Giá trung bình
Năm | Giá |
1973 | $40,605 | 1974 | $52,806 |
1975 | $57,581 | 1976 | $61,389 |
1977 | $64,559 | 1978 | $67,333 |
1979 | $70,830 | 1980 | $75,694 |
1981 | $90,203 | 1982 | $95,496 |
1983 | $101,626 | 1984 | $102,318 |
1985 | $109,094 | 1986 | $138,925 |
1987 | $189,105 | 1988 | $229,635 |
1989 | $273,698 | 1990 | $255,020 |
1991 | $234,313 | 1992 | $214,971 |
1993 | $206,490 | 1994 | $208,921 |
1995 | $203,028 | 1996 | $198,150 |
1997 | $211,307 | 1998 | $216,815 |
1999 | $228,372 | 2000 | $243,255 |
2001 | $251,508 | 2002 | $275,371 |
2003 | $293,067 | 2004 | $315,231 |
2005 | $335,907 | 2006 | $351,941 |
2007 | $376,236 | 2008 | $379,347 |
2009 | $395,460 | 2010 | $431,469 |
Jan 11 | $427,037 | Feb 11 | $454,423 |
March 11 | $460,196 | April 11 |
$477,407 |
May 11 | $485,520 |
June 11 | $476,374 |
6 tháng 11 | $467,169 |
|
Phúc Trình Hằng Tháng
|
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/12/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 12 được 3,690 căn, giảm 19.5% , với giá bán trung bình là $478,739 tăng 6.5% so với cùng kỳ năm 2011. Số lượng nhà mới đăng bán là 4,295 giảm 10.0%. Chi tiết xin xem trong Dec , cột 2012 bên trái. cả năm 2012, số lượng bán được là 85,731 nhà , giảm 3.8% so với măm 2011 là 89,096 nhà.
|
12 / 2012 |
12 / 2011 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
3.690 |
4,585 |
-19.5 |
Nhà Mới Đăng |
4,295 |
4,774 |
-10.0 |
Nhà Hiện Đăng |
13,241 |
12,868 |
2.9 |
Giá Bán Trung Bình |
$478,739 |
$449,566 |
6.5 |
Ngày Chờ Bán |
36 |
32 |
10.6 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 12, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
491 |
1,254 |
1,745 |
$722,393 |
$565,544 |
$609,678 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-12.3 |
-13.6 |
-13.2 |
2.4 |
8.1 |
6.2 |
Liên Kế |
129 |
242 |
371 |
$556,260 |
$385,723 |
$445,020 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-35.2 |
-15.4 |
-23.5 |
7.4 |
5.6 |
4 |
Dãy Phố |
154 |
423 |
577 |
$392n590 |
$347,897 |
$359n825 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-20.2 |
-15.2 |
-16.6 |
5.2 |
5.2 |
5.1 |
Chung cư |
680 |
263 |
943 |
$342,847 |
$281,458 |
$325,726 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-26.9 |
-26.3 |
-26.7 |
-1.8 |
2.1 |
-0.9 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2012 ( tăng) |
0.6 |
Toronto, số việc làm Oct 2012 ( tăng) |
4.1 |
Toronto, thất nghiệp Octt 2012 (giảm) |
8.4 |
Lạm phát (giảm) |
0.8 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.0 |
Lãi suất vay 3 năm (giảm) |
3.7 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/11/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 11 được 5,793 căn, giảm 16% , với giá bán trung bình là $485,328 tăng 1.6% so với cùng kỳ năm 2011. Số lượng nhà mới đăng bán là 9,838 tăng 1.3%. Chi tiết xin xem trong November , cột 2012 bên trái.
|
11 / 2012 |
11 / 2011 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
5,793 |
6,908 |
-16.1 |
Nhà Mới Đăng |
9,838 |
9,7808 |
1.3 |
Nhà Hiện Đăng |
18,311 |
15,543 |
17.8 |
Giá Bán Trung Bình |
$485,328 |
$477,582 |
1.6 |
Ngày Chờ Bán |
30 |
29 |
6 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 11, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
764 |
1,954 |
2,718 |
$741,480 |
$556,745 |
$608,672 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-18 |
-11 |
-13 |
-4 |
3 |
0 |
Liên Kế |
280 |
397 |
677 |
$583,117 |
$392,067 |
$471,083 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-13 |
-9 |
-11 |
4 |
6 |
4 |
Dãy Phố |
248 |
657 |
905 |
$440,930 |
$347,461 |
$373,074 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-28 |
-6 |
-14 |
5 |
1 |
1 |
Chung cư |
987 |
392 |
1,379 |
$350,540 |
$279,483 |
$330,341 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-25 |
-26 |
-25 |
-4 |
3 |
-2 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2012 ( tăng) |
0.6 |
Toronto, số việc làm Oct 2012 ( tăng) |
3.1 |
Toronto, thất nghiệp Octt 2012 |
8.6 |
Lạm phát |
1.2 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.1 |
Lãi suất vay 3 năm (giảm) |
3.7 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15 / 11 / 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 11 được 2,687 căn, giảm 17.5% , với giá bán trung bình là $488,647 tăng 1.7% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 5,254 tăng 3.6%.
