Tính giá xây nhà bên Mỹ
Xin mời Qúy Khách vào trang mạng http://www.building-cost.net, để tự ước lượng chi phí xây nhà mới theo thiết kế của chính mình.
Bảng tính sau đây, do chúng tôi tạm chọn theo các tiêu chuẩn trung bình, nhà đơn, diện tích sử dụng 1500 sqft, không gara, không ở trên attic, tại Buffalo, New York. Tiền là $US. Thời gian tháng 2, năm 2011 cho nhóm bên trái, còn nhóm bên phải là tháng Năm, 2014
Giá này bao gồm:
- Móng nhà trên đất bình thường, đào móng và trụ trên một buiding pad đã sửa soạn sẵn, sàn nhà, tường, hoàn chỉnh bên trong, bên ngoài, lợp mái, ngăn phòng, lắp cửa đi , cửa sổ, trim, lắp ráp hệ thồng dây điện và các phụ kiện, lắp đặt hệ thống nước dùng, nước thải, các thiết bị ráp ẩn dấu, chi phí thiết kế, giám sát, giấy phép, lắp dặt và nối điện, gas, cable, điện thoại, chi phí quản lý và lãi nhà thầu.
Hạng mục |
Vật liệu |
Nhân công |
Thiết bị |
Cộng |
Đào đắp |
-- |
1,569.00 |
479.00 |
2,048.00 |
Móng, trụ, Flatwork |
3,779.00 |
5,315.00 |
975.00 |
10,069.00 |
Ráp sơ khởi Hardware |
369.00 |
520.00 |
96.00 |
985.00 |
Khung gạch |
12,602.00 |
15,523.00 |
1,026.00 |
29,151.00 |
Cách nhiệt |
2,288.00 |
1,399.00 |
-- |
3,687.00 |
Hoàn thiện bên ngoài |
7,033.00 |
3,666.00 |
504.00 |
11,203.00 |
Cắt tỉa bên ngoài |
441.00 |
620.00 |
114.00 |
1,175.00 |
Cửa đi |
1,117.00 |
838.00 |
-- |
1,955.00 |
Cửa sổ |
1,924.00 |
1,169.00 |
-- |
3,093.00 |
Hoàn thiện Hardware |
186.00 |
140.00 |
-- |
326.00 |
Cửa garage |
-- |
-- |
-- |
-- |
Mái nhà và phụ kiện |
5,110.00 |
3,832.00 |
-- |
8,942.00 |
Hoàn thiện phần gỗ |
678.00 |
3,054.00 |
-- |
3,732.00 |
Hoàn thiện tường trong |
3,255.00 |
4,495.00 |
-- |
7,750.00 |
Sơn |
1,945.00 |
4,060.00 |
-- |
6,005.00 |
Đặt dây điện |
1,975.00 |
3,334.00 |
-- |
5,309.00 |
Đèn và phụ kiện |
1,480.00 |
416.00 |
-- |
1,896.00 |
Sàn nhà |
1,455.00 |
1,845.00 |
-- |
3,300.00 |
Thảm |
2,894.00 |
923.00 |
-- |
3,817.00 |
Phụ kiện phòng tắm |
717.00 |
395.00 |
-- |
1,112.00 |
Bồn tắm, vòi sen |
458.00 |
343.00 |
-- |
801.00 |
Countertops |
1,384.00 |
1,037.00 |
-- |
2,421.00 |
Tủ bếp |
4,551.00 |
1,280.00 |
-- |
5,831.00 |
Thiết bị ẩn dấu |
2,214.00 |
276.00 |
-- |
2,490.00 |
Đường ống nước |
2,078.00 |
4,512.00 |
316.00 |
6,906.00 |
Phụ kiện hệ nước |
4,221.00 |
1,196.00 |
-- |
5,417.00 |
Hệ sưởi và làm mát |
3,973.00 |
5,959.00 |
-- |
9,932.00 |
Sưởi và làm mát từng phòng |
-- |
-- |
-- |
-- |
Sưởi củi và ống khói |
-- |
-- |
-- |
-- |
Cộng phí trực tiếp |
$68,127.00 |
$67,716.00 |
$3,510.00 |
$139,353.00 |
|
|
|
|
|
Dọn dẹp |
-- |
646.00 |
-- |
646.00 |
Bảo hiểm |
4,524.00 |
-- |
-- |
4,524.00 |
Giấy phép |
2,747.00 |
-- |
-- |
2,747.00 |
Bản vẽ và hồ sơ kỹ thuật |
646.00 |
-- |
-- |
646.00 |
Cộng phí gián tiếp |
$7,917.00 |
$646.00 |
-- |
$8,563.00 |
|
|
|
|
|
Phí nhà thầu |
