Nguyễn Viết Tốn
Broker

Cell: 416-300-7653
E mail: tonguyen@trebnet.com
CITY REALTY Inc., Brokerage
Tel: 416-248-8880  Fax: 416-762-9910
546 Annette St., Toronto   M6S 2C2

Nguyễn Andy
Salesperson

Cell: 416-894-8162
E mail: andynguyen@trebnet.com

  Trang Nhà  |  Tìm Nhà  |  Thị trường  |  Kiểm Tra  |  Mortgage  |  Mua Nhà  |  Bảo hiểm  |  Chủ nhà nên biết  |  Bán Nhà  |  Tài Liệu Khác  |  Máy Tính  |  Liên Kết


Giá bán và Giá tính thuế Số ngày chờ bán

Giá trung bình
Năm     Giá
1973$40,605
1974$52,806
1975$57,581
1976$61,389
1977$64,559
1978$67,333
1979$70,830
1980$75,694
1981$90,203
1982$95,496
1983$101,626
1984$102,318
1985$109,094
1986$138,925
1987$189,105
1988$229,635
1989$273,698
1990$255,020
1991$234,313
1992$214,971
1993$206,490
1994$208,921
1995$203,028
1996$198,150
1997$211,307
1998$216,815
1999$228,372
2000$243,255
2001$251,508
2002$275,371
2003$293,067
2004$315,231
2005$335,907
2006$351,941
2007$376,236
2008$379,347
2009$395,460
2010$431,469
Jan 11$427,037
Feb 11$454,423
March 11$460,196
April 11 $477,407
May 11$485,520
June 11$476,374
6 tháng 11$467,169

Phúc Trình Hằng Tháng

Năm 2011
December [Jan 5]
November [Dec 6]
October [Nov 4]
September [Oct 6]
August [Sept 6]
July [Aug 4]
June [July 6]
May [June 4]
April [May 4]
March [April 5]
Feb [March 5]
January [Feb 10]
Năm 2010
December [January 6]
November [December 3]
October [November 3]
September [October 5]
August [September 3]
July [August 5]
June [July 6]
May [June 3]
April [May 5]
March [Apr 6]
February [Mar 3]
January [Feb 3]
Năm 2009
December [Jan 6]
November [Dec 3]
October [Nov 5]
September [Oct 5]
August [Sep 2]
July [Aug 6]
June [July 6]
May [June 2]
April [Apri 5]
March [Mar 5]
February [Mar 5]
January [Feb 5]
Năm 2008
December [Dec 3]
November [Nov 3]
October [Nov 3]
September [Oct 4]
August [Sept 4]
July
[Aug 6]
June
[July 4]
May
[June 4]
April
[May 5]
March
[Apr 3]
February
[Mar 5]
January
(Feb 5)

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 12 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 12 được 4,718 tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.

Nhưng, giá bán trung bình là $451,436 chỉ tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.

Tính cả năm 2011, nhà bán được 89,3478, tăng 4% so với năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $465,412 tăng 8% so với năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 12, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 12, 2011
Hạng mục Số lượng Giá Trung Bình
416 905 GTA 416 905 GTA
 Độc lập  581  1,512 2,093  $701,846  $525,360 $574,351
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
4%
12
10
3
4
3
 Liên Kế  202  289 491  $517,152  $365,417  $427,842
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  20  12 13  10 9 10
 Dãy Phố  199  517 716  $372,164  $333,359 $344,144
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3 20 15 -7 8 2
Chung cư  943  363 1,306  $351,104  $275,173 $ 330,000
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 7 -3 4 3 9 5




Tổng số bán và giá Trung Bình tháng 12, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,948 $474,270 1,818 $463,580
Rest of GTA 905 2,770 $435,378 2,468 $411,383
GTA 4,718 $451,436 4,286 $433,527

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/12/ 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 12 được 2,699 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $460,967 chỉ tăng 6% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng 12, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  866  1,230 1,499  $708,993  $533,359 $ 585,535
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15%   13
29
3
 7 5
 Liên Kế 157  283  327  $504,532  $361,046  $424,931
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  4  16 14  
2
 6 7
 Dãy Phố 287 397 464  $364,929  $337,110 $334,818
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 21  10  26 -10 9 1
Chung cư  198 724 803  $359,206  $281,531 $ 337,964
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -2 4 25 4 13 7




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng 12, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,139 $486,414 1,057 $472,181
Rest of GTA 905 1,560 $442,388 1,374 $407,143
GTA 2,699 $460,967 2,431 $435,421

