Tính gía xây hay sửa nhà
Trước khi mua một căn nhà, thường chúng ta muốn biết phải chi bao nhiêu nữa để sửa nhà này cho vừa ý. Tốt nhất là mời một nhà thầu mình tin tưởng để họ hiến giá. Còn nếu không, phải tự tìm trên mạng. Thí dụ như trang này http://www.ontariocontractors.com/costs.htm , các đơn giá đều tính theo feet, squarefeet khiến ta bối rối vì không có bản vẽ. Hơn nữa, đơn giá thường chênh lệch rất nhiều, có khi tới ba lần, lại càng thấy mơ hồ thêm. Trái lại, trang costtobuild sau thực tiễn hơn. Chúng ta thay đổi từng đăc điểm nhà, xem trang báo giá sau cùng, sẽ có chênh lệ̣ch giá giữa các tùy chọn cụ thể hơn.
Xin mời Qúy Khách vào trang mạng http://costtobuild.net, để tự ước lượng chi phí xây sửa nhà theo đặc điểm mình muốn và theo nơi xây dựng.
Bảng tính sau đây, do chúng tôi tạm chọn theo các tiêu chuẩn nhà đơn, 2 tầng, diện tích sử dụng 714 x 2 sqft, và nhà bungalow, diện tích 1000sf, mái dốc 6/12, kết cấu đơn giản, basement hoàn tất, lối đi riêng, , trần cao 8', không gara, không ở trên attic, sàn gỗ hạng tốt 5/5, 2 bếp, tủ bếp hỉnh L, tủ bếp sang hạng 5/5, counter top granite, 2 phòng tắm, hạng sang 5/5, bên ngoài là gạch veneer, bên trong trim đơn giản, không molding, tại Toronto. tháng Chín, 2016
Năm 2019, khoảng từ $150 đến $250 /sqft, như trong trang này https://pierrecarapetian.com/cost-to-build-a-house-in-toronto/
Hạng mục |
Vật liệu $ |
Nhân công $ |
Cộng nhà 2 tầng $ |
Site work |
1,772 |
254 |
1,826 |
Sewer, water, gas |
1,811 |
500 |
2,311 |
Bêtông móng nhà |
5,492 |
3,275 |
8,767 |
Bê tông bên ngoài |
960 |
2,541 |
3,502 |
Gỗ khung nhà, ngăn phòng, |
6,783 |
4,185 |
10,967 |
Tủ bếp, hai cái |
30,515 |
0 |
30,515 |
Trim hoàn chỉnh trong nhà |
1,701 |
1,438 |
3,139 |
Cửa đi, các phòng trong nhà |
1,608 |
1,359 |
2,967 |
Cửa đi, ra vào nhà |
5,711 |
1,050 |
6,761 |
Cách nhiệt |
2,206 |
638 |
2,845 |
Gạch bao che |
14,822 |
11,808 |
26,630 |
Lợp mái |
1,524 |
472 |
1,996 |
Nắm khóa cửa, thanh treo màn |
219 |
51 |
271 |
Cửa sổ |
3,317 |
925 |
4,242 |
Tấm thạch cao |
4,203 |
4,933 |
9,136 |
Sơn |
1,261 |
2,368 |
3,629 |
Lót sàn |
8,981 |
6,990 |
15,971 |
Ống nước nóng lạnh, nước thải |
16,099 |
18,665 |
34,764 |
Bồn tắm, nơi tắm đứng ( hai phòng) |
3,024 |
3,794 |
6,817 |
Phụ kiện phòng tắm, gương |
1,561 |
482 |
2,042 |
Các Máy giặt sấy, sưởi, lạnh, bếp |
39,597 |
0 |
39,597 |
Hệ ống sưởi/lạnh |
4,453 |
2,648 |
7,101 |
Dây điện |
1,957 |
2,246 |
4,204 |
Phụ kiện điện ánh sáng |
1,414 |
286 |
