 19.1 12.2 22.0 38.5 32.9
Chung cư 2,324 937 3,261 $550,299 $440,950 518,879
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 29.0 13.0 23.9 32.0 33.2 33.1

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2016 (tăng )
2.6
Toronto, số việc làm February 2017 (tăng)
0.4
Toronto, thất nghiệp February 2017 (tăng )

7.1

Lạm phát February 2017 (giảm )
2.0
Lãi suất qua đêm Canada, February 2017
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, March 2017
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.69


Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
Treb  28.59 30.53 27.73 28.15 23.98
Halton 28.11 27.37 28.59 33.33  -
Peel 30.02 31.14 30.64 29.68 24.05
Toronto 24.13 27.72 22.45 21.26 24.04
York 31.34 33.60 30.16 20.82 21.52
Durham 31.79 31.41 29.45 36.85 32.74
Orangville 26.50 26.24 27.11  -  -
South Simcoe 35.24 36.06 31.19  -  -



***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 03 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 3 được 5,238 căn tăng 16.4%, với giá bán trung bình là $935,286 tăng 35.1% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 03, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,851 $933,868 2,175 1,590 $717,305 2,524
Rest of GTA 905 3,387 $936,077 4,166 2,910 $679,011 4,109
GTA 5,238 935,296 6,341 4,500 $692,535 6,633
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 03, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 555 2,037 2,592 $1,630,481 $1,138,014 $1,243,46 1
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 10.8 21.1 18.7 39.9 36.9 37.0
 Song lập 161 282 443 $1,104,814 $742,652 $874,273
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  8.8 -5.1 -0.4 31.4 33.5 34.3
 Dãy Phố 160 608 768 $759,258 $696,163 $709,308
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -9.1 20.2 12.6 15.3 41.3 32.5
Chung cư 965 378 1,343 $536,841 $416,968 $503,102
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 28.3 12.2 23.3 31.1 27.2 30.9

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 28/02/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong February [ March 4] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 2 năm nay được 8,014 căn, tăng 5.7%, với giá trung bình $875,983, tăng 27.7% so với tháng 2 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 2 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 2,900 $859,186 3,586 2,794 $720,633 4,457
Rest of GTA 905 5,114 $885,508 6,248 4,789 $665,380 6,777
GTA 8,014 $875,983 9,834 7,583 $685,738 11,234













 
2/2017
2/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
8,014
11,234
-12.5
Nhà Mới Đăng
9,834
11,234
-12.5
Nhà Hiện Đăng
5,400
10,902
-50.5
Giá Bán Trung Bình
$875,983
$685,738
27.7
Ngày Chờ Bán
13
21
-38.1
 Tháng 2 năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn  2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 631,600 253.7 521,800 187.8 743,200 256.0 627,500 251.7
Caledonia-Fairbank 689,600 288.5 780,600 267.3 635,600 258.3
Italia-Davenport 680,000 280.3 842,200 270.0 724,600 277.6
Keelsdale-Eglinton 610,700 236.1 662,600 234.0 636,200 244.8
Rockcliff-Smythe 609,400 244.6 521,800 187.8 712,300 248.7 656,700 231.9
Weston-Pelmo Park 616,900 234.7 714,800 263.3 585,100 243.6
W4, gồm có: 716,400 232.3 748,500 233.2 627,500 217.0
Beechborough-Greenbook 661,800 230.2 679,700 217.6
Briar Hill-Belgravia 693,300 273.2 918,600 291.2 639,500 22.8
Brookhaven-Amesbury 767,700 227.5 672,800 219.9 665,400 239.9
Humberlea-PelmoPark 701,700 207.2 736,600 211.7 616,000 195.4
Maple Leaf 803,400 212.3 901,400 251.5 725,000 231.1
Mount Dennis 524,700 216.8 635,000 237.6 536,300 206.5
Rustic 782,600 214.0 848,300 215.6 658,600 210.1
Weston 544,200 183.7 693,600 222.5 640,500 213.3
Yorkdale-Glenpark 975,900 271.4 1,053,400 237.7 730,100 227.3
W5, gồm có: 751,300 231.6 615,100 212.7 735,500 209.8 585,200 196.9
Black Creek 651,700 211.0 553,800 198.1 692,400 224.3 640,700 226.0
Downsview-Roding 764,000 211.0 648,500 222.2 731,500 212.4 582,600 191.0
Glenfield-Jane Heights 771,100 221.7 612,500 207.3 750,200 202.0 620,400 214.3
Humber Summit 788,700 227.6 610,100 210 856,900 210.1 646,000 216.0
Humberlea-Pelmo Park 752,800 237.3 673,900 223.2 523,700 215.4
Humermede 722,600 221.7 615,500 219.3 735,900 207.9 605,000 214.8
York University Heights 800,500 243.7 664,700 229.2 853,600 193.5 661,200 166.5

