Nguyễn Viết Tốn
Broker

Cell: 416-300-7653


E mail: tonguyen@trebnet.com

CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-762-9910
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andynguyen@trebnet.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên Kết

Vốn, tiền mặt và lãi đầu tư nhà triplex

Bảng tính dưới đây được lập từ một nhà triplex, khu vực Mount Dennis, MPAC định giá Jan 01, 2012 là $377,000.

Tiền cho thuê gồm tầng trệt $1,120, tầng hầm $670 , riêng tầng hai $973.75 thêm tiền điện. Chỉ tính thu 90% được $29,849, còn 10% dự phòng nhà trống.

Chi phí gồm thuế 2,591, bảo hiểm 1,140, nước 1,797, gas 1,238, điện tầng trệt 616, tầng hầm 675, và sửa chữa nhỏ 1,500, thành tiền $9,557.

Thu tiền mặt âm thì phải bù thêm tiền trả ngân hàng. Lãi đầu tư gồm thu tiền mặt và phần trả vào vốn vay.

Như vậy, khi mua $520,000, nếu ngân hàng cho vay $416,000, chỉ trả trước 120,000, thì mỗi năm phải bù thêm khoảng $2,800 tiền trả ngân hàng. Tuy vậy, vẫn có lời $8,800 hay 7.4% một năm

Với lãi suất vay là 2.8 và 3.5%, chỉ cần bỏ vốn ít, ngân hàng cho vay nhiều, tỉ lệ hoàn vốn cao, càng tốt.

Nhưng với lãi suất hơn 5%, phải bỏ vốn đầu tư nhiều, ngân hàng cho vay ít, thì tỉ lệ hoàn vốn mới cao.

Hạng mục lãi  2.8% lãi  3.5% lãi 5%
Giá mua $ 401,000 520,000 550,000 401,000 520,000 550,000 450,000 520,000
Tiền Vay / Giá mua 66% 80%    66% 80% 66% 80% 66% 80%    66% 80% 66% 80% 66% 80% 66% 80%
Thuế sang tên  $ 8,240 8,240 13,000 13,000 14,200 14,200 8,240 8,240 13,000 13,000 14,200 14,200 10,200 10,200 13,000 13,000
Phí Luật sư  $ 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715 2,715
Cộng tiền mua  $ 411,955 411,955 535,715 535,715 566,915 566,915 411,955 411,955 535,715 535,715 566,915 566,915 462,915 462,915 535,715 535,715
Tiền vay  $  265,000 320,800 343,200 416,000 363,000 440,000 265,000 320,800 343,200 416,000 363,000 440,000 297,000 360,000 343,200 416,000
A. Vốn phải có  $ 146,955 91,155 192,515 119,715 203,915 126,915 146,955 91,155 192,515 119,715 203,915 126,915 165,915 102,915 192,515 119,715
                                 
B.   90% Thu hằng năm  $ 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849 29,849
                                 
C.  Chi hằng năm   $ 24,363 27,480 28,627 32,672 29,838 34,140 25,434 28,777 30,119 34,481 31,305 35,918 30,285 34,682 33,510 38,591
Bill các loại   $ 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557 9,557
Trả Lãi vay  $ 7,413 8,973 9,432 11,432 10,154 12,308 9,101 11,017 11,786 14,287 12,466 15,111 14,559 17,647 16,824 20,392
Trả Vốn vay  $ 7,393 8,950 9,638 11,683 10,127 12,275 6,776 8,203 8,776 10,637 9,282 11,251 6,170 7,478 7,129 8,641
                                 
D. Thu Tiền mặt B-C hằng năm  $ 5,486 2,368 1,221 -2,824 11 -4,291 4,415 1,072 -270 -4,632 -1,457 -6,070 -437 -4,834 -3,661 -8,742
                                 
E. Lãi đầu tư một năm  $ 12,879 11,318 10,860 8,859 10,138 7,984 11,191 9,274 8,505 6,005 7,825 5,181 5,733 2,644 3,468 -101
                                 
F. Lãi / Vốn đầu tư một năm 8.76% 12.42% 5.64% 7.40% 4.97% 6.29% 7.62% 10.17% 4.42% 5.02% 3.84% 4.08% 3.46% 2.57% 1.80% -0.08%

 

 

 

 

      Nguyễn Viết Tốn
       May 18, 2013

Về đầu trang

HTML hit counter - Quick-counter.net