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 10, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,055 |
$522,852 |
2,221 |
1,373 |
$524,434 |
2,164 |
Rest of GTA 905 |
1,632 |
$466,536 |
3,033 |
1,884 |
$448,111 |
2,907 |
GTA |
2,687 |
$488,647 |
5,254 |
3,257 |
$480,285 |
5,071 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình nửa tháng 11, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
341 |
938 |
1,279 |
$761,273 |
$555,159 |
$610,112 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-26.7 |
-10.4 |
-15.4 |
1 |
1.9 |
0.2 |
Liên Kế |
130 |
172 |
302 |
$604,674 |
$391,147 |
$483,063 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-18.8 |
-18.1 |
-18.4 |
6.8 |
6 |
6.3 |
Dãy Phố |
120 |
306 |
426 |
$437,072 |
$354,366 |
$377,663 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-25.5 |
-6.1 |
-12.5 |
4 |
6.3 |
4.3 |
Chung cư |
448 |
180 |
628 |
$347,681 |
$275,947 |
$327,121 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-21.7 |
-29.4 |
-24.1 |
-3.8 |
0.1 |
-2.3 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/10/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 10 được 6,896 căn, giảm 7.1% , với giá bán trung bình là $503,479 tăng 6.2% so với cùng kỳ năm 2011. Số lượng nhà mới đăng bán là 13,054 tăng 6.1%. Chi tiết xin xem trong October , cột 2012 bên trái.
|
10 / 2012 |
10 / 2011 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
6,896 |
7,425 |
-7.1 |
Nhà Mới Đăng |
13,054 |
12,306 |
6.1 |
Nhà Hiện Đăng |
20,737 |
17,794 |
16.5 |
Giá Bán Trung Bình |
$503,479 |
$474,241 |
6.2 |
Ngày Chờ Bán |
28 |
26 |
8 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 10, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
931 |
2,417 |
3,348 |
$779,484 |
$573,598 |
$630,850
|
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-7 |
-1 |
-3 |
5 |
8 |
7 |
Liên Kế |
347 |
458 |
805 |
$575,618 |
$390,459 |
$470,273 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-4 |
-9 |
-7 |
7 |
5 |
6 |
Dãy Phố |
296 |
775 |
1,061 |
$453,477 |
$57,237 |
$383,179 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-10 |
-1 |
-3 |
2 |
5 |
3 |
Chung cư |
1,141 |
427 |
1,568 |
$358,741 |
$286,138 |
$338,969 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-14 |
-20 |
-16 |
-2 |
4 |
0 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2012 ( tăng) |
1.8 |
Toronto, số việc làm Sept 2012 ( tăng) |
2.3 |
Toronto, thất nghiệp Sept 2012 |
8.5 |
Lạm phát |
1.2 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.1 |
Lãi suất vay 3 năm (giảm) |
3.7 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15 / 10 / 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 10 được 2,961 căn, giảm 10.5% , với giá bán trung bình là $501,416 tăng 6% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 6,505 tăng 5.5%.
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 10, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,157 |
$537,296 |
2,782 |
1,345 |
$523,731 |
2,508 |
Rest of GTA 905 |
1,804 |
$477,961 |
3,723 |
1,965 |
$439,766 |
3,659 |
GTA |
2,961 |
$501,146 |
6,505 |
3,310 |
$473,884 |
6,167 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình nửa tháng 10, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
407 |
1,047 |
1,454 |
$774,595 |
$570,317 |
$627,498 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-3 |
-3 |
-3 |
3 |
8 |
6 |
Liên Kế |
139 |
190 |
329 |
$573,242 |
$390,706 |
$467,826 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-19 |
-19 |
-19 |
4 |
7 |
5 |
Dãy Phố |
117 |
345 |
462 |
$435,920 |
$356,879 |
$376,896 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-4 |
-8 |
-7 |
-7 |
4 |
07 |
Chung cư |
488 |
183 |
671 |
$356,312 |
$282,361 |
$336,143 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-18 |
-25 |
-20 |
-4 |
4 |
-2 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/9/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 9 được 5,879 căn, giảm 21% , với giá bán trung bình là $503,662 tăng 8.5% so với cùng kỳ năm 2011. Số lượng nhà mới đăng bán là 15,220 tăng 15%. Chi tiết xin xem trong September , cột 2012 bên trái.