1,699 |
Chi phí trực tiếp |
160,990 |
70,708 |
231,698 |
|
|
|
|
Dọn dẹp |
-- |
744 |
744 |
Giấy phép xây dựng |
4,071 |
-- |
4,071 |
Phí gắn điện, nước, gas |
4,035 |
-- |
4,035 |
Bản ṽe thiết kế |
816 |
-- |
816 |
Chi phí gián tiếp |
8,921 |
744 |
9,665 |
|
|
|
|
Lãi nhà thầu |
|
23,170 |
23,170 |
Giá thành |
169,911 |
94,621 |
264,532 |
|
Item Name |
Material $ |
Labor $ |
Total a Bungalow $ |
Site work |
2,172 |
76 |
2,248 |
Sewer, water, gas |
1,811 |
500 |
2,311 |
Building concrete |
6,706 |
4,074 |
10,779 |
Outside concrete |
1,014 |
2,593 |
3,607 |
Rough Carpentry |
8,690 |
5,375 |
14,065 |
Two Kitchen Cabinets |
30,515 |
0 |
30,515 |
Finish Carpentry, Trim |
2,118 |
1,790 |
3,909 |
Interior doors |
2,132 |
1,802 |
3,934 |
Exterior Doors |
6,244 |
1,090 |
7,334 |
Insulation |
2,745 |
793 |
3,538 |
Brick Veneer |
18,123 |
14,439 |
32,562 |
Roofing |
2,047 |
652 |
2,699 |
Hardware |
219 |
51 |
271 |
Windows |
3,791 |
1,029 |
4,820 |
Drywall |
5,615 |
6,590 |
12,205 |
Painting |
1,684 |
3,163 |
4,848 |
Floor Covering |
12,570 |
9,778 |
22,248 |
Plumbing |
17,660 |
18,979 |
36,639 |
Tubs, Showers |
3,024 |
3,794 |
6,817 |
Bath Acces, Mirrors |
1,561 |
482 |
2,042 |
Appliances |
39,597 |
0 |
39,597 |
HVAC System |
4,889 |
2,853 |
7,742 |
Electrical |
2,741 |
3,146 |
5,887 |
Light Fixtures |
1,980 |
400 |
2,380 |
Subtotal Direct Job Costs |
179,647 |
83,447 |
263,095 |
|
|
|
|
Final Cleanup |
-- |
744 |
744 |
Building Permit |
4,162 |
-- |
4,162 |
Utilitiy Connection Fees |
4,035 |
-- |
4,035 |
Construction Plans & Specs |
1,142 |
-- |
1,142 |
Subtotal Indirect Job Costs |
9,340 |
744 |
10,083 |
|
|
|
|
Contractor Overhead, Profit |
|
26,309 |
26,309 |
Total Cost |
188,987 |
110,500 |
299,487 |
|
Tại Toronto, giá sau chưa kể các loại phụ phí, khoảng 15 đến 30%, và thuế HST 13% :
- Một căn nhà 2 tầng, nhà bìa của dãy townhouse, 1,444sqft, chưa kể tầng hầm, năm 2014, đơn giá là $152.67/sqft, trong đó, bên ngoài $85.89/sqft, bên trong $32,87/sqft, sưởi điện nước $23,81/sqft. Chi phí trực tiếp là $142,56/sqft hay 93.4%.
- Nhà bungalow, từ $156,75/sf, đến $250,50/sf.
- Nhà 2 tầng, từ $147,75/sf, đến $239,75/sf.
- Nhà nhiều levels, từ $162,25/sf, đến $255,25/sf.
Chi tiết trong sách do Công Ty Hanscomb Ltd . www.hanscomb.com cùng Toronto Real Estate Board (TREB) xuất bản hằng năm, Rough/Advanced Guide to Construction Costs, 40 trang, mua tại Store của TREB
1400 Don Mills Road
Toronto, ON
M3B 3N1
Tel. (416) 443-8122
|