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 2, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 793 2,928 3,721 $1,573,622 $1,106,201 $1,205,815
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -6.8 6.0 3.0 29.8 35.4 32.5
 Song lập 199 452 651 $1,085,484 $712,276 $826,359
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -16.0 -6.0 -9.5 27.6 33.2 29.4
 Dãy Phố 257 908 71,165 $671,243 $653,584 $657,480
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2.4 7.7 6.5 15.7 32.4 28.0
Chung cư 1,632 728 2,360 $515,424 $404,460 $481,194
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14.0 20.3 15.9 18.2 23.6 19.2

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng )
3.5
Toronto, số việc làm December 2016 ( giảm )
(0.4)
Toronto, thất nghiệp DEcember 2016 (giảm )

6.8

Lạm phát January 2017 (tăng )
2.1
Lãi suất qua đêm Canada, February 2017
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, February 2017
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64


Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  23.83 26.32 23.32 23.23 18.92
Halton 25.71 25.51 26.27 27.07  -
Peel 24.31 25.12 24.59 25.53 18.33
Toronto 19.92 23.28 18.63 18.60 19.36
York 26.37 29.00 25.02 14.12 15.32
Durham 27.69 27.56 25.76 25.85 28.24
Orangville 24.44 24.45 5.23  -  -
South Simcoe 29.43 29.64 25.80  -  -

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 02 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 2 được 3,865 căn tăng 11%, với giá bán trung bình là $861,810 tăng 27.1% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 02, 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,413 $844,649 1,743 1,339 $722,012 2,159
Rest of GTA 905 2,452 $871,699 2,926 2,141 $650,686 3,135
GTA 3,865 861,810 4,669 3,480 $678,130 5,294
Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 02, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 382 1,393 1,775 $1,557,461 $1,095,187 $1,194,673
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -7.1 14.3 8.9 30.0 37.1 32.8
 Song lập 105 219 324 $1,050,843 $695,385 $810,580
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -8.7 -8.4 -8.5 18.7 33.5 26.8
 Dãy Phố 121 436 557 $604,782 $643,303 $634,935
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -0.8 16.3 12.1 2.7 33.5 25.0
Chung cư 798 359 1,157 $516,092 $398,239 $479,524
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.0 35.5 22.2 18.5 19.6 17.9

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/01/ 2017

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong January [ FEb 3] , cột 2017 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 1 năm nay được 5,188 căn, tăng 11.8%, với giá trung bình $770,745, tăng 22.3% so với tháng 1 năm 2016.

Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 1 năm 2017

2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 1,904 $727,928 2,886 1,684 $635,702 3,707
Rest of GTA 905 3,284 $795,569 4,452 2,956 $627,055 5,169
GTA 5,188 $770,745 7,338 4,640 $630,193 8,906













 
1/2017
1/2016
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
5,188
4,640
11.8
Nhà Mới Đăng
7,338
8,906
-17.6
Nhà Hiện Đăng
5,034
9,966
-49.5
Giá Bán Trung Bình
$770,745
$630,193
22.3
Ngày Chờ Bán
19
29
-34.5