|
9 / 2012 |
9 / 2011 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
5,879 |
7,422 |
-20.8 |
Nhà Mới Đăng |
15,220 |
14,629 |
4.0 |
Nhà Hiện Đăng |
21,621 |
18,793 |
15.0 |
Giá Bán Trung Bình |
$503,662 |
$463,916 |
8.6 |
Ngày Chờ Bán |
28 |
27 |
6.2 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 9, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
767 |
2,097 |
2,864 |
$781,826 |
$570,253 |
$627,111 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-27 |
-16 |
-19 |
10 |
8 |
8 |
Liên Kế |
273 |
379 |
652 |
$604,963 |
$394,265 |
$482,487 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-15 |
-23 |
-20 |
16 |
7 |
12 |
Dãy Phố |
258 |
662 |
920 |
$423,732 |
$349,332 |
$370,196 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-17 |
-15 |
-16 |
7 |
5 |
6 |
Chung cư |
934 |
395 |
1,329 |
$377,422 |
$283,321 |
$349,454 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-29 |
-22 |
-27 |
8 |
1 |
6 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2012 ( tăng) |
1.8 |
Toronto, số việc làm July 2012 ( tăng) |
1.6 |
Toronto, thất nghiệp July 2012 (giảm) |
8.5 |
Lạm phát (giảm) |
1.2 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.1 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.85 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15 / 9 / 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 9 được 2,544 căn, giảm 15% , với giá bán trung bình là $496,786 tăng 9.7% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 7,782 tăng 14%.
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 9, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
897 |
$536,128 |
3,296 |
1,167 |
$463,638 |
2,923 |
Rest of GTA 905 |
1,647 |
$475,359 |
4,486 |
1,828 |
$446,223 |
3,882 |
GTA |
2,544 |
$496,786 |
7,782 |
2,995 |
$453,009 |
6,815 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình nửa tháng 9, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
295 |
975 |
1,270 |
$805,308 |
$563,739 |
$619,581 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-20 |
-7 |
-10 |
17 |
6 |
9 |
Liên Kế |
92 |
153 |
245 |
$603,700 |
$397,205 |
$474,746 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-14 |
-23 |
-20 |
24 |
6 |
15 |
Dãy Phố |
115 |
299 |
414 |
$406,521 |
$351,281 |
$366,265 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-3 |
-9 |
-7 |
5 |
7 |
7 |
Chung cư |
382 |
176 |
558 |
$352,851 |
$287,467 |
$332,228 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-32 |
-17 |
-28 |
5 |
-2 |
3 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/8/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 8 được 6,418 căn, giảm 12.5% , với giá bán trung bình là $479,096 tăng 6.5% so với cùng kỳ năm 2011. Số lượng nhà mới đăng bán là 11,748 giảm 5.5%. Chi tiết xin xem trong August , cột 2012 bên trái.
|
8 / 2012 |
8 / 2011 |
% Thay Đổi |
Nhà Bán xong |
6,418 |
7,330 |
-12.4 |
Nhà Mới Đăng |
11,748 |
12,430 |
-5.5 |
Nhà Hiện Đăng |
19,043 |
17,233 |
10.5 |
Giá Bán Trung Bình |
$479,095 |
$450,323 |
6.4 |
Ngày Chờ Bán |
28 |
27 |
6.2 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 8, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
706 |
2,323 |
3,029 |
$746,300 |
$564,571 |
$606,929 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-19 |
-7 |
-10 |
15 |
7 |
8 |
Liên Kế |
219 |
471 |
690 |
$540,204 |
$390,421 |
$437,961 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-22 |
-9 |
-13 |
11 |
4 |
6 |
Dãy Phố |
258 |
804 |
1,062 |
$418,548 |
$351,201 |
$367,562 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-13 |
6 |
1 |
11 |
4 |
5 |
Chung cư |
1,072 |
440 |
1,512 |
$349,489 |
$275,150 |
$327,856 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-22 |
-24 |
-22 |
-4 |
2 |
-2 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 2, 2012 ( tăng) |
1.8 |
Toronto, số việc làm July 2012 ( tăng) |
0.9 |
Toronto, thất nghiệp July 2012 (giảm) |
8.5 |
Lạm phát (giảm) |
1.3 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.1 |
Lãi suất vay 3 năm |
4.05 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15 / 8 / 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 8 được 2,857 căn, giảm 7.6% , với giá bán trung bình là $480,180 tăng 9.2% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 5,471 giảm 5.74%.
