Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 12 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 12 được 4,718 tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $451,436 chỉ tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.
Tính cả năm 2011, nhà bán được 89,3478, tăng 4% so với năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $465,412 tăng 8% so với năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 12, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 12, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
581 |
1,512 |
2,093 |
$701,846 |
$525,360 |
$574,351 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
4% |
12 |
10 |
3 |
4 |
3 |
Liên Kế |
202 |
289 |
491 |
$517,152 |
$365,417 |
$427,842 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
20 |
12 |
13 |
10 |
9 |
10 |
Dãy Phố |
199 |
517 |
716 |
$372,164 |
$333,359 |
$344,144 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
3 |
20 |
15 |
-7 |
8 |
2 |
Chung cư |
943 |
363 |
1,306 |
$351,104 |
$275,173 |
$ 330,000 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
7 |
-3 |
4 |
3 |
9 |
5 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,948 |
$474,270 |
1,818 |
$463,580 |
Rest of GTA 905 |
2,770 |
$435,378 |
2,468 |
$411,383 |
GTA |
4,718 |
$451,436 |
4,286 |
$433,527 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/12/ 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 12 được 2,699 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $460,967 chỉ tăng 6% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 12, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
866 |
1,230 |
1,499 |
$708,993 |
$533,359 |
$ 585,535 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
15% |
13 |
29 |
3 |
7 |
5 |
Liên Kế |
157 |
283 |
327 |
$504,532 |
$361,046 |
$424,931 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
4 |
16 |
14 |
2 |
6 |
7 |
Dãy Phố |
287 |
397 |
464 |
$364,929 |
$337,110 |
$334,818 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
21 |
10 |
26 |
-10 |
9 |
1 |
Chung cư |
198 |
724 |
803 |
$359,206 |
$281,531 |
$ 337,964 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-2 |
4 |
25 |
4 |
13 |
7 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 12, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,139 |
$486,414 |
1,057 |
$472,181 |
Rest of GTA 905 |
1,560 |
$442,388 |
1,374 |
$407,143 |
GTA |
2,699 |
$460,967 |
2,431 |
$435,421 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 11 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 11 được 7,092 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $480,421 chỉ tăng 10% so với cùng kỳ năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 11, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 11, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
975 |
2,259 |
3,234 |
$776,017 |
$540,299 |
$611,364 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9% |
12 |
11 |
12 |
10 |
10 |
Liên Kế |
333 |
449 |
782 |
$562,064 |
$370,827 |
$452,262 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
13 |
13 |
13 |
13 |
8 |
11 |
Dãy Phố |
350 |
711 |
1,061 |
$418,050 |
$342,954 |
$367,727 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
17 |
4 |
8 |
2 |
11 |
8 |
Chung cư |
1,356 |
546 |
1,882 |
$365,131 |
$272,479 |
$ 338,251 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9 |
18 |
11 |
8 |
9 |
8 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 10 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 10 được 7,642 tăng 17.5% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $478,137 chỉ tăng 8% so với cùng kỳ năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 10, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 10, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1038 |
2,540 |
3,578 |
$751,612 |
$534,258 |
$597,314 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9% |
17 |
15 |
6 |
9 |
7 |
Liên Kế |
334 |
499 |
833 |
$521,167 |
$366,938 |
$428,778 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
20 |
19 |
19 |
8 |
9 |
9 |
Dãy Phố |
317 |
804 |
1,121 |
$400,482 |
$332,679 |
$351,853 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
24 |
26 |
26 |
5 |
10 |
8 |
Chung cư |
1,355 |
515 |
1,870 |
$350,146 |
$278,856 |
$ 330,512 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
26 |
14 |
23 |
7 |
14 |