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 11 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 11 được 7,092 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $480,421 chỉ tăng 10% so với cùng kỳ năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 11, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 11, 2011
Hạng mục Số lượng Giá Trung Bình
416 905 GTA 416 905 GTA
 Độc lập  975  2,259 3,234  $776,017  $540,299 $611,364
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
9%
12
11
12
10
10
 Liên Kế  333  449 782  $562,064  $370,827  $452,262
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  13  13 13  13 8 11
 Dãy Phố  350  711 1,061  $418,050  $342,954 $367,727
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17 4 8 2 11 8
Chung cư  1,356  546 1,882  $365,131  $272,479 $ 338,251
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 9 18 11 8 9 8

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 10 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 10 được 7,642 tăng 17.5% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $478,137 chỉ tăng 8% so với cùng kỳ năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 10, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng 10, 2011
Hạng mục Số lượng Giá Trung Bình
416 905 GTA 416 905 GTA
 Độc lập  1038  2,540 3,578  $751,612  $534,258 $597,314
Tăng, Giảm Năm/Năm   %
9%
17
15
6
9
7
 Liên Kế  334  499 833  $521,167  $366,938  $428,778
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  20  19 19  8  9 9
 Dãy Phố  317  804 1,121  $400,482  $332,679 $351,853
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 24 26 26 5 10 8
Chung cư  1,355  515 1,870  $350,146  $278,856 $ 330,512
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 26 14 23 7 14 9

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 9 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 9 được 7,658 tăng 25% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $465,369 chỉ tăng 9.3% so với cùng kỳ năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 9, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Chín, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  1073  2,602 3,675  $706,288  $529,436 $581,072
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 30%  25 27 7  10  9
 Liên Kế  334  499 833  $521,167  $366,938  $428,778
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  20  19 19  8  9 9
 Dãy Phố  317  804 1,121  $400,482  $332,679 $351,853
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 24 26 26  5 10 8
Chung cư  1,355  515 1,870  $350,146  $278,856 $ 330,512
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 26 14 23  7  14  9

 

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/ 9/ 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 9 được 3,149 tăng 25% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $454,194 tăng 11% so với cùng kỳ năm 2010. Nhà mới list là 6,890, tăng 14% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Chín, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  395  1,104 1,499  $681,223  $532,815 $ 571,922
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 14%   27
29
10
 12 12
 Liên Kế 117  210  327  $481,477  $372,362  $411,403
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  18  11 14  
6
 10 9
 Dãy Phố 122 342 464  $385,191  $327,441 $342,626
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 26  26  26  4 10 6
Chung cư  583 220 803  $336,745  $290,136 $ 323,975
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 31 10 25 9 17 12




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Chín, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,232 $464,825 943 $430,406
Rest of GTA 905 1,917 $447,362 1,567 $396,329
GTA 3,149 $454,194 2,510 $409,132

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 8 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 8 được 7,542 tăng 24% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $451,663 chỉ tăng 10% so với cùng kỳ năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 8, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Tám, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  892  2,597 3,489  $648,491  $531,498 $561,379
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 35%  24 27 10  10  10
 Liên Kế  281  541 822  $488,866  $373,990  $413,260
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  12  30 24  5  9 6
 Dãy Phố  303  779 1,082  $377,807  $337,512 $348,796
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 18 11 13  7 10 9
Chung cư  1,393  593 1,986  $364,437  $270,740 $ 336,460
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 24 28 25  11  8  10

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 14/ 8/ 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 8 được 3,214 tăng 22.5 so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $440,150 tăng 7% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Tám, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  352  1,123 1,475  $597,963  $525,118 $ 542,502
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 24%   25
25
-7
 9 4
 Liên Kế 106  216  322  $505,214  $369,707  $414,315
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -8  22 10  
12
 7 7
 Dãy Phố 130 337 467  $386,328  $338,470 $351,792
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 21  10  13  8 11 11
Chung cư  601 268 869  $355,513  $266,186 $ 327,964
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 23 43 28 12  4  9




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Tám, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,201 $443,078 1,008 $427,106
Rest of GTA 905 2,013 $438,404 1,614 $402,868
GTA 3,214 $440,150 2,622 $412,186