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 8, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,010 |
$502,092 |
1,974 |
1,167 |
$440,036 |
2,252 |
Rest of GTA 905 |
1,847 |
$468,198 |
3,497 |
1,924 |
$439,300 |
3,552 |
GTA |
2,857 |
$480,180 |
5,471 |
3,091 |
$439,578 |
5,804 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình nửa tháng 8, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
322 |
1,032 |
1,354 |
$763,603 |
$562,607 |
$610,406 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-6 |
-4 |
-4 |
28 |
7 |
12 |
Liên Kế |
88 |
214 |
302 |
$509,090 |
$395,385 |
$428,518 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-14 |
6 |
-1 |
2 |
6 |
3 |
Dãy Phố |
117 |
356 |
473 |
$435,520 |
$353,035 |
$373,438 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-6 |
10 |
5 |
13 |
4 |
6 |
Chung cư |
475 |
197 |
672 |
$341,270 |
$277,679 |
$322,628 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-19 |
-24 |
-21 |
-3 |
5 |
-1 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/7/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 7 được 7,570 căn, giảm 1.5% , với giá bán trung bình là $476,947 tăng 4% so với cùng kỳ năm 2011. Số lượng nhà mới đăng bán là 13,888 tăng 12%. Chi tiết xin xem trong July , cột 2012 bên trái.
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 7, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
2,721 |
$500,934 |
5,537 |
2,995 |
$476,101 |
5,040 |
Rest of GTA 905 |
4,849 |
$463,488 |
8,351 |
4,688 |
$477,495 |
7,367 |
GTA |
7,570 |
$476,947 |
13,888 |
7,683 |
$458,646 |
12,407 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 7, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,257 |
3,432 |
4,689 |
$803,671 |
$572,748 |
$634,652 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-9 |
2 |
-1 |
10 |
7 |
7 |
Liên Kế |
403 |
645 |
1,048 |
$562,057 |
$398,366 |
$461,312 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-15 |
7 |
-3 |
6 |
8 |
5 |
Dãy Phố |
407 |
1,081 |
1,488 |
$448,993 |
$357,452 |
$382,491 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-8 |
3 |
0 |
9 |
6 |
6 |
Chung cư |
1,415 |
581 |
1,996 |
$364,597 |
$287,118 |
$342,044 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-18 |
-20 |
-18 |
2 |
2 |
2 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2012 |
1.9 |
Toronto, số việc làm June 2012 ( tăng) |
0.2 |
Toronto, thất nghiệp June 2012 |
8.6 |
Lạm phát (tăng) |
1.5 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.1 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.95 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15 / 7 / 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 7 được 3,679 căn, tăng 5.6% , với giá bán trung bình là $473,466 tăng 2.35% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 6,916 tăng 14.4%. Thời gian chờ bán khoảng 25 ngày, với giá bán khỏang 98% giá list.
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 7, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá BánTrung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,300 |
$496,645 |
2,832 |
1,355 |
$479,843 |
2,502 |
Rest of GTA 905 |
2,379 |
$460,800 |
4,084 |
2,129 |
$452,307 |
3,546 |
GTA |
3,679 |
$473,466 |
6,916 |
3,484 |
$463,017 |
6,048 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình nửa tháng 7 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
417 |
1,307 |
1,724 |
$728,834 |
$550,549 |
$593,672 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
7 |
3 |
4 |
0 |
4 |
3 |
Liên Kế |
130 |
264 |
264 |
$516,688 |
$387,504 |
$430,128 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-8 |
18 |
18 |
1 |
4 |
1 |
Dãy Phố |
149 |
499 |
499 |
$417,824 |
$359,358 |
$372,802 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-8 |
45 |
45 |
6 |
5 |
4 |
Chung cư |
591 |
422 |
242 |
$349,730 |
$277,441 |
$328,729 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-10 |
4 |
4 |
0 |
-2 |
-1 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/6/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 6 được 9,422 căn, giảm 5.4% , với giá bán trung bình là $508,622 tăng 7.35% so với cùng kỳ năm 2011. Riêng Toronto, số lượng nhà bán giảm 13% .Số lượng nhà mới đăng bán là 16,679 tăng 13%. Thời gian chờ bán khoảng 22 ngày. Chi tiết xin xem trong June , cột 2012 bên trái.