20,195.00 |
-- |
-- |
20,195.00 |
Tổng cộng |
$96,239.00 |
$68,362.00 |
$3,510.00 |
$168,111.00 |
|
Item Name |
Material |
Labor |
Equipment |
Total |
Excavation |
-- |
1946 |
595 |
2541 |
Foundation, Piers, Flatwork |
4689 |
6594 |
1210 |
12493 |
Rough Hardware |
458 |
645 |
119 |
1222 |
Masonry Frame |
15635 |
19260 |
1274 |
36169 |
Insulation |
2839 |
1736 |
-- |
4575 |
Exterior Finish |
8726 |
4549 |
625 |
13900 |
Exterior Trim |
547 |
770 |
142 |
1459 |
Doors |
1386 |
1040 |
-- |
2426 |
Windows |
2387 |
1451 |
-- |
3838 |
Finish Hardware |
231 |
173 |
-- |
404 |
Garage Door |
-- |
-- |
-- |
-- |
Roofing, Flashing, Fascia |
6340 |
4755 |
-- |
11095 |
Finish Carpentry |
841 |
3790 |
-- |
4631 |
Interior Wall Finish |
4039 |
5577 |
-- |
9616 |
Painting |
2413 |
5038 |
-- |
7451 |
Wiring |
2450 |
4136 |
-- |
6586 |
Lighting Fixtures |
1837 |
517 |
-- |
2354 |
Flooring |
1805 |
2290 |
-- |
4095 |
Carpeting |
3591 |
1145 |
-- |
4736 |
Bath Accessories |
890 |
490 |
-- |
1380 |
Shower & Tub Enclosure |
568 |
426 |
-- |
994 |
Countertops |
1717 |
1287 |
-- |
3004 |
Cabinets |
5647 |
1588 |
-- |
7235 |
Built In Appliances |
2747 |
343 |
-- |
3090 |
Plumbing Rough-in and Connection |
2578 |
5599 |
392 |
8569 |
Plumbing Fixtures |
5237 |
1484 |
-- |
6721 |
Heating and Cooling Systems |
4093 |
6139 |
-- |
10232 |
Unit Heating and Cooling |
-- |
-- |
-- |
-- |
Fireplace and Chimney |
-- |
-- |
-- |
-- |
Subtotal Direct Job Costs |
83691 |
82768 |
4357 |
170816 |
|
|
|
|
|
Final Cleanup |
-- |
802 |
-- |
802 |
Insurance |
5613 |
-- |
-- |
5613 |
Permits & Utilities |
3408 |
-- |
-- |
3408 |
Plans & Specs |
802 |
-- |
-- |
802 |
Subtotal Indirect Job Costs |
9823 |
802 |
-- |
10625 |
|
|
|
|
|
Contractor Markup |
25056 |
-- |
-- |
25056 |
Total Cost |
118570 |
83570 |
4357 |
206497 |
|
Qua trên, chi phí nhân công và vật liệu gần bằng nhau, khoảng 40% giá thành, còn 20% là chi phí khác. Đơn giá cho một sqft khoảng $112 năm 2011 và $138 cho năm 2014. Nếu mướn thợ làm lẻ tẻ cho một nhà, chi phí nhân công chắc sẽ cao hơn.
Tại Toronto, giá sau chưa kể các loại phụ phí, khoảng 15 đến 30%, và thuế HST 13% :
- Một căn nhà 2 tầng, nhà bìa của dãy townhouse, 1,444sqft, chưa kể tầng hầm, năm 2014, đơn giá là $152.67/sqft, trong đó, bên ngoài $85.89/sqft, bên trong $32,87/sqft, sưởi điện nước $23,81/sqft. Chi phí trực tiếp là $142,56/sqft hay 93.4%.
- Nhà bungalow, từ $156,75/sf, đến $250,50/sf.
- Nhà 2 tầng, từ $147,75/sf, đến $239,75/sf.
- Nhà nhiều levels, từ $162,25/sf, đến $255,25/sf.
Chi tiết trong sách do Công Ty Hanscomb Ltd . www.hanscomb.com cùng Toronto Real Estate Board (TREB) xuất bản hằng năm, Rough/Advanced Guide to Construction Costs, 40 trang, mua tại Store của TREB
1400 Don Mills Road
Toronto, ON
M3B 3N1
Tel. (416) 443-8122
|