9 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 9 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 9 được 7,658 tăng 25% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $465,369 chỉ tăng 9.3% so với cùng kỳ năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 9, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Chín, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1073 |
2,602 |
3,675 |
$706,288 |
$529,436 |
$581,072 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
30% |
25 |
27 |
7 |
10 |
9 |
Liên Kế |
334 |
499 |
833 |
$521,167 |
$366,938 |
$428,778 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
20 |
19 |
19 |
8 |
9 |
9 |
Dãy Phố |
317 |
804 |
1,121 |
$400,482 |
$332,679 |
$351,853 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
24 |
26 |
26 |
5 |
10 |
8 |
Chung cư |
1,355 |
515 |
1,870 |
$350,146 |
$278,856 |
$ 330,512 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
26 |
14 |
23 |
7 |
14 |
9 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/ 9/ 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 9 được 3,149 tăng 25% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $454,194 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2010. Nhà mới list là 6,890, tăng 14% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Chín, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
395 |
1,104 |
1,499 |
$681,223 |
$532,815 |
$ 571,922 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
14% |
27 |
29 |
10 |
12 |
12 |
Liên Kế |
117 |
210 |
327 |
$481,477 |
$372,362 |
$411,403 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
18 |
11 |
14 |
6 |
10 |
9 |
Dãy Phố |
122 |
342 |
464 |
$385,191 |
$327,441 |
$342,626 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
26 |
26 |
26 |
4 |
10 |
6 |
Chung cư |
583 |
220 |
803 |
$336,745 |
$290,136 |
$ 323,975 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
31 |
10 |
25 |
9 |
17 |
12 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Chín, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,232 |
$464,825 |
943 |
$430,406 |
Rest of GTA 905 |
1,917 |
$447,362 |
1,567 |
$396,329 |
GTA |
3,149 |
$454,194 |
2,510 |
$409,132 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 8 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 8 được 7,542 tăng 24% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $451,663 chỉ tăng 10% so với cùng kỳ năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 8, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Tám, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
892 |
2,597 |
3,489 |
$648,491 |
$531,498 |
$561,379 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
35% |
24 |
27 |
10 |
10 |
10 |
Liên Kế |
281 |
541 |
822 |
$488,866 |
$373,990 |
$413,260 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
12 |
30 |
24 |
5 |
9 |
6 |
Dãy Phố |
303 |
779 |
1,082 |
$377,807 |
$337,512 |
$348,796 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
18 |
11 |
13 |
7 |
10 |
9 |
Chung cư |
1,393 |
593 |
1,986 |
$364,437 |
$270,740 |
$ 336,460 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
24 |
28 |
25 |
11 |
8 |
10 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/ 8/ 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 8 được 3,214 tăng 22.5 so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $440,150 tăng 7% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Tám, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
352 |
1,123 |
1,475 |
$597,963 |
$525,118 |
$ 542,502 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
24% |
25 |
25 |
-7 |
9 |
4 |
Liên Kế |
106 |
216 |
322 |
$505,214 |
$369,707 |
$414,315 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-8 |
22 |
10 |
12 |
7 |
7 |
Dãy Phố |
130 |
337 |
467 |
$386,328 |
$338,470 |
$351,792 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
21 |
10 |
13 |
8 |
11 |
11 |
Chung cư |
601 |
268 |
869 |
$355,513 |
$266,186 |
$ 327,964 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
23 |
43 |
28 |
12 |
4 |
9 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Tám, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,201 |
$443,078 |
1,008 |
$427,106 |
Rest of GTA 905 |
2,013 |
$438,404 |
1,614 |
$402,868 |
GTA |
3,214 |
$440,150 |
2,622 |
$412,186 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 7 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 7 được 7,922 tăng 23% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $459,122 chỉ tăng 10% so với cùng kỳ năm 2010. Nếu kể cả 7 tháng đầu năm nay, thì bán được 55,863 nhà , giảm 1.35% so với cùng kỳ năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 7, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Bảy, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
