CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-645-5946
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andy649@gmail.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên Kết

Các bài khác về Mua Nhà

Tính gía xây hay sửa nhà

Trước khi mua một căn nhà, thường chúng ta muốn biết phải chi bao nhiêu nữa để sửa nhà này cho vừa ý. Tốt nhất là mời một nhà thầu mình tin tưởng để họ hiến giá. Còn nếu không, phải tự tìm trên mạng. Thí dụ như trang này http://www.ontariocontractors.com/costs.htm , các đơn giá đều tính theo feet, squarefeet khiến ta bối rối vì không có bản vẽ. Hơn nữa, đơn giá thường chênh lệch rất nhiều, có khi tới ba lần, lại càng thấy mơ hồ thêm. Trái lại, trang costtobuild sau thực tiễn hơn. Chúng ta thay đổi từng đăc điểm nhà, xem trang báo giá sau cùng, sẽ có chênh lệ̣ch giá giữa các tùy chọn cụ thể hơn.

Xin mời Qúy Khách vào trang mạng http://costtobuild.net, để tự ước lượng chi phí xây sửa nhà theo đặc điểm mình muốn và theo nơi xây dựng.

Bảng tính sau đây, do chúng tôi tạm chọn theo các tiêu chuẩn nhà đơn, 2 tầng, diện tích sử dụng 714 x 2 sqft, và nhà bungalow, diện tích 1000sf, mái dốc 6/12, kết cấu đơn giản, basement hoàn tất, lối đi riêng, , trần cao 8', không gara, không ở trên attic, sàn gỗ hạng tốt 5/5, 2 bếp, tủ bếp hỉnh L, tủ bếp sang hạng 5/5, counter top granite, 2 phòng tắm, hạng sang 5/5, bên ngoài là gạch veneer, bên trong trim đơn giản, không molding, tại Toronto. tháng Chín, 2016

Năm 2019, khoảng từ $150 đến $250 /sqft, như trong trang này https://pierrecarapetian.com/cost-to-build-a-house-in-toronto/

Hạng mục
Vật liệu $ Nhân công $
Cộng nhà 2 tầng $
Site work
1,772
254
1,826
Sewer, water, gas 1,811 500 2,311
Bêtông móng nhà 5,492 3,275 8,767
Bê tông bên ngoài 960 2,541 3,502
Gỗ khung nhà, ngăn phòng, 6,783 4,185 10,967
Tủ bếp, hai cái 30,515 0 30,515
Trim hoàn chỉnh trong nhà 1,701 1,438 3,139
Cửa đi, các phòng trong nhà 1,608 1,359 2,967
Cửa đi, ra vào nhà 5,711 1,050 6,761
Cách nhiệt 2,206 638 2,845
Gạch bao che 14,822 11,808 26,630
Lợp mái
1,524
472
1,996
Nắm khóa cửa, thanh treo màn 219 51 271
Cửa sổ 3,317 925 4,242
Tấm thạch cao 4,203 4,933 9,136
Sơn 1,261 2,368 3,629
Lót sàn 8,981 6,990 15,971
Ống nước nóng lạnh, nước thải 16,099 18,665 34,764
Bồn tắm, nơi tắm đứng ( hai phòng) 3,024 3,794 6,817
Phụ kiện phòng tắm, gương 1,561 482 2,042
Các Máy giặt sấy, sưởi, lạnh, bếp 39,597 0 39,597
Hệ ống sưởi/lạnh 4,453 2,648 7,101
Dây điện 1,957 2,246 4,204
Phụ kiện điện ánh sáng 1,414 286 1,699
Chi phí trực tiếp 160,990 70,708 231,698
       
Dọn dẹp -- 744 744
Giấy phép xây dựng 4,071 -- 4,071
Phí gắn điện, nước, gas 4,035 -- 4,035
Bản ṽe thiết kế 816 -- 816
Chi phí gián tiếp 8,921 744 9,665
       
Lãi nhà thầu  
23,170
23,170
Giá thành 169,911 94,621 264,532
Item Name
Material $ Labor $
Total a Bungalow $
Site work
2,172
76
2,248
Sewer, water, gas 1,811 500 2,311
Building concrete 6,706 4,074 10,779
Outside concrete 1,014 2,593 3,607
Rough Carpentry 8,690 5,375 14,065
Two Kitchen Cabinets 30,515 0 30,515
Finish Carpentry, Trim 2,118 1,790 3,909
Interior doors 2,132 1,802 3,934
Exterior Doors 6,244 1,090 7,334
Insulation 2,745 793 3,538
Brick Veneer 18,123 14,439 32,562
Roofing
2,047
652
2,699
Hardware 219 51 271
Windows 3,791 1,029 4,820
Drywall 5,615 6,590 12,205
Painting 1,684 3,163 4,848
Floor Covering 12,570 9,778 22,248
Plumbing 17,660 18,979 36,639
Tubs, Showers 3,024 3,794 6,817
Bath Acces, Mirrors 1,561 482 2,042
Appliances 39,597 0 39,597
HVAC System 4,889 2,853 7,742
Electrical 2,741 3,146 5,887
Light Fixtures 1,980 400 2,380
Subtotal Direct Job Costs 179,647 83,447 263,095
       
Final Cleanup -- 744 744
Building Permit 4,162 -- 4,162
Utilitiy Connection Fees 4,035 -- 4,035
Construction Plans & Specs 1,142 -- 1,142
Subtotal Indirect Job Costs 9,340 744 10,083
       
Contractor Overhead, Profit  
26,309
26,309
Total Cost 188,987 110,500 299,487

Tại Toronto, giá sau chưa kể các loại phụ phí, khoảng 15 đến 30%, và thuế HST 13% :

  1. Một căn nhà 2 tầng, nhà bìa của dãy townhouse, 1,444sqft, chưa kể tầng hầm, năm 2014, đơn giá là $152.67/sqft, trong đó, bên ngoài $85.89/sqft, bên trong $32,87/sqft, sưởi điện nước $23,81/sqft. Chi phí trực tiếp là $142,56/sqft hay 93.4%.
  2. Nhà bungalow, từ $156,75/sf, đến $250,50/sf.
  3. Nhà 2 tầng, từ $147,75/sf, đến $239,75/sf.
  4. Nhà nhiều levels, từ $162,25/sf, đến $255,25/sf.
Chi tiết trong sách do Công Ty Hanscomb Ltd . www.hanscomb.com cùng Toronto Real Estate Board (TREB) xuất bản hằng năm, Rough/Advanced Guide to Construction Costs, 40 trang, mua tại Store của TREB

1400 Don Mills Road
Toronto, ON
M3B 3N1

Tel. (416) 443-8122

 

HTML hit counter - Quick-counter.net