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 7 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 7 được 7,922 tăng 23% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $459,122 chỉ tăng 10% so với cùng kỳ năm 2010. Nếu kể cả 7 tháng đầu năm nay, thì bán được 55,863 nhà , giảm 1.35% so với cùng kỳ năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 7, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Bảy, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  923  2,850 3,773  $691,175  $528,813 $568,532
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 12%  28 24 12  10  10
 Liên Kế  320  521 841  $500,796  $371,366  $420,614
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  15  22 19  6  11 8
 Dãy Phố  349  815 1,164  $402,902  $339,373 $358,421
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 16 16 16  11 11 11
Chung cư  1,452  534 1,986  $353,189  $275,702 $ 332,354
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 32 23 30  6  10  8



 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 7/ 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 7 được 3,609 tăng 35% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $464,277, tăng 9.6% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Bảy, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  410  1,319 1,729  $720,808  $531,727 $ 576,564
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 15%   46
37
12
  10  9
 Liên Kế  144  231  375  $514,351  $372,260  $426,823
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  20  41 32  
8
 11 8
 Dãy Phố  169 361 530  $394,909  $344,136 $360,326
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 17  18  18  10 15 13
Chung cư  668 242 910  $351,040  $281,714 $ 332,604
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 50 38 47  5  17  8




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Bảy, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,400 $481,200 1,085 $455,756
Rest of GTA 905 2,209 $453,551 1,587 $401,908
GTA 3,609 $464,277 2,672 $423,773

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 6 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 6 được 10,230 tăng 21% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $476,371 tăng 9.5% so với cùng kỳ năm 2010. Nếu kể cả 6 tháng đầu năm nay, thì bán được 48,169 nhà , giảm 4.5% so với cùng kỳ năm 2010, giá trung bình $467,169 tăng 8% so với 6 tháng đầu năm 2010.

Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 6, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Sáu, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  1,431  3,486 4,899  $734,608  $540,055 $ 596,169
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 21%  23 22 13  8  10
 Liên Kế  488  626  1,114  $532,160  $368,464  $440,173
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  13  17 15  9  9 9
 Dãy Phố  450  1,072 1,522  $411,113  $338,015 $359,628
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 19 18 18  6 11 9
Chung cư  1,746  734 2,480  $358,881  $279,769 $ 335,466
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 22 24 23  8  13  9




Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Sáu 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 4,133 $512,879 3,428 $466,220
Rest of GTA 905 6,097 $451,623 5,014 $413,712
GTA 10,230 $476,371 8,442 $435,034

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 6/ 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 6 được 4,787 tăng 16% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $477,853, tăng 9% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Sáu, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  669  1,663 2,332  $744,747  $540,660 $ 599,208
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 18%  16 17 13  9  11
 Liên Kế  242  299  541  $524,625  $370,021  $439,178
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  8  18 13  7  9 7
 Dãy Phố  202 496 698  $413,911  $338,288 $360,173
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 9  13  12  11 8 9
Chung cư  788 346 1,134  $347,472  $279,556 $ 326,750
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 13 25 17  4  13  6




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Sáu, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,913 $515,052 1,681 $467,853
Rest of GTA 905 2,874 $453,093 2,458 $415,876
GTA 4,787 $477,853 4,139 $437,039

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 5 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 5 được 10,046 tăng 6% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $485,520 tăng 9% so với cùng kỳ năm 2010. Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 5, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Năm, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  1,431  3,562 4,993  $771,965  $539,557 $ 606,166
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2%  10 8 12  10  10
 Liên Kế  472  660  1,132  $559,666  $364,219  $442,337
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   - 6  8 0  10  7 8
 Dãy Phố  430  1,077 1,507  $411,317  $338,749 $359,455
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 5 12 10  3 9 6
Chung cư  1,575  640 2,215  $355,347  $270,775 $ 330,911
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 3 6 4  4  7  5




Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Năm, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 3,950 $535,807 3,887 $493,265
Rest of GTA 905 6,096 $452,935 5,583 $414,099
GTA 10,046 $485,520 9,470 $446,593

 

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 5 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 5 được 4,774 giảm 2% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $486,223, tăng 8% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Năm, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  713  1,679 2,392  $774,076  $534,666 $ 606,020
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -3%  1 0 13  9  10
 Liên Kế  238  333  571  $537,907  $358,962  $433,548
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   - 1  1 0  7  5 6
 Dãy Phố  209 523 732  $403,042  $341,667 $359,191
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -1  2  1  -1 11 7
Chung cư  684  288 972  $356,452  $269,180 $ 330,594
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -12 -7 -10  1  8  2




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Năm, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,867 $543,787 1,984 $500,375
Rest of GTA 905 2,904 $449,252 2,903 $413,284
GTA 4,774 $486,223 4,887 $448,641

