Nguyễn Viết Tốn
Broker

Cell: 416-300-7653
E mail: tonguyen@trebnet.com
CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-762-9910
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andynguyen@trebnet.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên Kết

Các bài khác về Mua Nhà

Tính giá xây nhà bên Mỹ

Xin mời Qúy Khách vào trang mạng http://www.building-cost.net, để tự ước lượng chi phí xây nhà mới theo thiết kế của chính mình.

Bảng tính sau đây, do chúng tôi tạm chọn theo các tiêu chuẩn trung bình, nhà đơn, diện tích sử dụng 1500 sqft, không gara, không ở trên attic, tại Buffalo, New York. Tiền là $US. Thời gian tháng 2, năm 2011 cho nhóm bên trái, còn nhóm bên phải là tháng Năm, 2014

Giá này bao gồm:

- Móng nhà trên đất bình thường, đào móng và trụ trên một buiding pad đã sửa soạn sẵn, sàn nhà, tường, hoàn chỉnh bên trong, bên ngoài, lợp mái, ngăn phòng, lắp cửa đi , cửa sổ, trim, lắp ráp hệ thồng dây điện và các phụ kiện, lắp đặt hệ thống nước dùng, nước thải, các thiết bị ráp ẩn dấu, chi phí thiết kế, giám sát, giấy phép, lắp dặt và nối điện, gas, cable, điện thoại, chi phí quản lý và lãi nhà thầu.

Hạng mục
Vật liệu Nhân công Thiết bị
Cộng
Đào đắp -- 1,569.00 479.00 2,048.00
Móng, trụ, Flatwork 3,779.00 5,315.00 975.00 10,069.00
Ráp sơ khởi Hardware 369.00 520.00 96.00 985.00
Khung gạch 12,602.00 15,523.00 1,026.00 29,151.00
Cách nhiệt 2,288.00 1,399.00 -- 3,687.00
Hoàn thiện bên ngoài 7,033.00 3,666.00 504.00 11,203.00
Cắt tỉa bên ngoài 441.00 620.00 114.00 1,175.00
Cửa đi 1,117.00 838.00 -- 1,955.00
Cửa sổ 1,924.00 1,169.00 -- 3,093.00
Hoàn thiện Hardware 186.00 140.00 -- 326.00
Cửa garage -- -- -- --
Mái nhà và phụ kiện 5,110.00 3,832.00 -- 8,942.00
Hoàn thiện phần gỗ 678.00 3,054.00 -- 3,732.00
Hoàn thiện tường trong 3,255.00 4,495.00 -- 7,750.00
Sơn 1,945.00 4,060.00 -- 6,005.00
Đặt dây điện 1,975.00 3,334.00 -- 5,309.00
Đèn và phụ kiện 1,480.00 416.00 -- 1,896.00
Sàn nhà 1,455.00 1,845.00 -- 3,300.00
Thảm 2,894.00 923.00 -- 3,817.00
Phụ kiện phòng tắm 717.00 395.00 -- 1,112.00
Bồn tắm, vòi sen 458.00 343.00 -- 801.00
Countertops 1,384.00 1,037.00 -- 2,421.00
Tủ bếp 4,551.00 1,280.00 -- 5,831.00
Thiết bị ẩn dấu 2,214.00 276.00 -- 2,490.00
Đường ống nước 2,078.00 4,512.00 316.00 6,906.00
Phụ kiện hệ nước 4,221.00 1,196.00 -- 5,417.00
Hệ sưởi và làm mát 3,973.00 5,959.00 -- 9,932.00
Sưởi và làm mát từng phòng -- -- -- --
Sưởi củi và ống khói -- -- -- --
Cộng phí trực tiếp $68,127.00 $67,716.00 $3,510.00 $139,353.00
         
Dọn dẹp -- 646.00 -- 646.00
Bảo hiểm 4,524.00 -- -- 4,524.00
Giấy phép 2,747.00 -- -- 2,747.00
Bản vẽ và hồ sơ kỹ thuật 646.00 -- -- 646.00
Cộng phí gián tiếp $7,917.00 $646.00 -- $8,563.00
         
Phí nhà thầu 20,195.00 -- -- 20,195.00
Tổng cộng $96,239.00 $68,362.00 $3,510.00 $168,111.00
Item Name
Material Labor Equipment
Total
Excavation -- 1946 595 2541
Foundation, Piers, Flatwork 4689 6594 1210 12493
Rough Hardware 458 645 119 1222
Masonry Frame 15635 19260 1274 36169
Insulation 2839 1736 -- 4575
Exterior Finish 8726 4549 625 13900
Exterior Trim 547 770 142 1459
Doors 1386 1040 -- 2426
Windows 2387 1451 -- 3838
Finish Hardware 231 173 -- 404
Garage Door -- -- -- --
Roofing, Flashing, Fascia 6340 4755 -- 11095
Finish Carpentry 841 3790 -- 4631
Interior Wall Finish 4039 5577 -- 9616
Painting 2413 5038 -- 7451
Wiring 2450 4136 -- 6586
Lighting Fixtures 1837 517 -- 2354
Flooring 1805 2290 -- 4095
Carpeting 3591 1145 -- 4736
Bath Accessories 890 490 -- 1380
Shower & Tub Enclosure 568 426 -- 994
Countertops 1717 1287 -- 3004
Cabinets 5647 1588 -- 7235
Built In Appliances 2747 343 -- 3090
Plumbing Rough-in and Connection 2578 5599 392 8569
Plumbing Fixtures 5237 1484 -- 6721
Heating and Cooling Systems 4093 6139 -- 10232
Unit Heating and Cooling -- -- -- --
Fireplace and Chimney -- -- -- --
Subtotal Direct Job Costs 83691 82768 4357 170816
         
Final Cleanup -- 802 -- 802
Insurance 5613 -- -- 5613
Permits & Utilities 3408 -- -- 3408
Plans & Specs 802 -- -- 802
Subtotal Indirect Job Costs 9823 802 -- 10625
         
Contractor Markup 25056 -- -- 25056
Total Cost 118570 83570 4357 206497

Qua trên, chi phí nhân công và vật liệu gần bằng nhau, khoảng 40% giá thành, còn 20% là chi phí khác. Đơn giá cho một sqft khoảng $112 năm 2011 và $138 cho năm 2014. Nếu mướn thợ làm lẻ tẻ cho một nhà, chi phí nhân công chắc sẽ cao hơn.

Tại Toronto, giá sau chưa kể các loại phụ phí, khoảng 15 đến 30%, và thuế HST 13% :

  1. Một căn nhà 2 tầng, nhà bìa của dãy townhouse, 1,444sqft, chưa kể tầng hầm, năm 2014, đơn giá là $152.67/sqft, trong đó, bên ngoài $85.89/sqft, bên trong $32,87/sqft, sưởi điện nước $23,81/sqft. Chi phí trực tiếp là $142,56/sqft hay 93.4%.
  2. Nhà bungalow, từ $156,75/sf, đến $250,50/sf.
  3. Nhà 2 tầng, từ $147,75/sf, đến $239,75/sf.
  4. Nhà nhiều levels, từ $162,25/sf, đến $255,25/sf.
Chi tiết trong sách do Công Ty Hanscomb Ltd . www.hanscomb.com cùng Toronto Real Estate Board (TREB) xuất bản hằng năm, Rough/Advanced Guide to Construction Costs, 40 trang, mua tại Store của TREB

1400 Don Mills Road
Toronto, ON
M3B 3N1

Tel. (416) 443-8122

 

HTML hit counter - Quick-counter.net