923 |
2,850 |
3,773 |
$691,175 |
$528,813 |
$568,532 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
12% |
28 |
24 |
12 |
10 |
10 |
Liên Kế |
320 |
521 |
841 |
$500,796 |
$371,366 |
$420,614 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
15 |
22 |
19 |
6 |
11 |
8 |
Dãy Phố |
349 |
815 |
1,164 |
$402,902 |
$339,373 |
$358,421 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
16 |
16 |
16 |
11 |
11 |
11 |
Chung cư |
1,452 |
534 |
1,986 |
$353,189 |
$275,702 |
$ 332,354 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
32 |
23 |
30 |
6 |
10 |
8 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 7/ 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 7 được 3,609 tăng 35% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $464,277, tăng 9.6% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Bảy, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
410 |
1,319 |
1,729 |
$720,808 |
$531,727 |
$ 576,564 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
15% |
46 |
37 |
12 |
10 |
9 |
Liên Kế |
144 |
231 |
375 |
$514,351 |
$372,260 |
$426,823 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
20 |
41 |
32 |
8 |
11 |
8 |
Dãy Phố |
169 |
361 |
530 |
$394,909 |
$344,136 |
$360,326 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
17 |
18 |
18 |
10 |
15 |
13 |
Chung cư |
668 |
242 |
910 |
$351,040 |
$281,714 |
$ 332,604 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
50 |
38 |
47 |
5 |
17 |
8 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Bảy, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,400 |
$481,200 |
1,085 |
$455,756 |
Rest of GTA 905 |
2,209 |
$453,551 |
1,587 |
$401,908 |
GTA |
3,609 |
$464,277 |
2,672 |
$423,773 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 6 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 6 được 10,230 tăng 21% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $476,371 tăng 9.5% so với cùng kỳ năm 2010. Nếu kể cả 6 tháng đầu năm nay, thì bán được 48,169 nhà , giảm 4.5% so với cùng kỳ năm 2010, giá trung bình $467,169 tăng 8% so với 6 tháng đầu năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 6, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Sáu, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,431 |
3,486 |
4,899 |
$734,608 |
$540,055 |
$ 596,169 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
21% |
23 |
22 |
13 |
8 |
10 |
Liên Kế |
488 |
626 |
1,114 |
$532,160 |
$368,464 |
$440,173 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
13 |
17 |
15 |
9 |
9 |
9 |
Dãy Phố |
450 |
1,072 |
1,522 |
$411,113 |
$338,015 |
$359,628 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
19 |
18 |
18 |
6 |
11 |
9 |
Chung cư |
1,746 |
734 |
2,480 |
$358,881 |
$279,769 |
$ 335,466 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
22 |
24 |
23 |
8 |
13 |
9 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Sáu 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
4,133 |
$512,879 |
3,428 |
$466,220 |
Rest of GTA 905 |
6,097 |
$451,623 |
5,014 |
$413,712 |
GTA |
10,230 |
$476,371 |
8,442 |
$435,034 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 6/ 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 6 được 4,787 tăng 16% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $477,853, tăng 9% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Sáu, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
669 |
1,663 |
2,332 |
$744,747 |
$540,660 |
$ 599,208 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
18% |
16 |
17 |
13 |
9 |
11 |
Liên Kế |
242 |
299 |
541 |
$524,625 |
$370,021 |
$439,178 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
8 |
18 |
13 |
7 |
9 |
7 |
Dãy Phố |
202 |
496 |
698 |
$413,911 |
$338,288 |
$360,173 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9 |
13 |
12 |
11 |
8 |
9 |
Chung cư |
788 |
346 |
1,134 |
$347,472 |
$279,556 |
$ 326,750 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
13 |
25 |
17 |
4 |
13 |
6 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Sáu, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,913 |
$515,052 |
1,681 |
$467,853 |
Rest of GTA 905 |
2,874 |
$453,093 |
2,458 |
$415,876 |
GTA |
4,787 |
$477,853 |
4,139 |