 Tháng 1 năm 2017, Benchmark $ và Home Price Index, từ 2005
Municipality Bungalow, đơn  Bungalow, liên kế  2 tầng , đơn   2 tầng,  liên kế 
   $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %  $ HPI %
W3, gồm có: 622,400 249.9 514,900 185.3 730,700 252.0 637,400 249.1
Caledonia-Fairbank 667,800 249.9 775,900 265.7 627,800 255.1
Italia-Davenport 680,200 280.4 842,200 270.0 721,200 276.3
Keelsdale-Eglinton 602,400 232.9 645,900 228.1 622,200 239.4
Rockcliff-Smythe 601,100 241.3 514,900 185.3 692,200 241.7 651,900 230.2
Weston-Pelmo Park 608,400 231.5 699,000 257.5 573,800 238.9
W4, gồm có: 705,600 228.8 740,900 229.8 638,900 219.7
Beechborough-Greenbook 649,200 225.8 668,500 214.0
Briar Hill-Belgravia 676,800 266.7 891,800 282.7 643,200 224.1
Brookhaven-Amesbury 751,100 222.6 662,100 216.4 657,900 237.2
Humberlea-PelmoPark 691,200 204.1 723,400 207.9 617,900 196.0
Maple Leaf 784,100 207.2 881,700 246.0 713,100 227.3
Mount Dennis 514,700 212.7 626,700 234.5 541,000 208.3
Rustic 767,600 209.9 842,400 214.1 657,600 209.8
Weston 536,300 181.1 686,400 220.2 647,100 215.5
Yorkdale-Glenpark 942,400 262.1 1,026,800 231.7 738,100 229.8
W5, gồm có: 739,800 227.7 608,200 210.2 741,400 209.7 587,500 197.3
Black Creek 641,500 207.7 547,400 195.8 679,200 220.0 627,900 221.5
Downsview-Roding 752,700 231.4 640,600 219.5 737,300 214.1 592,900 194.4
Glenfield-Jane Heights 758,900 218.2 605,400 204.9 740,900 199.5 612,300 211.5
Humber Summit 776,200 224.0 603,100 207.6 842,300 206.5 634,300 212.1
Humberlea-Pelmo Park 732,800 231.0 670,600 222.1 528,100 217.2
Humermede 709,500 217.7 607,100 216.3 731,700 206.7 597,700 212.2
York University Heights 785,700 239.2 655,200 225.9 846,500 263.0 660,800 166.4

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 1, 2017


Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 466 1,795 2,261 $1,336,640 $999,102

$1,068,670

Tăng, Giảm Năm/Năm   % -5.5 11.9 7.8 26.8 27.8 26.3
 Song lập 118 305 423 $902,688 $661,545 $728,814
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3.3 -6.7 -5.8 26.4 28.5 28.1
 Dãy Phố 183 594 777 $658,349 $604,263 $617,001
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 7.6 7.0 7.2 26.1 27.8 27.4
Chung cư 1,125 511 1,636 $471,409 $379,169 $442,598
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 26.8 26.5 26.7 13.1 18.5 14.5

Các chỉ số Kinh tế


Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng )
3.5
Toronto, số việc làm December 2016 ( giảm )
(0.4)
Toronto, thất nghiệp DEcember 2016 (giảm )

6.8

Lạm phát December 2016 (tăng )
1.5
Lãi suất qua đêm Canada, January 2017
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, January 2017
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64


Năm 2017, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  21.82 25.32 22.74 22.71 18.70
Halton 22.63 22.85 23.54 21.53  -
Peel 22.66 23.17 24.76 22.58 20.63
Toronto 16.33 23.54 20.41 21.28 20.99
York 21.34 29.03 26.23 18.69 13.89
Durham 26.43 26.30 26.16 35.34 25.94
Orangville 24.80 24.99 21.18  -  -
South Simcoe 28.46 28.16 9.91  -  -



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14 / 01 / 2017

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 1 được 1,540 căn tăng 1.5%, với giá bán trung bình là $692,234 tăng 16.3% so với cùng kỳ năm 2016

Tổng số bán và giá Trung Bình từ 1 đến 14 tháng 01, 2017

>
2017 2016
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 577 $631,977 1,152 520 $569,750 1,689
Rest of GTA 905 963 $728,338 1,751 1,044 $607,605 2,141
GTA 1,540 692,234 2,903 1,564 $595,019 3,830
>