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 6, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng bán |
Giá BánTrung Bình |
Mới đăng |
Số lượng bán |
Giá Bán Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
3,520 |
$554,077 |
6,742 |
4,053 |
$511,591 |
6,102 |
Rest of GTA 905 |
5,902 |
$481,512 |
9,937 |
5,906 |
$448,579 |
8,653 |
GTA |
9,422 |
$508,622 |
16,679 |
9,959 |
$474,223 |
14,755 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 6, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,257 |
3,432 |
4,689 |
$803,671 |
$572,748 |
$634,652 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-9 |
2 |
-1 |
10 |
7 |
7 |
Liên Kế |
403 |
645 |
1,048 |
$562,057 |
$398,366 |
$461,312 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-15 |
7 |
-3 |
6 |
8 |
5 |
Dãy Phố |
407 |
1,081 |
1,488 |
$448,993 |
$357,452 |
$382,491 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-8 |
3 |
0 |
9 |
6 |
6 |
Chung cư |
1,415 |
581 |
1,996 |
$364,597 |
$287,118 |
$342,044 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-18 |
-20 |
-18 |
2 |
2 |
2 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2012 |
1.9 |
Toronto, số việc làm May 2012 ( tăng) |
1.6 |
Toronto, thất nghiệp May 2012 ( tăng) |
8.6 |
Lạm phát (giảm) |
1.2 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.2 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.95 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15/6/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 6 được 4,597 căn, với giá bán trung bình là $516,834 tăng 8% so với cùng kỳ năm 2011.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 6, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
625
|
1,706 |
2,331 |
$817,678 |
$580,151 |
$643,838 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-2 |
8 |
5 |
9 |
8 |
7 |
Liên Kế |
178 |
303 |
481 |
$571,889 |
$393,139 |
$459,288 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-24 |
5 |
-8 |
9 |
7 |
5 |
Dãy Phố |
213 |
516 |
729 |
$459,318 |
$366,629 |
$393,711 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9 |
9 |
9 |
10 |
8 |
9 |
Chung cư |
668 |
286 |
954 |
$367,781 |
$281,094 |
$341,793 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-13 |
-15 |
-14 |
6 |
9 |
5 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 6, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Mới đăng |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Mới đăng |
416 Toronto |
1,697 |
$566,527 |
3,391 |
1,850 |
$516,110 |
3,050 |
Rest of GTA 905 |
2,900 |
$487,756 |
4,991 |
2,746 |
$450,693 |
4,161 |
GTA |
4,597 |
$516,834 |
8,382 |
4,596 |
$477,025 |
7,211 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/5/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 5 được 10,850 căn, tăng 11% , với giá bán trung bình là $516,787 tăng 6.5% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 19,177 tăng 20%. Thời gian chờ bán khoảng 21 ngày. Chi tiết xin xem trong May , cột 2012 bên trái.
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 5, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
4,130 |
$568,768 |
3,871 |
$536,655 |
Rest of GTA 905 |
6,720 |
$484,840 |
5,895 |
$451,680 |
GTA |
10,850 |
$5166,787 |
9,766 |
$485,362 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 5, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,480 |
3,868 |
5,348 |
$820,816 |
$579,892 |
$646,565 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
6 |
13 |
11 |
6 |
8 |
6 |
Liên Kế |
490 |
712 |
1,202 |
$591,067 |
$400,442 |
$478,151 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
6 |
11 |
9 |
7 |
10 |
8 |
Dãy Phố |
488 |
1,256 |
1,744 |
$465,366 |
$359,382 |
$389,038 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
17 |
20 |
19 |
12 |
6 |
8 |
Chung cư |
1,632 |
704 |
2.336 |
$368,147 |
$292,416 |
$345,324 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
5 |
12 |
7 |
4 |
8 |
4 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 1, 2012 |
1.9 |
Toronto, số việc làm April 2012 ( giảm) |
- 0.1 |
Toronto, thất nghiệp April 2012 ( tăng) |
8.4 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.2 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.95 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.34 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15/5/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 5 được 5,142 căn tăng 14.5% , với giá bán trung bình là $517,242 tăng 6% so với cùng kỳ năm 2011.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 5, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
691 |
1,823 |
2,523 |
$835,522 |
$576,845 |
$647,692 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
6 |
17 |
14 |
5 |
8 |
6 |
Liên Kế |
225 |
343 |
568 |
$595,962 |
$401,779 |
$478,700 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
2 |
13 |
8 |
8 |
12 |
9 |
Dãy Phố |
238 |
590 |
828 |
$465,499 |
$359,475 |
$389,951 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
17 |
17 |
17 |
15 |
5 |
8 |
Chung cư |
784 |
326 |
1,110 |
$370,224 |
$291,673 |
$347,154 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
18 |
18 |
18 |
4 |
9 |
5 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 5, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
1,959 |
$572,159 |
1,763 |
$547,659 |
Rest of GTA 905 |
3,183 |
$483,443 |
2,725 |
$448,126 |
GTA |
5,142 |
$517,242 |
4,488 |
$487,225 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 30/4/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 4 được 10,350 căn, tăng 18% , với giá bán trung bình là $517,556 tăng 8.5% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 16,436 tăng 17.9%. Giá bán khoảng 99% giá list. Thời gian chờ bán khoảng 21 ngày. Chi tiết xin xem trong April , cột 2012 bên trái.