$437,039 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 5 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 5 được 10,046 tăng 6% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $485,520 tăng 9% so với cùng kỳ năm 2010. Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 5, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Năm, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,431 |
3,562 |
4,993 |
$771,965 |
$539,557 |
$ 606,166 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
2% |
10 |
8 |
12 |
10 |
10 |
Liên Kế |
472 |
660 |
1,132 |
$559,666 |
$364,219 |
$442,337 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 6 |
8 |
0 |
10 |
7 |
8 |
Dãy Phố |
430 |
1,077 |
1,507 |
$411,317 |
$338,749 |
$359,455 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
5 |
12 |
10 |
3 |
9 |
6 |
Chung cư |
1,575 |
640 |
2,215 |
$355,347 |
$270,775 |
$ 330,911 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
3 |
6 |
4 |
4 |
7 |
5 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Năm, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
3,950 |
$535,807 |
3,887 |
$493,265 |
Rest of GTA 905 |
6,096 |
$452,935 |
5,583 |
$414,099 |
GTA |
10,046 |
$485,520 |
9,470 |
$446,593 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 5 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 5 được 4,774 giảm 2% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $486,223, tăng 8% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Năm, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
713 |
1,679 |
2,392 |
$774,076 |
$534,666 |
$ 606,020 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-3% |
1 |
0 |
13 |
9 |
10 |
Liên Kế |
238 |
333 |
571 |
$537,907 |
$358,962 |
$433,548 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 1 |
1 |
0 |
7 |
5 |
6 |
Dãy Phố |
209 |
523 |
732 |
$403,042 |
$341,667 |
$359,191 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-1 |
2 |
1 |
-1 |
11 |
7 |
Chung cư |
684 |
288 |
972 |
$356,452 |
$269,180 |
$ 330,594 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-12 |
-7 |
-10 |
1 |
8 |
2 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Năm, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,867 |
$543,787 |
1,984 |
$500,375 |
Rest of GTA 905 |
2,904 |
$449,252 |
2,903 |
$413,284 |
GTA |
4,774 |
$486,223 |
4,887 |
$448,641 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 4 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 4 được 9,041 giảm 17% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $477,407 tăng 9% so với cùng kỳ năm 2010. Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 4, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Tư, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,247 |
3,182 |
4,429 |
$759,875 |
$528,970 |
$ 593,982 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-17% |
-15 |
-16 |
11 |
9 |
9 |
Liên Kế |
407 |
627 |
1,034 |
$558,903 |
$368,843 |
$443,654 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 25 |
-17 |
- 20 |
11 |
16 |
8 |
Dãy Phố |
405 |
978 |
1,383 |
$421,384 |
$337,633 |
$362,159 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
6 |
- 9 |
- 17 |
8 |
8 |
9 |
Chung cư |
1,427 |
599 |
2,026 |
$351,763 |
$270,896 |
$ 327,854 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-20 |
-13 |
-18 |
8 |
9 |
8 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 4 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 4 được 4,444 giảm 3% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $483,165, tăng 12% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Tư, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
655 |
1,152 |
2,207 |
$772,721 |
$530,171 |
$ 602,156 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
2% |
-1 |
0 |
15 |
12 |
13 |
Liên Kế |
208 |
313 |
521 |
$563,989 |
$368,354 |
$446,458 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 6 |
- 5 |
- 6 |
14 |
6 |
10 |
Dãy Phố |
194 |
458 |
652 |
$416,086 |
$337,231 |
$360,694 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
6 |
- 7 |
- 3 |
11 |
9 |
10 |
Chung cư |
683 |
286 |
969 |
$351,596 |
$268,639 |
$ 327,111 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-11 |
4 |
-7 |
10 |
8 |
8 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Tư, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,760 |
$540,229 |
1,837 |
$470,532 |
Rest of GTA 905 |
2,684 |
$445,746 |
2,764 |
$403,514 |
GTA |
4,444 |
$483,165 |
4,601 |
$430,271 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 3 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 3, 2011 được 9,262 giảm 11% so với cùng kỳ năm 2010.