 

 

 

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 4 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 4 được 9,041 giảm 17% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $477,407 tăng 9% so với cùng kỳ năm 2010. Chi tiết xin xem trong Phúc trình Hằng Tháng , tháng 4, bên trái.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Tư, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  1,247  3,182 4,429  $759,875  $528,970 $ 593,982
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -17%  -15 -16 11  9  9
 Liên Kế  407  627  1,034  $558,903  $368,843  $443,654
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   - 25  -17 - 20  11  16 8
 Dãy Phố  405  978 1,383  $421,384  $337,633 $362,159
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 6  - 9  - 17  8 8 9
Chung cư  1,427  599 2,026  $351,763  $270,896 $ 327,854
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -20 -13 -18  8  9  8

 

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 16/ 4 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa tháng 4 được 4,444 giảm 3% so với cùng kỳ năm 2010. Nhưng, giá bán trung bình là $483,165, tăng 12% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa tháng Tư, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  655  1,152 2,207  $772,721  $530,171 $ 602,156
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 2%  -1 0 15  12  13
 Liên Kế  208  313  521  $563,989  $368,354  $446,458
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   - 6  - 5 - 6  14  6 10
 Dãy Phố  194  458 652  $416,086  $337,231 $360,694
Tăng, Giảm Năm/Năm   % 6  - 7  - 3  11 9 10
Chung cư  683  286 969  $351,596  $268,639 $ 327,111
Tăng, Giảm Năm/Năm   % -11 4 -7  10  8  8




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa tháng Tư, 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,760 $540,229 1,837 $470,532
Rest of GTA 905 2,684 $445,746 2,764 $403,514
GTA 4,444 $483,165 4,601 $430,271

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 3 / 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 3, 2011 được 9,262 giảm 11% so với cùng kỳ năm 2010. Giá bán trung bình là $456,147, tăng 5% riêng nhà liên kế và condo tăng đến 7% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Ba, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  1183  3,111 4,294  $719,843  $515,146 $ 571,540
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  - 13  - 14  - 14 3  6  5
 Liên Kế  408  649  1,057  $533,038  $358,636  $425,955
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   - 13  - 16 - 15  8  6 7
 Dãy Phố  407  1,040 1,447  $422,509  $323,857 $351,605
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  - 9  - 10  - 10  11 2 5
Chung cư  1,645  626 2,271  $352,320  $256,344 $ 325,864
Tăng, Giảm Năm/Năm   % - 4  - 10  - 6  8  3  7




Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Ba 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 3,690 $497,276 4,037 $477,263
Rest of GTA 905 5,572 $428,910 6,393 $407,817
GTA 9,262 $456,147 10,430 $434,696

 

 

 

Trong tuần lễ từ 11 đến 17 tháng 3, 2011, trong thành phố Toronto, lọai nhà độc lập và liên kế, chỉ tính giá list từ $300,000 đến $375, 000, số  luợng bán sau khi list theo ngày, như sau:
7 ngày           30 nhà, tỉ lệ 34%
8-15 ngày         36 nhà, tỉ lệ  41%
16-21 ngày       10 nhà, tỉ lệ 11%
Hơn 22 ngày    12 nhà, tỉ lệ   14%



Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto đến 15/3/2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto nửa đầu tháng 3, 2011 được 4,138 giảm 5% so với cùng kỳ năm 2010. Giá bán trung bình là $460,196, tăng 4.6% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, nửa đầu tháng Ba, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  537  1,399 1,936  $758,409  $512,864 $ 580,972
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -12  -6  -8  6  7  6
 Liên Kế  176  305  481  $502,455  $356,812  $410,104
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   -15  3 -5  2  6  2
 Dãy Phố  184  474 658  $433,119  $324,465 $354,849
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -2  -1  -1  14 2 6
Chung cư  703  278 981  $352,057  $284,529 $ 324,419
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  1  -6  -1  8  2  7




Tổng số bán và giá Trung Bình nửa đầu tháng Ba 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 1,618 $512,179 1,726 $491,680
Rest of GTA 905 2,520 $426,820 2,627 $406,298
GTA 4,138 $460,196 4,353 $440,153


Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 2, 2011

      Nhà bán qua MLS trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 2, 2011 được 6,626 giảm 14% so với cùng kỳ năm 2010. Giá bán trung bình là $454,423, tăng 5% so với cùng kỳ năm 2010.