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 4, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
3,925 |
$568,436 |
3,426 |
$527,242 |
Rest of GTA 905 |
6,425 |
$486,473 |
5,352 |
$444,515 |
GTA |
10,350 |
$517,556 |
8,778 |
$476,802 |
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 4, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,465 |
3,743 |
5,208 |
$831,214 |
$579,278 |
$650,147 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
22 |
22 |
22 |
9 |
9 |
9 |
Liên Kế |
451 |
691 |
1,142 |
$581,034 |
$393,889 |
$467,796 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
15 |
13 |
14 |
3 |
7 |
5 |
Dãy Phố |
423 |
1184 |
1,607 |
$423,062 |
$364,099 |
$379,619 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
6 |
25 |
19 |
1 |
8 |
5 |
Chung cư |
1,534 |
637 |
2.171 |
$360,807 |
$289,819 |
$339,978 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9 |
9 |
9 |
3 |
7 |
4 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2011 |
1.8 |
Toronto, số việc làm March 2012 (giảm) |
- 0.5 |
Toronto, thất nghiệp March 2012 (tăng) |
8.6 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.2 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.95 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.44 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15/4/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 4 được 4,557 căn tăng 7% , với giá bán trung bình là $506,954 tăng 5% so với cùng kỳ năm 2011.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 4, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
629 |
1,613 |
2,242 |
$798,092 |
$569,252 |
$633,453 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
0 |
10 |
7 |
3 |
7 |
5 |
Liên Kế |
211 |
317 |
528 |
$565,061 |
$391,398 |
$460,798 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
5 |
5 |
5 |
-1 |
6 |
3 |
Dãy Phố |
182 |
536 |
718 |
$422,735 |
$365,321 |
$379,874 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-4 |
22 |
14 |
1 |
9 |
5 |
Chung cư |
683 |
280 |
963 |
$364,516 |
$290,105 |
$342,880 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
2 |
0 |
2 |
4 |
8 |
5 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 4, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
1,731 |
$553,104 |
1,706 |
$541,773 |
Rest of GTA 905 |
2,826 |
$478,685 |
2,562 |
$445,019 |
GTA |
4,557 |
$506,954 |
4,268 |
$483,693 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 31/3/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 3 được 9,690 căn, tăng 8% , với giá bán trung bình là $504,117 tăng 10.5% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 16,308 tăng 7.1%. Giá bán khoảng 99% giá list. Thời gian chờ bán khoảng 21 ngày. Chi tiết xin xem trong March , cột 2012 bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 3, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
1,287 |
3,477 |
4,764 |
$816,169 |
$563,157 |
$631,509 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
12 |
16 |
15 |
13 |
10 |
11 |
Liên Kế |
388 |
688 |
1,076 |
$569,319 |
$391,143 |
$455,392 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-3 |
10 |
5 |
6 |
9 |
7 |
Dãy Phố |
375 |
1053 |
1,428 |
$420,208 |
$378,614 |
$389,537 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-7 |
6 |
2 |
-1 |
17 |
10 |
Chung cư |
1,584 |
631 |
2.215 |
$361,800 |
$275,826 |
$337,309 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-2 |
3 |
0 |
2 |
8 |
3 |
Các chỉ số Kinh tế
|
Chỉ số |
% |
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2011 |
1.8 |
Toronto, số việc làm giảm Feb 2012 |
- 1.3 |
Toronto, thất nghiệp tăng Feb 2012 |
8.6 |
Lãi suất qua đêm Canada |
1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng |
3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.2 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.95 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/3/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 3 được 4,215 căn tăng 7% , với giá bán trung bình là $502,155 tăng 9% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán 6,970, giảm 2% so với cùng kỳ năm 2011. Giá bán khoảng 100% giá list. Thời gian chờ bán khoảng 21 ngày.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 3, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