Giá bán trung bình là $456,147, tăng 5% riêng nhà liên kế và condo tăng đến 7% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Ba, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1183 |
3,111 |
4,294 |
$719,843 |
$515,146 |
$ 571,540 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 13 |
- 14 |
- 14 |
3 |
6 |
5 |
Liên Kế |
408 |
649 |
1,057 |
$533,038 |
$358,636 |
$425,955 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 13 |
- 16 |
- 15 |
8 |
6 |
7 |
Dãy Phố |
407 |
1,040 |
1,447 |
$422,509 |
$323,857 |
$351,605 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 9 |
- 10 |
- 10 |
11 |
2 |
5 |
Chung cư |
1,645 |
626 |
2,271 |
$352,320 |
$256,344 |
$ 325,864 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
- 4 |
- 10 |
- 6 |
8 |
3 |
7 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Ba 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
3,690 |
$497,276 |
4,037 |
$477,263 |
Rest of GTA 905 |
5,572 |
$428,910 |
6,393 |
$407,817 |
GTA |
9,262 |
$456,147 |
10,430 |
$434,696 |
Trong tuần lễ từ 11 đến 17 tháng 3, 2011, trong thành phố Toronto, lọai nhà độc lập và liên kế, chỉ tính giá list từ $300,000 đến $375, 000, số luợng bán sau khi list theo ngày, như sau:
7 ngày 30 nhà, tỉ lệ 34%
8-15 ngày 36 nhà, tỉ lệ 41%
16-21 ngày 10 nhà, tỉ lệ 11%
Hơn 22 ngày 12 nhà, tỉ lệ 14%
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15/3/2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa đầu tháng 3, 2011 được 4,138 giảm 5% so với cùng kỳ năm 2010.
Giá bán trung bình là $460,196, tăng 4.6% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa đầu tháng Ba, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
537 |
1,399 |
1,936 |
$758,409 |
$512,864 |
$ 580,972 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-12 |
-6 |
-8 |
6 |
7 |
6 |
Liên Kế |
176 |
305 |
481 |
$502,455 |
$356,812 |
$410,104 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-15 |
3 |
-5 |
2 |
6 |
2 |
Dãy Phố |
184 |
474 |
658 |
$433,119 |
$324,465 |
$354,849 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-2 |
-1 |
-1 |
14 |
2 |
6 |
Chung cư |
703 |
278 |
981 |
$352,057 |
$284,529 |
$ 324,419 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
1 |
-6 |
-1 |
8 |
2 |
7 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa đầu tháng Ba 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,618 |
$512,179 |
1,726 |
$491,680 |
Rest of GTA 905 |
2,520 |
$426,820 |
2,627 |
$406,298 |
GTA |
4,138 |
$460,196 |
4,353 |
$440,153 |
|
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 2, 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 2, 2011 được 6,626 giảm 14% so với cùng kỳ năm 2010.
Giá bán trung bình là $454,423, tăng 5% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Hai, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
840 |
2,042 |
2,882 |
$727,140 |
$516,564 |
$ 577,940 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-12 |
-18 |
-16 |
6 |
8 |
8 |
Liên Kế |
269 |
418 |
687 |
$522,768 |
$350,780 |
$418,124 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-17 |
-19 |
-19 |
4 |
4 |
4 |
Dãy Phố |
283 |
704 |
987 |
$390,307 |
$312,336 |
$334,692 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-3 |
-9 |
-7 |
-3 |
2 |
1 |
Chung cư |
1,158 |
439 |
1597 |
$355,615 |
$260,279 |
$ 329,408 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-10 |
-12 |
-11 |
6 |
2 |
6 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Hai 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
2,577 |
$497,481 |
2,891 |
$475,579 |
Rest of GTA 905 |
3,689 |
$424,345 |
4,400 |
$402,533 |
GTA |
6,266 |
$454,423 |
7,291 |
$431,509 |
|
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 1, 2011
Nhà bán trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 1, 2011 được 4,337 giảm 13% so với cùng kỳ năm 2010.