Nhà Bán và Giá Trung Bình 1 đến 14 tháng 01, 2017
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 124 492 616 $1,168,819 $924,816 973,934
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -4.6 -11.0 -9.8 20.9 21.1 21.4
 Song lập 24 89 113 $820,393 $638,801 $677,369
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -11.1 -26.4 -23.6 17.8 25.8 24.9
 Dãy Phố 54 205 259 $633,672 $582,858 $593,452
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.4 5.1 7.5 33.1 23.7 25.7
Chung cư 371 160 531 $442,678 $360,110 $417,799
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17.8 -0.6 11.6 8.4 15.2 11.1

***********************************************


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2016

   Chi tiết thị trường tháng này, xin xem trong December [ Jan 5] , cột 2016 bên trái.
Chi tiết chỉ số giá bán nhà HPI cho từng community của mỗi thành phố, xếp theo trị giá HPI, xin xem trong Bảng 1, Nơi nào giá nhà tăng nhanh nhất ?
Nhà bán qua MLS tháng 12 năm nay được 5,338 căn, tăng 8.6%, với giá trung bình $730,472, tăng 20.0% so với tháng 12 năm 2015.

 
12/2016
12/2015
% Thay Đổi
Nhà Bán xong
5,338
4,917
8.6
Nhà Mới Đăng
4,188
4,745
-11.7
Nhà Hiện Đăng
4,746
9,137
-48.1
Giá Bán Trung Bình
$730,472
$608,714
20.0
Ngày Chờ Bán
20
29
-31.0

Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12, 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 526 1,733 2,259 $1,286,605 $934,055

$1,016,145

Tăng, Giảm Năm/Năm   % -7.6 12.0 6.8 23.7 25.1 23.1
 Song lập 138 319 457 $808,920 $630,053 $684,065
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -11.5 0.6 -3.4 8.4 27.1 18.3
 Dãy Phố 172 610 782 $662,959 $566,395 $587,634
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -19.6 6.1 -0.9 23.5 25.3 23.7
Chung cư 1,238 493 1,731 $466,592 $375,572 $440,669
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.5 16.0 18.5 16.6 15.5 16.5

Các chỉ số Kinh tế

Chỉ số %
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2016 (tăng )
3.5
Toronto, số việc làm November 2016 (tăng )
(0.3)
Toronto, thất nghiệp November 2016 (giảm )

6.9

Lạm phát November 2016 (giảm )
1.2
Lãi suất qua đêm Canada, December 2016
0.5
Lãi suất chính của Ngân hàng, December 2016
2.7
Lãi suất vay 1 năm
3.14
Lãi suất vay 3 năm
3.39
Lãi suất vay 5 năm
4.64

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto năm 2016


Tổng số bán và giá Trung Bình năm 2016
2016 2015
 Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng  Số lượng bán Giá Bán Trung Bình  Mới đăng
416 Toronto 41,126 $740,685 58,648 37,298 $659,165 64,708
Rest of GTA 905 72,007 $723,774 95,618 63,915 $600,504 95,744
GTA 113,133 $729,922 154,266 101,213 $622,121 160,452

Nhà Bán và Giá Trung Bình năm 2016
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập 12,354 41,363 53,717 $1,252,069 $891,856

$974,698

Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3.1 12.9 10.5 19.5 22.5 20.8
 Song lập 3,441 7,181 10,622 $861,967 $583,542 $673,738
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -5.5 9.4 4.1 17.1 18.4 16.2
 Dãy Phố 4,139 12,912 17,051 $627,690 $528,143 $552,307
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 4.1 9.0 7.7 15.7 17.6 16.8
Chung cư 20,860 8,867 29,727 $443,563 $352,002 $416,252
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19.9 21.1 20.3 9.4 10.8 9.7


Năm 2016, Chỉ số Giá Bán Nhà HPI tăng sau một năm (%)
Khu vực Nha ̀ Các loại  Nhà Đơn Nhà Liên kế Nhà phố Chung cư
GTA  21.05 23.25 22.13 20.38 15.24
Halton 20.95 21.14 21.98 19.19  -
Peel 22.12 22.49 23.88 20.55 17.22
Toronto 17.55 20.22 18.08 19.41 14.76
York 25.24 27.46 24.55 17.46 13.82
Durham 26.43 26.25 26.41 28.11 23.70
Orangville 25.09 25.50 24.90  -  -
South Simcoe 24.44 25.05 24.68  -  -

 


 


Về Đầu trang