567 |
1,490 |
2,057 |
$841,235 |
$559,954 |
$637,487 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
11 |
14 |
13 |
10 |
10 |
10 |
Liên Kế |
180 |
284 |
464 |
$552,728 |
$386,243 |
$450,828 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
8 |
-1 |
2 |
9 |
8 |
9 |
Dãy Phố |
164 |
450 |
614 |
$418,268 |
$352,764 |
$370,261 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-7 |
2 |
-1 |
-4 |
8 |
4 |
Chung cư |
710 |
284 |
994 |
$360,900 |
$275,140 |
$336,397 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
4 |
5 |
4 |
3 |
8 |
4 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 3, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
1,645 |
$553,536 |
1,556 |
$512,798 |
Rest of GTA 905 |
2,570 |
$469,267 |
2,371 |
$424,696 |
GTA |
4,215 |
$502,155 |
3,927 |
$459,605 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 29/2/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto hết tháng 2 được 7,032 căn tăng 16% , với giá bán trung bình là $502,508 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán là 12,684 tăng 11%. Giá bán khoảng 99% giá list. Thời gian chờ bán khoảng 24 ngày. Chi tiết xin xem trong Feb , cột 2012 bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình tháng 2, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
927 |
2,500 |
3,427 |
$818,815 |
$568,322 |
$636,080 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
12 |
29 |
24 |
13 |
11 |
10 |
Liên Kế |
283 |
474 |
757 |
$585,235 |
$384,320 |
$459,464 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
7 |
18 |
14 |
12 |
10 |
10 |
Dãy Phố |
238 |
749 |
987 |
$432,493 |
$347,424 |
$367,937 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-13 |
11 |
4 |
11 |
11 |
10 |
Chung cư |
1,212 |
514 |
1,726 |
$371,334 |
$270,143 |
$341,199 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
7 |
19 |
10 |
4 |
4 |
3 |
Các chỉ số Kinh tế
| Chỉ số | % |
---|
Tăng trưởng thực GDP Quý 4, 2011 |
1.8 |
Toronto, số việc làm giảm Dec, 2011 |
0.9 |
Toronto, thất nghiệp tăng Dec, 2011 | 8.6 |
Lãi suất qua đêm Canada | 1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng | 3 |
Lãi suất vay 1 năm |
3.2 |
Lãi suất vay 3 năm |
3.95 |
Lãi suất vay 5 năm |
5.24 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 2, 2012
|
2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
2,686 |
$553,519 |
2,527 |
$497,180 |
Rest of GTA 905 |
4,346 |
$470,981 |
3,531 |
$421,946 |
GTA |
7,032 |
$502,508 |
6,058 |
$453,329 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/2/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 2 được 3,206 căn với giá bán trung bình là $491,493 cùng tăng 9% so với cùng kỳ năm 2011.
Số lượng nhà mới đăng bán tăng 13%. Giá bán khoảng 99% giá list. Thời gian chờ bán khoảng 25 ngày.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 2, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
417 |
1,214 |
1,571 |
$776,011 |
$553,233 |
$612,366 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
8 |
22 |
18 |
3 |
11 |
7 |
Liên Kế |
131 |
209 |
340 |
$595,453 |
$382,458 |
$464,524 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-2 |
12 |
6 |
18 |
9 |
12 |
Dãy Phố |
103 |
343 |
446 |
$390,750 |
$341,459 |
$352,842 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-12 |
11 |
5 |
0 |
10 |
6 |
Chung cư |
552 |
247 |
799 |
$388,215 |
$269,637 |
$351,558 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-7 |
15 |
-1 |
8 |
4 |
5 |
Các chỉ số Kinh tế
| Chỉ số | % |
---|
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2011 | 3.5 |
Toronto, số việc làm giảm Dec, 2011 | 0.6 |
Toronto, thất nghiệp tăng Dec, 2011 | 8.6 |
Lãi suất qua đêm Canada | 1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng | 3 |
Lãi suất vay 1 năm | 3.5 |
Lãi suất vay 3 năm | 4.05 |
Lãi suất vay 5 năm | 5.29 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 2, 2012
| 2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
1,214 |
$543,068 |
1,244 |
$499,489 |
Rest of GTA 905 |
1,992 |
$460,061 |
1,689 |
$414,958 |
GTA |
3,206 |
$491,493 |
2,933 |
$450,811 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 1 / 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 1 được 4,567 tăng 8.8% so với cùng kỳ năm 2011.