Giá bán trung bình là $427,037, tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.
Số Nhà bán và Giá Trung Bình , Tháng 1, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
Cộng |
416 |
905 |
Cộng |
Nhà đơn |
531 |
1,440 |
1,971 |
$646,057 |
$503,601 |
$ 541,980 |
Year/Year % change |
-13 |
-16 |
-15 |
3 |
6 |
5 |
Liên kế |
172 |
298 |
470 |
$493,940 |
$339,644 |
$396,110 |
Year/Year % change |
-9 |
-12 |
-11 |
13 |
4 |
8 |
Nhà liền dãy |
183 |
456 |
639 |
$381,768 |
$311,285 |
$ 331,470 |
Year/Year % change |
-16 |
-13 |
-14 |
-2 |
4 |
2 |
Chung cư |
805 |
358 |
1,163 |
$327,868 |
$255,627 |
$ 305,630 |
Year/Year % change |
-14 |
-7 |
-12 |
5 |
3 |
5 |
Thành Phố
| Jan 2011 |
Jan 2010 |
Số lượng |
Giá trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
1718 |
$447,644 |
1973 |
$428,151 |
TP khác GTA 905 |
2,619 |
$413,519 |
3,013 |
$396,556 |
GTA |
4,337 |
$427,037 |
4,986 |
$409.058 |
Source: Toronto Real Estate Board
Bên trái đây là các đường nối vào các trang Báo cáo thị trướng hằng tháng cho ba năm, từ 2008 đến nay. xin nhấp vào các đường nối này để tải xuống các tập tin .pdf.
Tập tin này gồm 16 trang.
Trang đầu , nhận định tồng quát.
Trang 2, bản đồ chia vùng Đại Đô Thị thành 4 miền Đông , Tây , Bắc và Trung Tâm. trong mỗi miền, lại chia thành nhiều khu. Các báo cáo theo kiểu nhà detached, semi-detached, condo, townhouse... của từng khu và mỗi miền.
Thí dụ muốn tìm hiểu về nhà độc lập, ở Weston/ Rogers, loại cho một gia đình (SFD single family dwelling), từ trang 2, bản đồ cho biết nhà này trong khu (area) W3, miền Tây (West district), từ trang 7 và 8 , ta lập lại bảng như sau:
Weston/Rogers , nhà độc lập
Hạng Mục |
Tháng 1, 2011 |
Tháng 12, 2010 |
Nhà một gia đình |
trong đó, nhà độc lập |
detached |
W3 |
miền Tây |
W3 |
miền Tây |
W3 |
miền Tây |
Nhà chờ bán |
- |
- |
56 |
2,019 |
- |
- |
Nhà mới đăng |
81 |
3,413 |
- |
- |
|
|
Nhà bán được |
47 |
1,615 |
23 |
737 |
|
|
Giá trung bình |
327,947 |
400,936 |
357,200 |
531,483 |
|
|
Giá ở giữa |
326,000 |
355,000 |
360,000 |
- |
|
|
Ngày chờ bán |
41 |
35 |
- |
- |
|
|
Giá bán/Giá list(%) |
97 |
98 |
97 |
- |
|
|
Trang 7, tháng 12, 2010 , có đồ biểu số ngày chờ bán theo từng tháng của năm 2010
và đồ biểu tỉ số nhà bán/ nhà chờ bán theo từng tháng
Trang 16, bảng số nhà bán và giá trung bình cho từng năm từ 1979 đến nay.
Khi qúy khách cần có một bảng báo cáo về nhà tại nơi định mua, xin email cho chúng tôi tonguyen@trebnet.com
|
|