Nhà Bán và Giá Trung Bình, tháng Hai, 2011
Hạng mục   Số lượng Giá Trung Bình
 416  905  GTA  416  905  GTA
 Độc lập  840  2,042 2,882  $727,140  $516,564 $ 577,940
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -12  -18  -16  6  8  8
 Liên Kế  269  418  687  $522,768  $350,780  $418,124
Tăng, Giảm Năm/Năm   %   -17  -19 -19  4  4  4
 Dãy Phố  283  704 987  $390,307  $312,336 $334,692
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -3  -9  -7  -3 2 1
Chung cư  1,158  439 1597  $355,615  $260,279 $ 329,408
Tăng, Giảm Năm/Năm   %  -10  -12  -11  6  2  6




Tổng số bán và giá Trung Bình tháng Hai 2011
2011 2010
 Số lượng Giá Trung Bình  Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 416 2,577 $497,481 2,891 $475,579
Rest of GTA 905 3,689 $424,345 4,400 $402,533
GTA 6,266 $454,423 7,291 $431,509

Thị Trường Nhà Đất Đại Đô Thị Toronto tháng 1, 2011

      Nhà bán trong vùng Đại Đô thị Toronto tháng 1, 2011 được 4,337 giảm 13% so với cùng kỳ năm 2010.
Giá bán trung bình là $427,037, tăng 4% so với cùng kỳ năm 2010.



Số Nhà bán và Giá Trung Bình , Tháng 1, 2011
Hạng mục   Số lượng  Giá Trung Bình
 416  905  Cộng  416  905  Cộng
 Nhà đơn  531  1,440  1,971  $646,057  $503,601 $ 541,980
 Year/Year % change  -13  -16  -15  3  6  5
 Liên kế  172  298  470  $493,940  $339,644  $396,110
 Year/Year % change   -9  -12 -11  13  4  8
 Nhà liền dãy  183  456  639  $381,768  $311,285 $ 331,470
  Year/Year % change  -16  -13  -14  -2  4  2
 Chung cư  805  358  1,163  $327,868  $255,627 $ 305,630
  Year/Year % change  -14  -7  -12  5  3  5



Thành Phố Jan 2011 Jan 2010
Số lượng Giá trung Bình Số lượng Giá Trung Bình
416 Toronto 1718 $447,644 1973 $428,151
TP khác GTA 905 2,619 $413,519 3,013 $396,556
GTA 4,337 $427,037 4,986 $409.058

Source: Toronto Real Estate Board


      Bên trái đây là các đường nối vào các trang Báo cáo thị trướng hằng tháng cho ba năm, từ 2008 đến nay. xin nhấp vào các đường nối này để tải xuống các tập tin .pdf.
    Tập tin này gồm 16 trang.

Trang đầu , nhận định tồng quát.

Trang 2, bản đồ chia vùng Đại Đô Thị thành 4 miền Đông , Tây , Bắc và Trung Tâm. trong mỗi miền, lại chia thành nhiều khu. Các báo cáo theo kiểu nhà detached, semi-detached, condo, townhouse... của từng khu và mỗi miền.


      Thí dụ muốn tìm hiểu về nhà độc lập, ở Weston/ Rogers, loại cho một gia đình (SFD single family dwelling), từ trang 2, bản đồ cho biết nhà này trong khu (area) W3, miền Tây (West district), từ trang 7 và 8 , ta lập lại bảng như sau:
Weston/Rogers , nhà độc lập
         Hạng Mục   Tháng 1, 2011 Tháng 12, 2010
  Nhà một gia đình trong đó, nhà độc lập       detached
       W3         miền Tây        W3         miền Tây        W3         miền Tây
Nhà chờ bán - - 56 2,019 - -
Nhà mới đăng 81 3,413 - -    
Nhà bán được 47 1,615 23 737    
Giá trung bình 327,947 400,936 357,200 531,483    
Giá ở giữa 326,000 355,000 360,000 -    
Ngày chờ bán 41 35 - -    
Giá bán/Giá list(%) 97 98 97 -    

Trang 7, tháng 12, 2010 , có đồ biểu số ngày chờ bán theo từng tháng của năm 2010 và đồ biểu tỉ số nhà bán/ nhà chờ bán theo từng tháng

Trang 16, bảng số nhà bán và giá trung bình cho từng năm từ 1979 đến nay.

Khi qúy khách cần có một bảng báo cáo về nhà tại nơi định mua, xin email cho chúng tôi   tonguyen@trebnet.com


Về Đầu trang