Nhưng, giá bán trung bình là $463,534 chỉ tăng 9% so với cùng kỳ năm 2011.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 1 / 2012, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 1, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
559 |
1,577 |
2,136 |
$743,993 |
$530,129 |
$586,098 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
9% |
15 |
13 |
15 |
5 |
8 |
Liên Kế |
157 |
336 |
493 |
$526,599 |
$377,456 |
$424,952 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-5 |
16 |
8 |
6 |
11 |
7 |
Dãy Phố |
194 |
531 |
725 |
$410,129 |
$340,957 |
3594,467 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
10 |
19 |
16 |
7 |
10 |
9 |
Chung cư |
775 |
351 |
1,126 |
$343,835 |
$272,103 |
$ 321,475 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-2 |
1 |
-1 |
5 |
7 |
5 |
Các chỉ số Kinh tế
| Chỉ số | % |
---|
Tăng trưởng thực GDP Quý 3, 2011 | 3.5 |
Toronto, số việc làm giảm Dec, 2011 | 0.6 |
Toronto, thất nghiệp tăng Dec, 2011 | 8.6 |
Lãi suất qua đêm Canada | 1 |
Lãi suất chính của Ngân hàng | 3 |
Lãi suất vay 1 năm | 3.5 |
Lãi suất vay 3 năm | 4.05 |
Lãi suất vay 5 năm | 5.29 |
Tổng số Nhà bán
|
2012 |
2011 |
416 Toronto |
1,685 |
1,718 |
Rest of GTA 905 |
2,795 |
2,619 |
GTA |
4480 |
4,337 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/1/ 2012
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 1 được 1,506 tăng 6% so với cùng kỳ năm 2011.
Nhưng, giá bán trung bình là $444,473 tăng 8% so với cùng kỳ năm 2011.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 1, 2012
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
161 |
503 |
664 |
$705,509 |
$521,345 |
$ 565,999 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-4 |
13 |
8 |
22 |
4 |
8 |
Liên Kế |
38 |
115 |
153 |
$440,168 |
$369,986 |
$387,417 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-22 |
22 |
7 |
-1 |
8 |
3 |
Dãy Phố |
59 |
190 |
249 |
$396,685 |
$343,341 |
$355,981 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
-13 |
30 |
16 |
-7 |
17 |
12 |
Chung cư |
290 |
128 |
418 |
$354,127 |
$261,045 |
$ 325,624 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
1 |
-2 |
0 |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 1, 2012
|
2012 |
2011 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto |
552 |
$467,152 |
581 |
$416,647 |
Rest of GTA 905 |
954 |
$431,351 |
839 |
$404,341 |
GTA |
1,506 |
$444,473 |
1,420 |
$409,376 |
Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 12 / 2011
Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 12 được 4,718 tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $451,436 chỉ tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.
Tính cả năm 2011, nhà bán được 89,3478, tăng 4% so với năm 2010.
Nhưng, giá bán trung bình là $465,412 tăng 8% so với năm 2010.
Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 12, bên trái.
Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 12, 2011
Hạng mục |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 |
905 |
GTA |
416 |
905 |
GTA |
Độc lập |
581 |
1,512 |
2,093 |
$701,846 |
$525,360 |
$574,351 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
4% |
12 |
10 |
3 |
4 |
3 |
Liên Kế |
202 |
289 |
491 |
$517,152 |
$365,417 |
$427,842 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
20 |
12 |
13 |
10 |
9 |
10 |
Dãy Phố |
199 |
517 |
716 |
$372,164 |
$333,359 |
$344,144 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
3 |
20 |
15 |
-7 |
8 |
2 |
Chung cư |
943 |
363 |
1,306 |
$351,104 |
$275,173 |
$ 330,000 |
Tăng, Giảm Năm/Năm % |
7 |
-3 |
4 |
3 |
9 |
5 |
Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12, 2011
| 2011 |
2010 |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
Số lượng |
Giá Trung Bình |
416 Toronto 416 |
1,948 |
$474,270 |
1,818 |
$463,580 |
Rest of GTA 905 |
2,770 |
$435,378 |
2,468 |
$411,383 |
GTA |
4,718 |
$451,436 |
4,286 |
$433,527 |
|